|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
313528 |
Giải nhất |
75716 |
Giải nhì |
91709 |
Giải ba |
88444 67575 |
Giải tư |
69056 52183 97019 41035 38990 85173 30806 |
Giải năm |
8554 |
Giải sáu |
1428 9852 0880 |
Giải bảy |
311 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 6,9 | 1 | 1 | 1,6,9 | 5 | 2 | 82 | 7,8 | 3 | 5 | 4,5 | 4 | 4,5 | 3,4,7 | 5 | 2,4,6 | 0,1,5 | 6 | | | 7 | 3,5 | 22 | 8 | 0,3 | 0,1 | 9 | 0 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
769569 |
Giải nhất |
19215 |
Giải nhì |
96650 |
Giải ba |
12102 44825 |
Giải tư |
74587 36282 73064 05422 04676 16084 13470 |
Giải năm |
6263 |
Giải sáu |
5996 0328 0610 |
Giải bảy |
005 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 2,5 | | 1 | 0,5 | 0,2,8 | 2 | 2,5,8 | 6 | 3 | 7 | 6,8 | 4 | | 0,1,2 | 5 | 0 | 7,9 | 6 | 3,4,9 | 3,8 | 7 | 0,6 | 2 | 8 | 2,4,7 | 6 | 9 | 6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
882075 |
Giải nhất |
66387 |
Giải nhì |
93112 |
Giải ba |
93774 47651 |
Giải tư |
30096 92582 06591 71315 46420 81087 33668 |
Giải năm |
5086 |
Giải sáu |
6308 1941 7515 |
Giải bảy |
041 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 8 | 42,5,9 | 1 | 2,52 | 1,8 | 2 | 0 | | 3 | | 7 | 4 | 12 | 12,7 | 5 | 1 | 8,9 | 6 | 7,8 | 6,82 | 7 | 4,5 | 0,6 | 8 | 2,6,72 | | 9 | 1,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
807704 |
Giải nhất |
37453 |
Giải nhì |
43911 |
Giải ba |
08059 21629 |
Giải tư |
11456 88979 78143 44507 48467 88014 10906 |
Giải năm |
8554 |
Giải sáu |
9690 1297 9215 |
Giải bảy |
711 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,6,7 | 12 | 1 | 12,4,5 | | 2 | 9 | 4,5 | 3 | 9 | 0,1,5 | 4 | 3 | 1 | 5 | 3,4,6,9 | 0,5 | 6 | 7 | 0,6,9 | 7 | 9 | | 8 | | 2,3,5,7 | 9 | 0,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
999738 |
Giải nhất |
57425 |
Giải nhì |
56066 |
Giải ba |
94774 17699 |
Giải tư |
18271 07941 72458 55577 91733 03734 01837 |
Giải năm |
5413 |
Giải sáu |
2003 5262 1287 |
Giải bảy |
119 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 2,4,7 | 1 | 3,9 | 6 | 2 | 1,5 | 0,1,3 | 3 | 3,4,7,8 | 3,7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 8 | 6 | 6 | 2,6 | 3,7,8 | 7 | 1,4,7 | 3,5 | 8 | 7 | 1,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
546068 |
Giải nhất |
41134 |
Giải nhì |
30873 |
Giải ba |
65740 82603 |
Giải tư |
73958 14558 23385 44383 15522 74541 75954 |
Giải năm |
7134 |
Giải sáu |
1596 0213 1766 |
Giải bảy |
748 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3 | 4 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 | 0,1,4,7 8 | 3 | 42 | 32,5 | 4 | 0,1,3,8 | 8 | 5 | 4,82 | 6,9 | 6 | 6,8 | | 7 | 3 | 4,52,6 | 8 | 3,5 | | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
681110 |
Giải nhất |
65051 |
Giải nhì |
62589 |
Giải ba |
34823 25335 |
Giải tư |
11473 73961 11140 87091 69400 24528 02641 |
Giải năm |
7845 |
Giải sáu |
8712 9902 0887 |
Giải bảy |
241 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,2 | 42,5,62,9 | 1 | 0,2 | 0,1 | 2 | 3,8 | 2,7 | 3 | 5 | | 4 | 0,12,5 | 3,4 | 5 | 1 | | 6 | 12 | 8 | 7 | 3 | 2 | 8 | 7,9 | 8 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|