|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
256960 |
Giải nhất |
49004 |
Giải nhì |
11474 |
Giải ba |
76835 24034 |
Giải tư |
42435 26188 52425 54131 48166 20617 48966 |
Giải năm |
3822 |
Giải sáu |
5554 2862 5180 |
Giải bảy |
874 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 4 | 3 | 1 | 7 | 2,6 | 2 | 2,5 | | 3 | 1,4,52 | 0,3,5,72 | 4 | | 2,32,9 | 5 | 4 | 62 | 6 | 0,2,62 | 1 | 7 | 42 | 8 | 8 | 0,8 | | 9 | 5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
850129 |
Giải nhất |
86567 |
Giải nhì |
24123 |
Giải ba |
67346 95669 |
Giải tư |
68986 11741 49561 87829 20662 86666 74584 |
Giải năm |
5225 |
Giải sáu |
8916 2338 8599 |
Giải bảy |
401 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12 | 02,4,6 | 1 | 6 | 6 | 2 | 3,5,92 | 2 | 3 | 8 | 8 | 4 | 1,6 | 2 | 5 | | 1,4,6,8 | 6 | 1,2,6,7 9 | 6 | 7 | | 3 | 8 | 4,6 | 22,6,9 | 9 | 9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
321896 |
Giải nhất |
12136 |
Giải nhì |
31909 |
Giải ba |
89700 75953 |
Giải tư |
62643 09444 34717 77480 94938 87304 96458 |
Giải năm |
2965 |
Giải sáu |
7376 8850 7919 |
Giải bảy |
035 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,4,9 | | 1 | 7,9 | | 2 | | 4,5 | 3 | 5,6,8 | 0,4 | 4 | 3,4 | 3,6,9 | 5 | 0,3,8 | 3,7,9 | 6 | 5 | 1 | 7 | 6 | 3,5 | 8 | 0 | 0,1 | 9 | 5,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
001200 |
Giải nhất |
95933 |
Giải nhì |
92958 |
Giải ba |
73356 80961 |
Giải tư |
35495 29981 82199 41974 11923 85772 60278 |
Giải năm |
1891 |
Giải sáu |
7290 7411 8461 |
Giải bảy |
704 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,4 | 1,62,8,9 | 1 | 1 | 7 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 3 | 0,7 | 4 | 6 | 9 | 5 | 6,8 | 4,5 | 6 | 12 | | 7 | 2,4,8 | 5,7 | 8 | 1 | 9 | 9 | 0,1,5,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
542832 |
Giải nhất |
46176 |
Giải nhì |
83317 |
Giải ba |
77337 39067 |
Giải tư |
86369 25643 49128 57191 29434 88106 65246 |
Giải năm |
2552 |
Giải sáu |
8530 9662 5914 |
Giải bảy |
952 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | 9 | 1 | 4,7 | 3,52,6 | 2 | 8 | 4 | 3 | 0,2,4,7 | 1,3 | 4 | 3,6,9 | | 5 | 22 | 0,4,7 | 6 | 2,7,9 | 1,3,6 | 7 | 6 | 2 | 8 | | 4,6 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
345201 |
Giải nhất |
79004 |
Giải nhì |
11423 |
Giải ba |
71673 29035 |
Giải tư |
18771 26490 76918 77525 50804 03921 70929 |
Giải năm |
0988 |
Giải sáu |
5685 0176 0195 |
Giải bảy |
588 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,42 | 0,2,7 | 1 | 8 | | 2 | 1,3,5,9 | 2,7 | 3 | 5 | 02 | 4 | | 2,3,8,9 | 5 | | 7 | 6 | | | 7 | 0,1,3,6 | 1,82 | 8 | 5,82 | 2 | 9 | 0,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
505897 |
Giải nhất |
32598 |
Giải nhì |
73576 |
Giải ba |
75170 33760 |
Giải tư |
61088 72922 17060 02269 35581 21384 37996 |
Giải năm |
1800 |
Giải sáu |
5607 2755 3195 |
Giải bảy |
438 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62,7 | 0 | 0,2,7 | 8 | 1 | | 0,2 | 2 | 2 | | 3 | 8 | 8 | 4 | | 5,9 | 5 | 5 | 7,9 | 6 | 02,9 | 0,9 | 7 | 0,6 | 3,8,9 | 8 | 1,4,8 | 6 | 9 | 5,6,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|