|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
931991 |
Giải nhất |
31444 |
Giải nhì |
91018 |
Giải ba |
80587 22193 |
Giải tư |
87171 95597 53535 32142 68357 51445 17568 |
Giải năm |
5541 |
Giải sáu |
6840 2832 1212 |
Giải bảy |
107 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 7 | 4,7,9 | 1 | 2,8 | 1,3,4 | 2 | | 9 | 3 | 0,2,5 | 4 | 4 | 0,1,2,4 5 | 3,4 | 5 | 7 | | 6 | 8 | 0,5,8,9 | 7 | 1 | 1,6 | 8 | 7 | | 9 | 1,3,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
848623 |
Giải nhất |
78826 |
Giải nhì |
44432 |
Giải ba |
32649 82062 |
Giải tư |
67733 11125 71695 64997 61129 45240 80369 |
Giải năm |
7228 |
Giải sáu |
1593 7372 0014 |
Giải bảy |
102 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2 | | 1 | 4 | 0,3,6,7 | 2 | 3,5,6,8 92 | 2,3,9 | 3 | 2,3 | 1 | 4 | 0,9 | 2,9 | 5 | | 2 | 6 | 2,9 | 9 | 7 | 2 | 2 | 8 | | 22,4,6 | 9 | 3,5,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
545102 |
Giải nhất |
58333 |
Giải nhì |
17928 |
Giải ba |
02253 43824 |
Giải tư |
18937 45709 30077 38432 39505 64032 48635 |
Giải năm |
3320 |
Giải sáu |
5858 3336 7742 |
Giải bảy |
226 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,5,9 | | 1 | | 0,32,4 | 2 | 0,4,6,8 | 3,5 | 3 | 22,3,5,62 7 | 2 | 4 | 2 | 0,3 | 5 | 3,8 | 2,32 | 6 | | 3,7 | 7 | 7 | 2,5 | 8 | | 0 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
353596 |
Giải nhất |
70416 |
Giải nhì |
03290 |
Giải ba |
00979 51198 |
Giải tư |
79230 79372 24005 28168 85905 23699 35689 |
Giải năm |
1663 |
Giải sáu |
0298 7528 1106 |
Giải bảy |
395 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 52,6 | | 1 | 6 | 7 | 2 | 8 | 6 | 3 | 0 | | 4 | | 02,7,9 | 5 | | 0,1,9 | 6 | 3,8 | | 7 | 2,5,9 | 2,6,92 | 8 | 9 | 7,8,9 | 9 | 0,5,6,82 9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
902792 |
Giải nhất |
91067 |
Giải nhì |
95092 |
Giải ba |
20330 68016 |
Giải tư |
46879 06609 94299 09095 12713 06118 48765 |
Giải năm |
3696 |
Giải sáu |
0617 7311 2860 |
Giải bảy |
807 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 7,9 | 1 | 1 | 1,3,6,7 8,9 | 92 | 2 | | 1 | 3 | 0 | | 4 | | 6,9 | 5 | | 1,9 | 6 | 0,5,7 | 0,1,6 | 7 | 9 | 1 | 8 | | 0,1,7,9 | 9 | 22,5,6,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
395088 |
Giải nhất |
15611 |
Giải nhì |
79262 |
Giải ba |
94722 53059 |
Giải tư |
39708 31754 99711 84169 46459 92371 48385 |
Giải năm |
9668 |
Giải sáu |
7178 4433 6619 |
Giải bảy |
344 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 12,7 | 1 | 12,9 | 2,6 | 2 | 2 | 3,4 | 3 | 3 | 4,5 | 4 | 3,4 | 8 | 5 | 4,92 | | 6 | 2,8,9 | | 7 | 1,8 | 0,6,7,8 | 8 | 5,8 | 1,52,6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
807242 |
Giải nhất |
73140 |
Giải nhì |
36897 |
Giải ba |
33939 99557 |
Giải tư |
10255 59848 24904 80842 82657 78160 52518 |
Giải năm |
0448 |
Giải sáu |
0337 1330 6261 |
Giải bảy |
859 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 4 | 6 | 1 | 6,8 | 42 | 2 | | | 3 | 0,7,9 | 0 | 4 | 0,22,82 | 5 | 5 | 5,72,9 | 1 | 6 | 0,1 | 3,52,9 | 7 | | 1,42 | 8 | | 3,5 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|