|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
245256 |
Giải nhất |
05250 |
Giải nhì |
82049 |
Giải ba |
58048 66711 |
Giải tư |
52400 12647 89529 05690 30846 81242 92381 |
Giải năm |
8772 |
Giải sáu |
2915 2411 1446 |
Giải bảy |
295 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0 | 12,7,8 | 1 | 12,5 | 4,7 | 2 | 9 | | 3 | | | 4 | 2,62,7,8 9 | 1,9 | 5 | 0,6 | 42,5 | 6 | | 4 | 7 | 1,2 | 4 | 8 | 1 | 2,4 | 9 | 0,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
846482 |
Giải nhất |
87892 |
Giải nhì |
14369 |
Giải ba |
89159 35121 |
Giải tư |
63447 25816 91256 22482 51693 00828 81959 |
Giải năm |
6083 |
Giải sáu |
6710 8421 4003 |
Giải bảy |
808 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,8 | 22 | 1 | 0,6 | 82,92 | 2 | 12,8 | 0,8,9 | 3 | | | 4 | 7 | | 5 | 6,92 | 1,5 | 6 | 9 | 4 | 7 | | 0,2 | 8 | 22,3 | 52,6 | 9 | 22,3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
156745 |
Giải nhất |
25112 |
Giải nhì |
75508 |
Giải ba |
34780 76784 |
Giải tư |
82033 61810 95439 79805 01851 69616 18729 |
Giải năm |
5758 |
Giải sáu |
2217 1316 2146 |
Giải bảy |
585 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 5,8 | 5 | 1 | 0,2,5,62 7 | 1 | 2 | 9 | 3 | 3 | 3,9 | 8 | 4 | 5,6 | 0,1,4,8 | 5 | 1,8 | 12,4 | 6 | | 1 | 7 | | 0,5 | 8 | 0,4,5 | 2,3 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
037301 |
Giải nhất |
85085 |
Giải nhì |
16977 |
Giải ba |
60980 12475 |
Giải tư |
06083 47282 68639 39781 22604 64341 41674 |
Giải năm |
0807 |
Giải sáu |
4869 2680 3690 |
Giải bảy |
543 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | 1,4,7 | 0,4,8 | 1 | | 6,8 | 2 | | 4,8 | 3 | 9 | 0,7 | 4 | 1,3 | 7,8 | 5 | | | 6 | 2,9 | 0,7 | 7 | 4,5,7 | | 8 | 02,1,2,3 5 | 3,6 | 9 | 0 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
933779 |
Giải nhất |
30477 |
Giải nhì |
14820 |
Giải ba |
23092 18066 |
Giải tư |
31252 02424 49988 10419 58180 09369 38044 |
Giải năm |
2207 |
Giải sáu |
3822 2526 6238 |
Giải bảy |
839 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 7 | | 1 | 9 | 2,5,9 | 2 | 0,2,4,6 | | 3 | 8,9 | 2,4 | 4 | 4,8 | | 5 | 2 | 2,6 | 6 | 6,9 | 0,7 | 7 | 7,9 | 3,4,8 | 8 | 0,8 | 1,3,6,7 | 9 | 2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
007720 |
Giải nhất |
53821 |
Giải nhì |
05042 |
Giải ba |
73777 46398 |
Giải tư |
85662 74623 11912 54460 13823 18153 86069 |
Giải năm |
7971 |
Giải sáu |
6293 3573 9905 |
Giải bảy |
986 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 5 | 2,7 | 1 | 2 | 1,4,6 | 2 | 0,1,32 | 22,5,7,9 | 3 | | | 4 | 0,2 | 0 | 5 | 3 | 8 | 6 | 0,2,9 | 7 | 7 | 1,3,7 | 9 | 8 | 6 | 6 | 9 | 3,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
429599 |
Giải nhất |
52695 |
Giải nhì |
21711 |
Giải ba |
42321 69236 |
Giải tư |
41946 60806 93240 19810 97141 07265 08011 |
Giải năm |
9676 |
Giải sáu |
6377 3203 3186 |
Giải bảy |
248 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 3,6 | 12,2,4 | 1 | 0,12,5 | | 2 | 1 | 0 | 3 | 6 | | 4 | 0,1,6,8 | 1,6,9 | 5 | | 0,3,4,7 8 | 6 | 5 | 7 | 7 | 6,7 | 4 | 8 | 6 | 9 | 9 | 5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|