|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
069713 |
Giải nhất |
10835 |
Giải nhì |
01842 |
Giải ba |
73245 98565 |
Giải tư |
21478 94009 32980 82545 51098 39557 52142 |
Giải năm |
3485 |
Giải sáu |
4807 6776 3001 |
Giải bảy |
446 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,7,9 | 0 | 1 | 3 | 42,8 | 2 | | 1 | 3 | 5 | | 4 | 22,52,6 | 3,42,6,8 | 5 | 7 | 4,7 | 6 | 5 | 0,5 | 7 | 6,8 | 7,9 | 8 | 0,2,5 | 0 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
563360 |
Giải nhất |
18286 |
Giải nhì |
20788 |
Giải ba |
33728 54651 |
Giải tư |
36046 78737 35818 16307 48642 64579 22767 |
Giải năm |
1654 |
Giải sáu |
8288 2615 5582 |
Giải bảy |
852 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,7 | 5 | 1 | 5,8 | 4,5,8 | 2 | 8 | | 3 | 7 | 0,5 | 4 | 2,6 | 1 | 5 | 1,2,4 | 4,8 | 6 | 0,7 | 0,3,6 | 7 | 9 | 1,2,82 | 8 | 2,6,82 | 7 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
012276 |
Giải nhất |
04970 |
Giải nhì |
92577 |
Giải ba |
35018 10259 |
Giải tư |
22561 00101 20404 95112 22489 59442 49431 |
Giải năm |
3368 |
Giải sáu |
9855 0219 0462 |
Giải bảy |
970 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 1,4 | 0,3,6 | 1 | 2,8,9 | 1,4,6 | 2 | | | 3 | 1 | 0 | 4 | 2 | 5 | 5 | 5,9 | 7 | 6 | 1,2,82 | 7 | 7 | 02,6,7 | 1,62 | 8 | 9 | 1,5,8 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
426387 |
Giải nhất |
60106 |
Giải nhì |
54795 |
Giải ba |
70761 04977 |
Giải tư |
44272 69546 21576 58807 97151 34485 06276 |
Giải năm |
3693 |
Giải sáu |
1097 3243 2847 |
Giải bảy |
269 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7,8 | 5,6 | 1 | | 7 | 2 | | 4,9 | 3 | | | 4 | 3,6,7 | 8,9 | 5 | 1 | 0,4,72 | 6 | 1,9 | 0,4,7,8 9 | 7 | 2,62,7 | 0 | 8 | 5,7 | 6 | 9 | 3,5,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
271620 |
Giải nhất |
48181 |
Giải nhì |
00491 |
Giải ba |
86122 49474 |
Giải tư |
78480 81357 75247 81063 67278 51601 26134 |
Giải năm |
6419 |
Giải sáu |
6952 3826 3250 |
Giải bảy |
475 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 1 | 0,8,9 | 1 | 9 | 2,5 | 2 | 0,2,6 | 3,6 | 3 | 3,4 | 3,7 | 4 | 7 | 7 | 5 | 0,2,7 | 2 | 6 | 3 | 4,5 | 7 | 4,5,8 | 7 | 8 | 0,1 | 1 | 9 | 1 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
279026 |
Giải nhất |
84616 |
Giải nhì |
87882 |
Giải ba |
76786 01856 |
Giải tư |
01109 53694 26605 45174 31937 04303 76804 |
Giải năm |
3097 |
Giải sáu |
0965 5812 9520 |
Giải bảy |
020 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5 | 0 | 3,4,5,9 | | 1 | 2,6 | 1,8 | 2 | 02,6 | 0 | 3 | 7 | 0,7,9 | 4 | | 0,6 | 5 | 0,6 | 1,2,5,8 | 6 | 5 | 3,9 | 7 | 4 | | 8 | 2,6 | 0 | 9 | 4,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
623700 |
Giải nhất |
21682 |
Giải nhì |
42312 |
Giải ba |
31870 70732 |
Giải tư |
98037 58311 15757 65821 98490 91424 24596 |
Giải năm |
2288 |
Giải sáu |
6373 4962 4826 |
Giải bảy |
218 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0 | 1,2 | 1 | 1,2,8 | 1,3,6,8 | 2 | 1,4,6 | 7 | 3 | 2,7,9 | 2 | 4 | | | 5 | 7 | 2,9 | 6 | 2 | 3,5 | 7 | 0,3 | 1,8 | 8 | 2,8 | 3 | 9 | 0,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
678320 |
Giải nhất |
89726 |
Giải nhì |
44266 |
Giải ba |
05772 65933 |
Giải tư |
56223 70086 76311 09089 20034 08184 93838 |
Giải năm |
3350 |
Giải sáu |
6916 7115 6433 |
Giải bảy |
701 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 1,5,6,7 | 7 | 2 | 0,3,6 | 2,32 | 3 | 32,4,8 | 3,8 | 4 | | 1 | 5 | 0 | 1,2,6,8 | 6 | 6 | 1 | 7 | 2 | 3 | 8 | 4,6,9 | 8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|