|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
99273 |
Giải nhất |
91487 |
Giải nhì |
90627 |
Giải ba |
91312 34670 |
Giải tư |
02659 56968 79111 30773 69556 23675 47501 |
Giải năm |
9206 |
Giải sáu |
1009 1886 4056 |
Giải bảy |
913 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,6,9 | 0,1 | 1 | 1,2,3 | 1 | 2 | 7,9 | 1,72 | 3 | | | 4 | | 7 | 5 | 62,9 | 0,52,8 | 6 | 8 | 2,8 | 7 | 0,32,5 | 6 | 8 | 6,7 | 0,2,5 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
62894 |
Giải nhất |
75810 |
Giải nhì |
77357 |
Giải ba |
29364 86887 |
Giải tư |
68988 55354 86994 78001 36211 63862 38315 |
Giải năm |
3612 |
Giải sáu |
7597 5677 3162 |
Giải bảy |
746 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 0,1,2,5 | 1,62 | 2 | | | 3 | | 5,6,92 | 4 | 6 | 1 | 5 | 4,7 | 4,9 | 6 | 22,4 | 5,7,8,9 | 7 | 7 | 8 | 8 | 7,8 | | 9 | 42,6,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
14364 |
Giải nhất |
16194 |
Giải nhì |
65702 |
Giải ba |
20936 42373 |
Giải tư |
89963 41026 12377 86688 79068 63373 80752 |
Giải năm |
0412 |
Giải sáu |
7293 4919 8619 |
Giải bảy |
551 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 5 | 1 | 2,92 | 0,1,5 | 2 | 6 | 6,72,9 | 3 | 6 | 6,8,9 | 4 | | | 5 | 1,2 | 2,3 | 6 | 3,4,8 | 7 | 7 | 32,7 | 6,8 | 8 | 4,8 | 12 | 9 | 3,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
72579 |
Giải nhất |
02924 |
Giải nhì |
94531 |
Giải ba |
12200 37399 |
Giải tư |
67843 97185 01443 46495 22037 37775 47840 |
Giải năm |
6883 |
Giải sáu |
7852 6444 5942 |
Giải bảy |
108 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,8 | 3 | 1 | | 2,4,5 | 2 | 2,4 | 42,8 | 3 | 1,7 | 2,4 | 4 | 0,2,32,4 | 7,8,9 | 5 | 2 | | 6 | | 3 | 7 | 5,9 | 0 | 8 | 3,5 | 7,9 | 9 | 5,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
96065 |
Giải nhất |
52245 |
Giải nhì |
49632 |
Giải ba |
50551 17990 |
Giải tư |
81798 29225 10328 87999 72548 66724 60304 |
Giải năm |
9274 |
Giải sáu |
7232 2702 0192 |
Giải bảy |
447 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 2,4 | 5 | 1 | | 0,32,9 | 2 | 4,5,8 | | 3 | 22 | 0,2,7 | 4 | 5,7,8 | 2,4,6 | 5 | 1 | | 6 | 0,5 | 4 | 7 | 4 | 2,4,9 | 8 | | 9 | 9 | 0,2,8,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
27318 |
Giải nhất |
53201 |
Giải nhì |
35438 |
Giải ba |
81953 52133 |
Giải tư |
81064 31725 85659 01300 56745 14017 18262 |
Giải năm |
7132 |
Giải sáu |
9273 6264 2153 |
Giải bảy |
897 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1 | 0 | 1 | 7,8 | 3,6 | 2 | 5 | 3,52,7 | 3 | 2,3,8 | 5,62 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 32,4,9 | | 6 | 2,42 | 1,9 | 7 | 3 | 1,3 | 8 | | 5 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
38545 |
Giải nhất |
04337 |
Giải nhì |
29678 |
Giải ba |
35810 64323 |
Giải tư |
13332 05337 41603 39217 30327 84726 69776 |
Giải năm |
3856 |
Giải sáu |
0530 9724 6755 |
Giải bảy |
971 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 3 | 7 | 1 | 0,7,8 | 3 | 2 | 3,4,6,7 | 0,2 | 3 | 0,2,72 | 2 | 4 | 5 | 4,5 | 5 | 5,6 | 2,5,7 | 6 | | 1,2,32 | 7 | 1,6,8 | 1,7 | 8 | | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|