|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
663389 |
Giải nhất |
06312 |
Giải nhì |
44491 |
Giải ba |
56543 56538 |
Giải tư |
45573 03384 68183 76080 82664 95037 07373 |
Giải năm |
1262 |
Giải sáu |
9397 2942 5507 |
Giải bảy |
975 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7 | 9 | 1 | 2,6 | 1,4,6 | 2 | | 4,72,8 | 3 | 7,8 | 6,8 | 4 | 2,3 | 7 | 5 | | 1 | 6 | 2,4 | 0,3,9 | 7 | 32,5 | 3 | 8 | 0,3,4,9 | 8 | 9 | 1,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
094332 |
Giải nhất |
92477 |
Giải nhì |
58844 |
Giải ba |
62149 73330 |
Giải tư |
78560 26212 57682 78810 15136 24747 85118 |
Giải năm |
7674 |
Giải sáu |
8765 9174 8423 |
Giải bảy |
412 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | | | 1 | 0,22,8 | 12,3,5,8 | 2 | 3 | 2 | 3 | 0,2,6 | 4,72 | 4 | 4,7,9 | 6 | 5 | 2 | 3 | 6 | 0,5 | 4,7 | 7 | 42,7 | 1 | 8 | 2 | 4 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
898716 |
Giải nhất |
43762 |
Giải nhì |
70674 |
Giải ba |
11239 57704 |
Giải tư |
81283 25462 74806 58075 50901 04720 13954 |
Giải năm |
9878 |
Giải sáu |
1902 2863 3287 |
Giải bảy |
056 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1,2,4,6 | 0 | 1 | 6 | 0,62 | 2 | 0 | 6,8 | 3 | 9 | 0,5,7 | 4 | | 7 | 5 | 0,4,6 | 0,1,5 | 6 | 22,3 | 8 | 7 | 4,5,8 | 7 | 8 | 3,7 | 3 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
062974 |
Giải nhất |
39032 |
Giải nhì |
35098 |
Giải ba |
33090 07034 |
Giải tư |
80322 88216 88912 45201 06159 17545 17320 |
Giải năm |
8964 |
Giải sáu |
9256 1510 8480 |
Giải bảy |
458 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8,9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0,2,6 | 1,2,3 | 2 | 0,2 | | 3 | 2,4 | 3,6,7 | 4 | 5 | 4,8 | 5 | 6,8,9 | 1,5 | 6 | 4 | | 7 | 4 | 5,9 | 8 | 0,5 | 5 | 9 | 0,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
814954 |
Giải nhất |
80305 |
Giải nhì |
87395 |
Giải ba |
83180 62323 |
Giải tư |
02379 72417 97233 29587 91654 43818 92213 |
Giải năm |
9387 |
Giải sáu |
3138 6557 2607 |
Giải bảy |
959 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5,7 | | 1 | 3,7,8 | | 2 | 3,6 | 1,2,3 | 3 | 3,8 | 52 | 4 | | 0,9 | 5 | 42,7,9 | 2 | 6 | | 0,1,5,82 | 7 | 9 | 1,3 | 8 | 0,72 | 5,7 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
835741 |
Giải nhất |
85839 |
Giải nhì |
05433 |
Giải ba |
68016 66986 |
Giải tư |
96313 85520 24553 50415 34704 15411 99713 |
Giải năm |
9490 |
Giải sáu |
5060 4232 9752 |
Giải bảy |
333 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 4 | 1,4 | 1 | 1,32,5,6 | 3,5 | 2 | 0,8 | 12,32,5 | 3 | 2,32,9 | 0 | 4 | 1 | 1 | 5 | 2,3 | 1,8 | 6 | 0 | | 7 | | 2 | 8 | 6 | 3 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
867097 |
Giải nhất |
71398 |
Giải nhì |
72840 |
Giải ba |
84286 91941 |
Giải tư |
42525 92774 22036 26932 07042 55339 04514 |
Giải năm |
3109 |
Giải sáu |
2786 1177 6825 |
Giải bảy |
813 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 9 | 4 | 1 | 3,4,5 | 3,4 | 2 | 52 | 1 | 3 | 2,6,9 | 1,7 | 4 | 0,1,2 | 1,22 | 5 | | 3,82 | 6 | | 7,9 | 7 | 4,7 | 9 | 8 | 62 | 0,3 | 9 | 7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|