|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
062190 |
Giải nhất |
83665 |
Giải nhì |
05068 |
Giải ba |
43968 06729 |
Giải tư |
35535 88955 47795 33848 40826 13149 73476 |
Giải năm |
0206 |
Giải sáu |
8391 2922 4163 |
Giải bảy |
254 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6 | 9 | 1 | | 2 | 2 | 2,6,9 | 6 | 3 | 5 | 5 | 4 | 8,9 | 3,5,6,9 | 5 | 4,5 | 0,2,7 | 6 | 3,5,82 | 7 | 7 | 6,7 | 4,62 | 8 | | 2,4 | 9 | 0,1,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
556297 |
Giải nhất |
03971 |
Giải nhì |
87061 |
Giải ba |
90496 99970 |
Giải tư |
30683 75435 43773 10797 74677 51054 26763 |
Giải năm |
7739 |
Giải sáu |
2013 6137 1081 |
Giải bảy |
248 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 62,7,8 | 1 | 3 | | 2 | | 1,6,7,8 | 3 | 5,7,9 | 5 | 4 | 8 | 3 | 5 | 4 | 9 | 6 | 12,3 | 3,7,92 | 7 | 0,1,3,7 | 4 | 8 | 1,3 | 3 | 9 | 6,72 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
155685 |
Giải nhất |
92908 |
Giải nhì |
19661 |
Giải ba |
38930 06782 |
Giải tư |
54975 28269 96659 98975 12254 99199 47251 |
Giải năm |
9604 |
Giải sáu |
1628 4890 8851 |
Giải bảy |
531 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 4,8 | 3,52,6 | 1 | | 8 | 2 | 8 | | 3 | 0,1 | 0,5 | 4 | | 72,8 | 5 | 12,4,9 | | 6 | 1,9 | | 7 | 52 | 0,2 | 8 | 0,2,5 | 5,6,9 | 9 | 0,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
640228 |
Giải nhất |
25275 |
Giải nhì |
34463 |
Giải ba |
67234 61300 |
Giải tư |
64072 57994 21263 87356 84069 88592 29588 |
Giải năm |
8573 |
Giải sáu |
3615 6633 5370 |
Giải bảy |
267 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0 | 4 | 1 | 5 | 7,9 | 2 | 8 | 3,62,7 | 3 | 3,4 | 3,9 | 4 | 1 | 1,7 | 5 | 6 | 5 | 6 | 32,7,9 | 6 | 7 | 0,2,3,5 | 2,8 | 8 | 8 | 6 | 9 | 2,4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
085172 |
Giải nhất |
76373 |
Giải nhì |
23244 |
Giải ba |
44991 62416 |
Giải tư |
03787 86098 30499 90886 13416 97389 99013 |
Giải năm |
8965 |
Giải sáu |
4105 0258 8623 |
Giải bảy |
985 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 9 | 1 | 3,62 | 7 | 2 | 3 | 1,2,7 | 3 | | 4 | 4 | 4 | 0,6,8 | 5 | 8 | 12,8 | 6 | 5,9 | 8 | 7 | 2,3 | 5,9 | 8 | 5,6,7,9 | 6,8,9 | 9 | 1,8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
687546 |
Giải nhất |
51958 |
Giải nhì |
81847 |
Giải ba |
67632 57686 |
Giải tư |
67225 61651 19062 22422 90207 19769 86780 |
Giải năm |
5344 |
Giải sáu |
7772 7273 7834 |
Giải bảy |
206 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6,7 | 5 | 1 | | 2,3,6,7 | 2 | 2,5 | 7 | 3 | 2,4 | 3,4 | 4 | 4,6,72 | 2 | 5 | 1,8 | 0,4,8 | 6 | 2,9 | 0,42 | 7 | 2,3 | 5 | 8 | 0,6 | 6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|