|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
600309 |
Giải nhất |
83717 |
Giải nhì |
01692 |
Giải ba |
47076 83810 |
Giải tư |
48141 71739 20989 63693 20716 65722 67890 |
Giải năm |
7121 |
Giải sáu |
8814 7081 3709 |
Giải bảy |
806 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 6,92 | 2,4,8 | 1 | 0,4,6,7 | 2,9 | 2 | 1,2,4 | 9 | 3 | 9 | 1,2 | 4 | 1 | | 5 | | 0,1,7 | 6 | | 1 | 7 | 6 | | 8 | 1,9 | 02,3,8 | 9 | 0,2,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
834296 |
Giải nhất |
68961 |
Giải nhì |
69727 |
Giải ba |
04880 44729 |
Giải tư |
78000 58516 87469 23488 20968 03485 54039 |
Giải năm |
6356 |
Giải sáu |
2039 3391 9780 |
Giải bảy |
892 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,82 | 0 | 0 | 6,9 | 1 | 6 | 9 | 2 | 7,9 | | 3 | 92 | | 4 | | 8 | 5 | 6,9 | 1,5,9 | 6 | 1,8,9 | 2 | 7 | | 6,8 | 8 | 02,5,8 | 2,32,5,6 | 9 | 1,2,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
711591 |
Giải nhất |
82043 |
Giải nhì |
96181 |
Giải ba |
01504 93414 |
Giải tư |
54561 09270 40505 17720 39719 86583 09228 |
Giải năm |
5333 |
Giải sáu |
8678 5733 3324 |
Giải bảy |
654 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 4,5 | 6,8,9 | 1 | 4,9 | 2 | 2 | 0,2,4,8 | 32,4,8 | 3 | 32 | 0,1,2,5 | 4 | 3 | 0 | 5 | 4 | | 6 | 1 | | 7 | 0,8 | 2,7 | 8 | 1,3 | 1 | 9 | 1 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
852712 |
Giải nhất |
32393 |
Giải nhì |
85994 |
Giải ba |
66646 26770 |
Giải tư |
58290 04404 88422 53117 30195 19041 25927 |
Giải năm |
4934 |
Giải sáu |
8525 5635 3314 |
Giải bảy |
422 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 4 | 4 | 1 | 2,4,7 | 1,22 | 2 | 22,5,7 | 7,9 | 3 | 4,5 | 0,1,3,9 | 4 | 1,6 | 2,3,9 | 5 | | 4 | 6 | | 1,2 | 7 | 0,3 | | 8 | | | 9 | 0,3,4,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
122718 |
Giải nhất |
51469 |
Giải nhì |
14644 |
Giải ba |
34533 69662 |
Giải tư |
60909 91143 40355 89313 31148 26176 90143 |
Giải năm |
0449 |
Giải sáu |
9819 2233 0049 |
Giải bảy |
854 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 6 | 1 | 3,8,9 | 6 | 2 | | 1,32,42 | 3 | 32 | 4,5 | 4 | 32,4,8,92 | 5 | 5 | 4,5 | 7 | 6 | 1,2,9 | | 7 | 6 | 1,4 | 8 | | 0,1,42,6 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
761628 |
Giải nhất |
33111 |
Giải nhì |
87489 |
Giải ba |
30130 62307 |
Giải tư |
43685 75427 16747 84024 79304 78167 19465 |
Giải năm |
9278 |
Giải sáu |
5661 0094 0157 |
Giải bảy |
761 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,7 | 1,62 | 1 | 1 | | 2 | 4,7,8 | | 3 | 0 | 0,2,9 | 4 | 7 | 6,8 | 5 | 7 | 6 | 6 | 12,5,6,7 | 0,2,4,5 6 | 7 | 8 | 2,7 | 8 | 5,9 | 8 | 9 | 4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
038642 |
Giải nhất |
27131 |
Giải nhì |
94526 |
Giải ba |
55627 60018 |
Giải tư |
57921 57728 05987 48373 24957 71445 41940 |
Giải năm |
2634 |
Giải sáu |
6896 8659 3109 |
Giải bảy |
614 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 9 | 2,3 | 1 | 4,8 | 4 | 2 | 1,6,7,8 | 7 | 3 | 1,4 | 1,3,9 | 4 | 0,2,5 | 4 | 5 | 7,9 | 2,9 | 6 | | 2,5,8 | 7 | 3 | 1,2 | 8 | 7 | 0,5 | 9 | 4,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
417816 |
Giải nhất |
40587 |
Giải nhì |
97632 |
Giải ba |
13262 18184 |
Giải tư |
24031 89700 31885 99983 82034 62119 02751 |
Giải năm |
2000 |
Giải sáu |
3843 3459 6049 |
Giải bảy |
269 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02 | 3,5 | 1 | 62,9 | 3,6 | 2 | | 4,8 | 3 | 1,2,4 | 3,8 | 4 | 3,9 | 8 | 5 | 1,9 | 12 | 6 | 2,9 | 8 | 7 | | | 8 | 3,4,5,7 | 1,4,5,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|