|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
004614 |
Giải nhất |
11441 |
Giải nhì |
79090 |
Giải ba |
05174 67186 |
Giải tư |
27692 09222 46966 60621 47137 16272 52617 |
Giải năm |
9464 |
Giải sáu |
4261 7173 6310 |
Giải bảy |
111 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | | 1,2,4,6 | 1 | 0,1,4,7 | 2,7,9 | 2 | 1,2 | 7 | 3 | 7 | 1,6,7 | 4 | 1,5 | 4 | 5 | | 6,8 | 6 | 1,4,6 | 1,3 | 7 | 2,3,4 | | 8 | 6 | | 9 | 0,2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
797687 |
Giải nhất |
94025 |
Giải nhì |
96785 |
Giải ba |
46109 87999 |
Giải tư |
58927 45605 19134 63785 60094 90605 56175 |
Giải năm |
1379 |
Giải sáu |
3193 7962 1129 |
Giải bảy |
825 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,9 | | 1 | | 6 | 2 | 52,7,9 | 9 | 3 | 4 | 3,4,9 | 4 | 4 | 02,22,7,82 | 5 | | | 6 | 2 | 2,8 | 7 | 5,9 | | 8 | 52,7 | 0,2,7,9 | 9 | 3,4,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
774816 |
Giải nhất |
42467 |
Giải nhì |
72331 |
Giải ba |
33374 38112 |
Giải tư |
13045 52731 59597 11178 71344 41469 82754 |
Giải năm |
2372 |
Giải sáu |
6055 3218 7423 |
Giải bảy |
456 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 33 | 1 | 2,6,8 | 1,7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 13 | 4,5,7 | 4 | 4,5 | 4,5 | 5 | 4,5,6 | 1,5 | 6 | 7,9 | 6,9 | 7 | 2,4,8 | 1,7 | 8 | | 6 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
102077 |
Giải nhất |
81615 |
Giải nhì |
64117 |
Giải ba |
21977 65558 |
Giải tư |
97636 55916 39526 79749 79235 81447 97453 |
Giải năm |
3413 |
Giải sáu |
6439 7292 9590 |
Giải bảy |
341 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6 | 4 | 1 | 3,5,6,7 | 9 | 2 | 6 | 1,5 | 3 | 5,6,9 | | 4 | 1,7,9 | 1,3 | 5 | 3,8 | 0,1,2,3 | 6 | | 1,4,72 | 7 | 72 | 5 | 8 | | 3,4 | 9 | 0,2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
310382 |
Giải nhất |
49190 |
Giải nhì |
39668 |
Giải ba |
08141 05971 |
Giải tư |
89946 45067 29094 99753 03203 10897 32063 |
Giải năm |
4220 |
Giải sáu |
7853 2817 1253 |
Giải bảy |
279 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 3 | 4,7 | 1 | 7 | 8 | 2 | 0 | 0,53,6 | 3 | 7 | 9 | 4 | 1,6 | | 5 | 33 | 4 | 6 | 3,7,8 | 1,3,6,9 | 7 | 1,9 | 6 | 8 | 2 | 7 | 9 | 0,4,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
112759 |
Giải nhất |
85056 |
Giải nhì |
52476 |
Giải ba |
00742 45102 |
Giải tư |
33287 05476 22511 90828 81411 05004 89072 |
Giải năm |
9755 |
Giải sáu |
8451 0655 3346 |
Giải bảy |
719 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,4 | 12,5 | 1 | 12,9 | 0,4,7 | 2 | 8 | | 3 | 0 | 0 | 4 | 2,6 | 52 | 5 | 1,52,6,9 | 4,5,72 | 6 | | 8 | 7 | 2,62 | 2 | 8 | 7 | 1,5 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
456902 |
Giải nhất |
85107 |
Giải nhì |
95679 |
Giải ba |
42465 67138 |
Giải tư |
93419 07298 73523 29497 50240 56396 47817 |
Giải năm |
6204 |
Giải sáu |
6040 8481 8642 |
Giải bảy |
993 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7 | 0 | 2,4,7 | 8 | 1 | 7,9 | 0,4 | 2 | 3 | 2,9 | 3 | 8 | 0 | 4 | 02,2 | 6 | 5 | | 9 | 6 | 5 | 0,1,9 | 7 | 0,9 | 3,9 | 8 | 1 | 1,7 | 9 | 3,6,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|