|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
902892 |
Giải nhất |
22358 |
Giải nhì |
51240 |
Giải ba |
80795 16058 |
Giải tư |
41629 91238 45284 63455 82288 83879 65310 |
Giải năm |
3437 |
Giải sáu |
7019 0909 2032 |
Giải bảy |
020 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 9 | | 1 | 0,9 | 3,9 | 2 | 0,9 | | 3 | 2,7,8 | 8 | 4 | 0 | 5,9 | 5 | 5,82 | | 6 | | 3 | 7 | 8,9 | 3,52,7,8 | 8 | 4,8 | 0,1,2,7 | 9 | 2,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
074622 |
Giải nhất |
50362 |
Giải nhì |
69144 |
Giải ba |
22990 43931 |
Giải tư |
87454 53443 55685 80132 31013 00583 44756 |
Giải năm |
9640 |
Giải sáu |
4321 5410 6363 |
Giải bảy |
104 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 4 | 2,3 | 1 | 0,3 | 2,3,6 | 2 | 1,2 | 1,4,6,8 | 3 | 1,2 | 0,4,5 | 4 | 0,3,4 | 8 | 5 | 4,6 | 5 | 6 | 2,3 | 9 | 7 | | | 8 | 3,5 | | 9 | 0,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
810522 |
Giải nhất |
28060 |
Giải nhì |
01391 |
Giải ba |
60291 95587 |
Giải tư |
16015 83955 38377 85836 55040 15638 95041 |
Giải năm |
4019 |
Giải sáu |
1535 8540 2270 |
Giải bảy |
330 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,6,7 | 0 | | 4,92 | 1 | 5,92 | 2 | 2 | 2 | | 3 | 0,5,6,8 | | 4 | 02,1 | 1,3,5 | 5 | 5 | 3 | 6 | 0 | 7,8 | 7 | 0,7 | 3 | 8 | 7 | 12 | 9 | 12 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
901237 |
Giải nhất |
06162 |
Giải nhì |
23148 |
Giải ba |
31875 35438 |
Giải tư |
58101 21957 06817 67185 32008 72339 49426 |
Giải năm |
3441 |
Giải sáu |
1030 0302 6708 |
Giải bảy |
573 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,82 | 0,4 | 1 | 7 | 0,6 | 2 | 6 | 7 | 3 | 0,7,8,9 | | 4 | 1,8 | 7,8 | 5 | 7 | 2 | 6 | 2 | 1,3,5 | 7 | 3,5 | 02,3,4,8 | 8 | 5,8 | 3 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
488635 |
Giải nhất |
81776 |
Giải nhì |
78979 |
Giải ba |
88017 05632 |
Giải tư |
06147 34213 73753 31167 74360 19780 45024 |
Giải năm |
7878 |
Giải sáu |
7397 4845 7002 |
Giải bảy |
897 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2 | | 1 | 3,7 | 0,3 | 2 | 4 | 1,5 | 3 | 2,5 | 2 | 4 | 5,7 | 3,4 | 5 | 3 | 7 | 6 | 0,7 | 1,4,6,92 | 7 | 6,8,9 | 7 | 8 | 0 | 7,9 | 9 | 72,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
750166 |
Giải nhất |
52919 |
Giải nhì |
71224 |
Giải ba |
19884 93125 |
Giải tư |
26897 17420 51547 57112 61719 05154 84033 |
Giải năm |
9066 |
Giải sáu |
3900 4261 2815 |
Giải bảy |
552 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 2,5,92 | 1,3,5 | 2 | 0,4,5 | 3 | 3 | 2,3 | 2,5,8 | 4 | 7 | 1,2 | 5 | 2,4 | 62 | 6 | 1,62 | 4,9 | 7 | | | 8 | 4 | 12 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|