|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
287944 |
Giải nhất |
74597 |
Giải nhì |
85780 |
Giải ba |
14357 94327 |
Giải tư |
04405 61722 14283 18198 41606 85386 02753 |
Giải năm |
8908 |
Giải sáu |
8646 9658 5296 |
Giải bảy |
200 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,5,6,8 | | 1 | | 2 | 2 | 2,7 | 5,8,9 | 3 | | 4 | 4 | 4,6 | 0 | 5 | 3,7,8 | 0,4,8,9 | 6 | | 2,5,9 | 7 | | 0,5,9 | 8 | 0,3,6 | | 9 | 3,6,7,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
539810 |
Giải nhất |
58237 |
Giải nhì |
81259 |
Giải ba |
77302 46638 |
Giải tư |
87262 53750 53643 30010 53661 27096 26414 |
Giải năm |
3192 |
Giải sáu |
3352 8811 1712 |
Giải bảy |
672 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 2 | 1,6 | 1 | 02,1,2,4 | 0,1,5,6 7,9 | 2 | | 4,9 | 3 | 7,8 | 1 | 4 | 3 | | 5 | 0,2,9 | 9 | 6 | 1,2 | 3 | 7 | 2 | 3 | 8 | | 5 | 9 | 2,3,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
984394 |
Giải nhất |
89592 |
Giải nhì |
61314 |
Giải ba |
99886 59713 |
Giải tư |
56256 35938 36174 95936 75468 56917 80429 |
Giải năm |
6830 |
Giải sáu |
9622 8446 9638 |
Giải bảy |
720 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | | | 1 | 3,4,7 | 2,9 | 2 | 0,2,9 | 1 | 3 | 0,6,82 | 1,7,9 | 4 | 6 | | 5 | 6 | 3,4,5,8 | 6 | 8 | 1 | 7 | 4 | 32,6,9 | 8 | 6 | 2 | 9 | 2,4,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
335756 |
Giải nhất |
53404 |
Giải nhì |
85894 |
Giải ba |
65395 28447 |
Giải tư |
88966 38331 85515 48844 21806 49724 09102 |
Giải năm |
8133 |
Giải sáu |
1922 3348 9546 |
Giải bảy |
469 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,4,6 | 3 | 1 | 5 | 0,2 | 2 | 2,4 | 3 | 3 | 1,3 | 0,2,4,9 | 4 | 4,6,7,8 | 1,9 | 5 | 6 | 0,4,5,6 | 6 | 6,9 | 4 | 7 | 0 | 4 | 8 | | 6 | 9 | 4,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
537604 |
Giải nhất |
81763 |
Giải nhì |
78791 |
Giải ba |
97269 28594 |
Giải tư |
17214 81602 77128 37026 60384 64953 35133 |
Giải năm |
3468 |
Giải sáu |
1620 5334 0770 |
Giải bảy |
992 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 2,4 | 9 | 1 | 4 | 0,3,9 | 2 | 0,6,8 | 3,5,6 | 3 | 2,3,4 | 0,1,3,8 9 | 4 | | | 5 | 3 | 2 | 6 | 3,8,9 | | 7 | 0 | 2,6 | 8 | 4 | 6 | 9 | 1,2,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
739572 |
Giải nhất |
48925 |
Giải nhì |
20068 |
Giải ba |
52120 65893 |
Giải tư |
58683 04311 91525 63090 82124 24892 66279 |
Giải năm |
8392 |
Giải sáu |
2687 9616 5101 |
Giải bảy |
309 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,9 | 0,1 | 1 | 1,6 | 72,92 | 2 | 0,4,52 | 8,9 | 3 | | 2 | 4 | | 22 | 5 | | 1 | 6 | 8 | 8 | 7 | 22,9 | 6 | 8 | 3,7 | 0,7 | 9 | 0,22,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
479499 |
Giải nhất |
99871 |
Giải nhì |
30502 |
Giải ba |
53570 64188 |
Giải tư |
82943 17765 53035 65144 61024 59845 81972 |
Giải năm |
3997 |
Giải sáu |
5226 4467 6816 |
Giải bảy |
654 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2 | 7 | 1 | 6 | 0,7 | 2 | 4,6 | 4,6 | 3 | 5 | 2,4,5 | 4 | 3,4,5 | 3,4,6 | 5 | 4 | 1,2 | 6 | 3,5,7 | 6,9 | 7 | 0,1,2 | 8 | 8 | 8 | 9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|