|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
617457 |
Giải nhất |
88143 |
Giải nhì |
33364 |
Giải ba |
38923 09195 |
Giải tư |
81110 80033 15433 79129 91931 28194 97627 |
Giải năm |
6688 |
Giải sáu |
0081 8443 5318 |
Giải bảy |
024 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 2,3,8 | 1 | 0,8 | | 2 | 1,3,4,7 9 | 2,32,42 | 3 | 1,32 | 2,6,9 | 4 | 32 | 9 | 5 | 7 | | 6 | 4 | 2,5 | 7 | | 1,8 | 8 | 1,8 | 2 | 9 | 4,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
555461 |
Giải nhất |
77772 |
Giải nhì |
81250 |
Giải ba |
94881 08674 |
Giải tư |
66392 87143 31353 07111 88705 35464 88521 |
Giải năm |
1075 |
Giải sáu |
0292 1086 6884 |
Giải bảy |
194 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5 | 1,2,6,8 | 1 | 1 | 7,92 | 2 | 1 | 4,5,8 | 3 | | 6,7,8,9 | 4 | 3 | 0,7 | 5 | 0,3 | 8 | 6 | 1,4 | | 7 | 2,4,5 | | 8 | 1,3,4,6 | | 9 | 22,4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
368205 |
Giải nhất |
90036 |
Giải nhì |
52662 |
Giải ba |
80263 41851 |
Giải tư |
07911 74434 96612 00863 58222 00829 44024 |
Giải năm |
9853 |
Giải sáu |
2080 7857 6020 |
Giải bảy |
915 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 5 | 1,5 | 1 | 1,2,5 | 1,2,6 | 2 | 0,2,4,9 | 5,62 | 3 | 42,6 | 2,32 | 4 | | 0,1 | 5 | 1,3,7 | 3 | 6 | 2,32 | 5 | 7 | | | 8 | 0 | 2 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
588171 |
Giải nhất |
37873 |
Giải nhì |
64225 |
Giải ba |
94580 47035 |
Giải tư |
85764 15243 00740 26303 82238 62344 46423 |
Giải năm |
9352 |
Giải sáu |
7896 3192 7879 |
Giải bảy |
915 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 3 | 7 | 1 | 5 | 5,9 | 2 | 3,5 | 0,2,4,7 | 3 | 5,8 | 4,6 | 4 | 0,3,4,7 | 1,2,3 | 5 | 2 | 9 | 6 | 4 | 4 | 7 | 1,3,9 | 3 | 8 | 0 | 7 | 9 | 2,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
248290 |
Giải nhất |
49033 |
Giải nhì |
15192 |
Giải ba |
96332 54573 |
Giải tư |
64354 87400 19411 08621 95193 23398 01794 |
Giải năm |
0860 |
Giải sáu |
6460 7335 3607 |
Giải bảy |
623 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62,9 | 0 | 0,7 | 1,2 | 1 | 1 | 3,9 | 2 | 1,3,4 | 2,3,7,9 | 3 | 2,3,5 | 2,5,9 | 4 | | 3 | 5 | 4 | | 6 | 02 | 0 | 7 | 3 | 9 | 8 | | | 9 | 0,2,3,4 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
478551 |
Giải nhất |
02326 |
Giải nhì |
04473 |
Giải ba |
13922 16774 |
Giải tư |
98380 64291 15060 97468 24532 65423 71967 |
Giải năm |
9025 |
Giải sáu |
8872 1995 6509 |
Giải bảy |
866 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 9 | 5,9 | 1 | 7 | 2,3,7 | 2 | 2,3,5,6 | 2,7 | 3 | 2 | 7 | 4 | | 2,9 | 5 | 1 | 2,6 | 6 | 0,6,7,8 | 1,6 | 7 | 2,3,4 | 6 | 8 | 0 | 0 | 9 | 1,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
234202 |
Giải nhất |
45824 |
Giải nhì |
92742 |
Giải ba |
55503 44843 |
Giải tư |
28929 53426 28296 91265 92451 36178 60411 |
Giải năm |
0985 |
Giải sáu |
9837 4418 3537 |
Giải bảy |
797 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,3 | 1,5 | 1 | 1,8 | 0,4 | 2 | 4,6,9 | 0,4 | 3 | 72 | 2 | 4 | 2,3 | 6,8 | 5 | 1 | 2,9 | 6 | 5 | 32,9 | 7 | 0,8 | 1,7 | 8 | 5 | 2 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|