|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
70161 |
Giải nhất |
30577 |
Giải nhì |
89488 |
Giải ba |
50398 72868 |
Giải tư |
74765 87466 80909 52376 32797 73342 30340 |
Giải năm |
1446 |
Giải sáu |
9686 4398 9385 |
Giải bảy |
735 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 9 | 6 | 1 | | 4,8 | 2 | | | 3 | 5 | | 4 | 0,2,6 | 3,6,8 | 5 | | 4,6,7,8 | 6 | 1,5,6,8 | 7,9 | 7 | 6,7 | 6,8,92 | 8 | 2,5,6,8 | 0 | 9 | 7,82 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
42831 |
Giải nhất |
70604 |
Giải nhì |
22323 |
Giải ba |
76355 49037 |
Giải tư |
99785 60741 99287 60860 15205 25323 09272 |
Giải năm |
3607 |
Giải sáu |
9404 0844 1956 |
Giải bảy |
596 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 42,5,7 | 3,4,7 | 1 | | 7 | 2 | 32 | 22 | 3 | 1,7 | 02,4 | 4 | 1,4 | 0,5,8 | 5 | 5,6 | 5,9 | 6 | 0 | 0,3,8 | 7 | 1,2 | | 8 | 5,7 | | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
28664 |
Giải nhất |
51267 |
Giải nhì |
32736 |
Giải ba |
80992 18571 |
Giải tư |
76223 66002 27372 69560 49127 54537 00180 |
Giải năm |
8653 |
Giải sáu |
9464 7666 1686 |
Giải bảy |
550 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 2 | 7 | 1 | | 0,7,9 | 2 | 3,7 | 2,5 | 3 | 6,7 | 62 | 4 | 9 | | 5 | 0,3 | 3,6,8 | 6 | 0,42,6,7 | 2,3,6 | 7 | 1,2 | | 8 | 0,6 | 4 | 9 | 2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
46213 |
Giải nhất |
75561 |
Giải nhì |
68331 |
Giải ba |
04631 89930 |
Giải tư |
00114 24989 63466 73136 17393 79106 68608 |
Giải năm |
9467 |
Giải sáu |
4581 9790 0051 |
Giải bảy |
987 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 6,8 | 32,5,6,8 | 1 | 3,4 | | 2 | | 1,9 | 3 | 0,12,6,9 | 1 | 4 | | | 5 | 1 | 0,3,6 | 6 | 1,6,7 | 6,8 | 7 | | 0 | 8 | 1,7,9 | 3,8 | 9 | 0,3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
14551 |
Giải nhất |
28459 |
Giải nhì |
82273 |
Giải ba |
52373 40088 |
Giải tư |
62964 31887 67038 43326 09129 70190 96155 |
Giải năm |
2872 |
Giải sáu |
1557 8423 8220 |
Giải bảy |
285 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | | 5 | 1 | | 7 | 2 | 0,3,6,9 | 2,72 | 3 | 4,8 | 3,6 | 4 | | 5,8 | 5 | 1,5,7,9 | 2 | 6 | 4 | 5,8 | 7 | 2,32 | 3,8 | 8 | 5,7,8 | 2,5 | 9 | 0 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
17505 |
Giải nhất |
23440 |
Giải nhì |
83319 |
Giải ba |
07917 56695 |
Giải tư |
92581 27589 97866 67426 00120 67753 80414 |
Giải năm |
0781 |
Giải sáu |
8628 2341 4776 |
Giải bảy |
356 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 5 | 4,82 | 1 | 4,7,9 | | 2 | 0,6,8 | 3,5 | 3 | 3 | 1 | 4 | 0,1 | 0,9 | 5 | 3,6 | 2,5,6,7 | 6 | 6 | 1 | 7 | 6 | 2 | 8 | 12,9 | 1,8 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
43411 |
Giải nhất |
31545 |
Giải nhì |
54997 |
Giải ba |
47011 72368 |
Giải tư |
97779 96964 79473 81587 00843 07497 42433 |
Giải năm |
0981 |
Giải sáu |
4023 5979 5784 |
Giải bảy |
051 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 12,5,8 | 1 | 12 | | 2 | 3 | 2,3,4,7 | 3 | 3 | 6,8 | 4 | 3,5 | 4,8 | 5 | 1 | | 6 | 4,8 | 8,92 | 7 | 3,92 | 6 | 8 | 1,4,5,7 | 72 | 9 | 72 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
71313 |
Giải nhất |
61048 |
Giải nhì |
70416 |
Giải ba |
38974 75175 |
Giải tư |
95616 27001 58874 01533 38899 35581 86093 |
Giải năm |
2239 |
Giải sáu |
6995 4503 0210 |
Giải bảy |
197 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,3,7 | 0,8 | 1 | 0,3,62 | | 2 | | 0,1,3,9 | 3 | 3,9 | 72 | 4 | 8 | 7,9 | 5 | | 12 | 6 | | 0,9 | 7 | 42,5 | 4 | 8 | 1 | 3,9 | 9 | 3,5,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|