|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
237601 |
Giải nhất |
66230 |
Giải nhì |
09762 |
Giải ba |
33916 45705 |
Giải tư |
86875 94077 18197 76625 47079 41012 59821 |
Giải năm |
4161 |
Giải sáu |
4823 6242 6561 |
Giải bảy |
249 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,5 | 0,2,62 | 1 | 2,6 | 1,4,6 | 2 | 1,3,5 | 2 | 3 | 0 | | 4 | 2,9 | 0,2,7 | 5 | 7 | 1 | 6 | 12,2 | 5,7,9 | 7 | 5,7,9 | | 8 | | 4,7 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
689870 |
Giải nhất |
90564 |
Giải nhì |
66271 |
Giải ba |
23577 42214 |
Giải tư |
63299 56199 75451 91296 84922 22211 67748 |
Giải năm |
8245 |
Giải sáu |
2382 2792 4208 |
Giải bảy |
149 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,8 | 1,5,7 | 1 | 1,4 | 2,8,9 | 2 | 2 | | 3 | | 1,6 | 4 | 5,8,9 | 0,4 | 5 | 1 | 9 | 6 | 4 | 7 | 7 | 0,1,7 | 0,4 | 8 | 2 | 4,92 | 9 | 2,6,92 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
931991 |
Giải nhất |
31444 |
Giải nhì |
91018 |
Giải ba |
80587 22193 |
Giải tư |
87171 95597 53535 32142 68357 51445 17568 |
Giải năm |
5541 |
Giải sáu |
6840 2832 1212 |
Giải bảy |
107 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 7 | 4,7,9 | 1 | 2,8 | 1,3,4 | 2 | | 9 | 3 | 0,2,5 | 4 | 4 | 0,1,2,4 5 | 3,4 | 5 | 7 | | 6 | 8 | 0,5,8,9 | 7 | 1 | 1,6 | 8 | 7 | | 9 | 1,3,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
848623 |
Giải nhất |
78826 |
Giải nhì |
44432 |
Giải ba |
32649 82062 |
Giải tư |
67733 11125 71695 64997 61129 45240 80369 |
Giải năm |
7228 |
Giải sáu |
1593 7372 0014 |
Giải bảy |
102 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2 | | 1 | 4 | 0,3,6,7 | 2 | 3,5,6,8 92 | 2,3,9 | 3 | 2,3 | 1 | 4 | 0,9 | 2,9 | 5 | | 2 | 6 | 2,9 | 9 | 7 | 2 | 2 | 8 | | 22,4,6 | 9 | 3,5,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
545102 |
Giải nhất |
58333 |
Giải nhì |
17928 |
Giải ba |
02253 43824 |
Giải tư |
18937 45709 30077 38432 39505 64032 48635 |
Giải năm |
3320 |
Giải sáu |
5858 3336 7742 |
Giải bảy |
226 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,5,9 | | 1 | | 0,32,4 | 2 | 0,4,6,8 | 3,5 | 3 | 22,3,5,62 7 | 2 | 4 | 2 | 0,3 | 5 | 3,8 | 2,32 | 6 | | 3,7 | 7 | 7 | 2,5 | 8 | | 0 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
353596 |
Giải nhất |
70416 |
Giải nhì |
03290 |
Giải ba |
00979 51198 |
Giải tư |
79230 79372 24005 28168 85905 23699 35689 |
Giải năm |
1663 |
Giải sáu |
0298 7528 1106 |
Giải bảy |
395 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 52,6 | | 1 | 6 | 7 | 2 | 8 | 6 | 3 | 0 | | 4 | | 02,7,9 | 5 | | 0,1,9 | 6 | 3,8 | | 7 | 2,5,9 | 2,6,92 | 8 | 9 | 7,8,9 | 9 | 0,5,6,82 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|