|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
25027 |
Giải nhất |
40379 |
Giải nhì |
14209 |
Giải ba |
29146 86263 |
Giải tư |
51845 57864 00853 52214 72401 23043 68616 |
Giải năm |
3180 |
Giải sáu |
9168 2976 8545 |
Giải bảy |
420 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 1,9 | 0 | 1 | 4,6 | | 2 | 0,7 | 4,5,6 | 3 | | 1,6 | 4 | 0,3,52,6 | 42 | 5 | 3 | 1,4,7 | 6 | 3,4,8 | 2 | 7 | 6,9 | 6 | 8 | 0 | 0,7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
71545 |
Giải nhất |
76386 |
Giải nhì |
37703 |
Giải ba |
19871 07534 |
Giải tư |
73093 06919 48901 55887 13825 32821 12744 |
Giải năm |
4199 |
Giải sáu |
6233 0415 1067 |
Giải bảy |
419 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3 | 0,2,7 | 1 | 5,92 | | 2 | 1,5 | 0,3,9 | 3 | 3,4,8 | 3,4 | 4 | 4,5 | 1,2,4 | 5 | | 8 | 6 | 7 | 6,8 | 7 | 1 | 3 | 8 | 6,7 | 12,9 | 9 | 3,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
99010 |
Giải nhất |
04262 |
Giải nhì |
87222 |
Giải ba |
97199 80640 |
Giải tư |
43933 75873 00103 23893 45552 07385 59306 |
Giải năm |
6031 |
Giải sáu |
4789 5612 8110 |
Giải bảy |
271 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | 3,6 | 3,7 | 1 | 02,2 | 1,2,5,6 | 2 | 2 | 0,3,7,9 | 3 | 1,3 | | 4 | 0,8 | 8 | 5 | 2 | 0 | 6 | 2 | | 7 | 1,3 | 4 | 8 | 5,9 | 8,9 | 9 | 3,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
81764 |
Giải nhất |
33351 |
Giải nhì |
96764 |
Giải ba |
39454 61716 |
Giải tư |
80850 35318 43376 19677 25599 35204 33857 |
Giải năm |
7801 |
Giải sáu |
6398 4316 0170 |
Giải bảy |
949 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,4 | 0,5 | 1 | 62,8 | | 2 | 6 | | 3 | | 0,5,62 | 4 | 9 | | 5 | 0,1,4,7 | 12,2,7 | 6 | 42 | 5,7 | 7 | 0,6,7 | 1,9 | 8 | | 4,9 | 9 | 8,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
01241 |
Giải nhất |
45097 |
Giải nhì |
12549 |
Giải ba |
75189 32902 |
Giải tư |
50110 56802 06790 10774 99688 41267 43643 |
Giải năm |
5753 |
Giải sáu |
5122 2288 2441 |
Giải bảy |
520 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 22 | 42 | 1 | 0 | 02,2 | 2 | 0,2 | 4,5 | 3 | | 7,8 | 4 | 12,3,9 | | 5 | 3 | | 6 | 7 | 6,9 | 7 | 4 | 82 | 8 | 4,82,9 | 4,8 | 9 | 0,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
69659 |
Giải nhất |
57330 |
Giải nhì |
60424 |
Giải ba |
62093 27141 |
Giải tư |
56337 70388 44339 92330 54250 95164 98352 |
Giải năm |
2784 |
Giải sáu |
1411 5955 8420 |
Giải bảy |
076 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,5 | 0 | | 1,4 | 1 | 1 | 5 | 2 | 0,4 | 9 | 3 | 02,7,9 | 2,6,8 | 4 | 1 | 5 | 5 | 0,2,5,9 | 6,7 | 6 | 4,6 | 3 | 7 | 6 | 8 | 8 | 4,8 | 3,5 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|