|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
900540 |
Giải nhất |
65650 |
Giải nhì |
35783 |
Giải ba |
43862 17613 |
Giải tư |
59820 37042 00756 24912 24848 70543 52232 |
Giải năm |
3129 |
Giải sáu |
8032 5957 3772 |
Giải bảy |
270 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,7 | 0 | | | 1 | 2,3 | 1,32,4,6 7 | 2 | 0,9 | 1,4,8 | 3 | 22 | | 4 | 0,2,3,8 | | 5 | 0,62,7 | 52 | 6 | 2 | 5 | 7 | 0,2 | 4 | 8 | 3 | 2 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
717244 |
Giải nhất |
81283 |
Giải nhì |
00184 |
Giải ba |
31084 31923 |
Giải tư |
25710 32986 00456 36156 18915 87796 41381 |
Giải năm |
3081 |
Giải sáu |
8203 4214 6780 |
Giải bảy |
777 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 3 | 82 | 1 | 0,4,5 | | 2 | 3,4 | 0,2,8 | 3 | | 1,2,4,82 | 4 | 4 | 1 | 5 | 62 | 52,8,9 | 6 | | 7 | 7 | 7 | | 8 | 0,12,3,42 6 | | 9 | 6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
498405 |
Giải nhất |
77791 |
Giải nhì |
18633 |
Giải ba |
20765 49164 |
Giải tư |
99930 71457 54404 77617 00205 20475 38498 |
Giải năm |
3540 |
Giải sáu |
1214 8212 9872 |
Giải bảy |
691 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 4,52 | 92 | 1 | 2,4,7 | 1,7 | 2 | | 3 | 3 | 0,3 | 0,1,6 | 4 | 0 | 02,6,7,8 | 5 | 7 | | 6 | 4,5 | 1,5 | 7 | 2,5 | 9 | 8 | 5 | | 9 | 12,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
412894 |
Giải nhất |
66541 |
Giải nhì |
52004 |
Giải ba |
14773 84667 |
Giải tư |
26853 18455 45210 76226 59406 68295 67080 |
Giải năm |
4122 |
Giải sáu |
4456 8838 5798 |
Giải bảy |
991 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 4,6 | 4,5,9 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2,6 | 5,7 | 3 | 8 | 0,9 | 4 | 1 | 5,9 | 5 | 1,3,5,6 | 0,2,5 | 6 | 7 | 6 | 7 | 3 | 3,9 | 8 | 0 | | 9 | 1,4,5,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
641570 |
Giải nhất |
61644 |
Giải nhì |
64482 |
Giải ba |
63060 74483 |
Giải tư |
75920 27720 38910 48397 17089 24436 40127 |
Giải năm |
1366 |
Giải sáu |
5235 3092 3097 |
Giải bảy |
064 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,6,7 | 0 | | | 1 | 0 | 8,9 | 2 | 02,7 | 8 | 3 | 5,6 | 4,6 | 4 | 4,5 | 3,4 | 5 | | 3,6 | 6 | 0,4,6 | 2,92 | 7 | 0 | | 8 | 2,3,9 | 8 | 9 | 2,72 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
873980 |
Giải nhất |
33904 |
Giải nhì |
71612 |
Giải ba |
45098 13817 |
Giải tư |
76168 46378 33458 18705 19935 41662 49157 |
Giải năm |
4172 |
Giải sáu |
2574 3618 6699 |
Giải bảy |
180 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 4,5 | | 1 | 2,7,8 | 1,6,7 | 2 | | | 3 | 5 | 0,7 | 4 | | 0,3 | 5 | 7,8 | | 6 | 2,8 | 1,5 | 7 | 2,4,8 | 1,5,6,7 8,9 | 8 | 02,8 | 9 | 9 | 8,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
793350 |
Giải nhất |
42281 |
Giải nhì |
01369 |
Giải ba |
99407 44228 |
Giải tư |
38432 09688 79188 95276 22615 17978 38702 |
Giải năm |
0971 |
Giải sáu |
7733 2910 5841 |
Giải bảy |
191 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 2,7 | 4,7,8,92 | 1 | 0,5 | 0,3 | 2 | 8 | 3 | 3 | 2,3 | | 4 | 1 | 1 | 5 | 0 | 7 | 6 | 9 | 0 | 7 | 1,6,8 | 2,7,82 | 8 | 1,82 | 6 | 9 | 12 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|