|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
426387 |
Giải nhất |
60106 |
Giải nhì |
54795 |
Giải ba |
70761 04977 |
Giải tư |
44272 69546 21576 58807 97151 34485 06276 |
Giải năm |
3693 |
Giải sáu |
1097 3243 2847 |
Giải bảy |
269 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7,8 | 5,6 | 1 | | 7 | 2 | | 4,9 | 3 | | | 4 | 3,6,7 | 8,9 | 5 | 1 | 0,4,72 | 6 | 1,9 | 0,4,7,8 9 | 7 | 2,62,7 | 0 | 8 | 5,7 | 6 | 9 | 3,5,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
271620 |
Giải nhất |
48181 |
Giải nhì |
00491 |
Giải ba |
86122 49474 |
Giải tư |
78480 81357 75247 81063 67278 51601 26134 |
Giải năm |
6419 |
Giải sáu |
6952 3826 3250 |
Giải bảy |
475 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 1 | 0,8,9 | 1 | 9 | 2,5 | 2 | 0,2,6 | 3,6 | 3 | 3,4 | 3,7 | 4 | 7 | 7 | 5 | 0,2,7 | 2 | 6 | 3 | 4,5 | 7 | 4,5,8 | 7 | 8 | 0,1 | 1 | 9 | 1 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
279026 |
Giải nhất |
84616 |
Giải nhì |
87882 |
Giải ba |
76786 01856 |
Giải tư |
01109 53694 26605 45174 31937 04303 76804 |
Giải năm |
3097 |
Giải sáu |
0965 5812 9520 |
Giải bảy |
020 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5 | 0 | 3,4,5,9 | | 1 | 2,6 | 1,8 | 2 | 02,6 | 0 | 3 | 7 | 0,7,9 | 4 | | 0,6 | 5 | 0,6 | 1,2,5,8 | 6 | 5 | 3,9 | 7 | 4 | | 8 | 2,6 | 0 | 9 | 4,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
623700 |
Giải nhất |
21682 |
Giải nhì |
42312 |
Giải ba |
31870 70732 |
Giải tư |
98037 58311 15757 65821 98490 91424 24596 |
Giải năm |
2288 |
Giải sáu |
6373 4962 4826 |
Giải bảy |
218 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0 | 1,2 | 1 | 1,2,8 | 1,3,6,8 | 2 | 1,4,6 | 7 | 3 | 2,7,9 | 2 | 4 | | | 5 | 7 | 2,9 | 6 | 2 | 3,5 | 7 | 0,3 | 1,8 | 8 | 2,8 | 3 | 9 | 0,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
678320 |
Giải nhất |
89726 |
Giải nhì |
44266 |
Giải ba |
05772 65933 |
Giải tư |
56223 70086 76311 09089 20034 08184 93838 |
Giải năm |
3350 |
Giải sáu |
6916 7115 6433 |
Giải bảy |
701 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 1,5,6,7 | 7 | 2 | 0,3,6 | 2,32 | 3 | 32,4,8 | 3,8 | 4 | | 1 | 5 | 0 | 1,2,6,8 | 6 | 6 | 1 | 7 | 2 | 3 | 8 | 4,6,9 | 8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
398154 |
Giải nhất |
89376 |
Giải nhì |
69142 |
Giải ba |
27019 05544 |
Giải tư |
72595 44068 36686 68921 08744 89855 10780 |
Giải năm |
2375 |
Giải sáu |
2725 1763 5509 |
Giải bảy |
031 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 9 | 2,3 | 1 | 9 | 4 | 2 | 1,5 | 6 | 3 | 1 | 42,5 | 4 | 2,42 | 2,5,7,9 | 5 | 4,5 | 7,8 | 6 | 0,3,8 | | 7 | 5,6 | 6 | 8 | 0,6 | 0,1 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
279765 |
Giải nhất |
06467 |
Giải nhì |
61368 |
Giải ba |
00416 65695 |
Giải tư |
55632 94435 62520 89162 71817 95961 03191 |
Giải năm |
3430 |
Giải sáu |
6625 0305 5174 |
Giải bảy |
322 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 5 | 6,9 | 1 | 6,7 | 2,3,6 | 2 | 0,2,5 | | 3 | 0,2,5 | 7 | 4 | 8 | 0,2,3,6 9 | 5 | | 1 | 6 | 1,2,5,7 8 | 1,6 | 7 | 4 | 4,6 | 8 | | | 9 | 1,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|