|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
283299 |
Giải nhất |
51527 |
Giải nhì |
54888 |
Giải ba |
85372 67165 |
Giải tư |
90281 52452 49647 68031 17421 35039 56927 |
Giải năm |
7689 |
Giải sáu |
2212 0778 7234 |
Giải bảy |
031 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,32,8 | 1 | 2 | 1,3,5,7 | 2 | 1,72 | | 3 | 12,2,4,9 | 3 | 4 | 7 | 6 | 5 | 2 | | 6 | 5 | 22,4 | 7 | 2,8 | 7,8 | 8 | 1,8,9 | 3,8,9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
969462 |
Giải nhất |
21176 |
Giải nhì |
48336 |
Giải ba |
82436 24133 |
Giải tư |
61990 26244 50209 30927 63579 77701 84208 |
Giải năm |
6686 |
Giải sáu |
4539 5876 5364 |
Giải bảy |
130 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,8,9 | 0 | 1 | | 6 | 2 | 7 | 3 | 3 | 0,3,62,9 | 4,6 | 4 | 4,8 | | 5 | | 32,72,8 | 6 | 2,4 | 2 | 7 | 62,9 | 0,4 | 8 | 6 | 0,3,7 | 9 | 0 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
700648 |
Giải nhất |
71488 |
Giải nhì |
33235 |
Giải ba |
96170 27583 |
Giải tư |
44515 43108 59648 91329 09534 45345 27623 |
Giải năm |
9299 |
Giải sáu |
5819 0830 7669 |
Giải bảy |
293 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 8 | | 1 | 5,9 | | 2 | 3,9 | 2,8,9 | 3 | 0,4,5 | 3 | 4 | 5,82 | 1,3,4 | 5 | | | 6 | 9 | 8 | 7 | 0 | 0,42,8 | 8 | 3,7,8 | 1,2,6,9 | 9 | 3,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
577172 |
Giải nhất |
74638 |
Giải nhì |
92854 |
Giải ba |
82957 58390 |
Giải tư |
75507 06096 49900 07079 61287 40322 67786 |
Giải năm |
8901 |
Giải sáu |
7101 4871 9687 |
Giải bảy |
775 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,12,5,7 | 02,7 | 1 | | 2,7 | 2 | 2 | | 3 | 8 | 5 | 4 | | 0,7 | 5 | 4,7 | 8,9 | 6 | | 0,5,82 | 7 | 1,2,5,9 | 3 | 8 | 6,72 | 7 | 9 | 0,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
380530 |
Giải nhất |
58645 |
Giải nhì |
12488 |
Giải ba |
35540 33929 |
Giải tư |
67174 01076 79229 44370 82767 11606 79825 |
Giải năm |
8761 |
Giải sáu |
0177 9635 0091 |
Giải bảy |
606 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 62 | 6,9 | 1 | | | 2 | 5,92 | | 3 | 0,5 | 7,8 | 4 | 0,5 | 2,3,4 | 5 | | 02,7 | 6 | 1,7 | 6,7 | 7 | 0,4,6,7 | 8 | 8 | 4,8 | 22 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
506624 |
Giải nhất |
10660 |
Giải nhì |
02998 |
Giải ba |
31100 18582 |
Giải tư |
80414 88194 02148 63709 83279 74639 09047 |
Giải năm |
4428 |
Giải sáu |
6652 8211 5907 |
Giải bảy |
525 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,7,9 | 1 | 1 | 1,4 | 5,8 | 2 | 4,5,8 | | 3 | 5,9 | 1,2,9 | 4 | 7,8 | 2,3 | 5 | 2 | | 6 | 0 | 0,4 | 7 | 9 | 2,4,9 | 8 | 2 | 0,3,7 | 9 | 4,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
451958 |
Giải nhất |
71610 |
Giải nhì |
62334 |
Giải ba |
34699 61147 |
Giải tư |
64567 02981 47914 26180 52048 18509 93128 |
Giải năm |
9674 |
Giải sáu |
7898 2771 7865 |
Giải bảy |
340 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 9 | 7,8 | 1 | 0,4,6 | | 2 | 8 | | 3 | 4 | 1,3,7 | 4 | 0,7,8 | 6 | 5 | 8 | 1 | 6 | 5,7 | 4,6 | 7 | 1,4 | 2,4,5,9 | 8 | 0,1 | 0,9 | 9 | 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|