|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
152875 |
Giải nhất |
91162 |
Giải nhì |
59605 |
Giải ba |
11073 19188 |
Giải tư |
17192 52462 11771 06800 98744 45471 75785 |
Giải năm |
9442 |
Giải sáu |
1017 7783 6092 |
Giải bảy |
730 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,4,5 | 72 | 1 | 7 | 4,62,92 | 2 | | 7,8 | 3 | 0 | 0,4 | 4 | 2,4 | 0,7,8 | 5 | | | 6 | 22 | 1 | 7 | 12,3,5 | 8 | 8 | 3,5,8 | | 9 | 22 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
925411 |
Giải nhất |
81585 |
Giải nhì |
84892 |
Giải ba |
55954 05322 |
Giải tư |
47319 05921 50446 39435 74415 30038 20974 |
Giải năm |
5402 |
Giải sáu |
9097 6553 2301 |
Giải bảy |
337 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2 | 0,1,2 | 1 | 1,5,9 | 0,2,9 | 2 | 1,2 | 5 | 3 | 5,7,82 | 5,7 | 4 | 6 | 1,3,8 | 5 | 3,4 | 4 | 6 | | 3,9 | 7 | 4 | 32 | 8 | 5 | 1 | 9 | 2,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
820567 |
Giải nhất |
67643 |
Giải nhì |
41152 |
Giải ba |
06949 69566 |
Giải tư |
94561 56356 22289 62222 79227 37557 96276 |
Giải năm |
3013 |
Giải sáu |
7479 1702 1026 |
Giải bảy |
881 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 6,8 | 1 | 3 | 0,2,5 | 2 | 2,6,7 | 1,4 | 3 | | | 4 | 3,9 | 5 | 5 | 2,5,6,7 | 2,5,6,7 | 6 | 1,6,7 | 2,5,6 | 7 | 6,9 | | 8 | 1,9 | 4,7,8 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
250989 |
Giải nhất |
98040 |
Giải nhì |
32589 |
Giải ba |
66070 35839 |
Giải tư |
54835 19743 25038 96823 66738 07087 62528 |
Giải năm |
4581 |
Giải sáu |
7837 9281 7632 |
Giải bảy |
993 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | | 82 | 1 | | 3 | 2 | 3,8 | 2,4,8,9 | 3 | 2,5,7,82 9 | | 4 | 0,3 | 3 | 5 | | | 6 | | 3,8 | 7 | 0 | 2,32 | 8 | 12,3,7,92 | 3,82 | 9 | 3 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
503113 |
Giải nhất |
46060 |
Giải nhì |
64097 |
Giải ba |
82864 02890 |
Giải tư |
63814 95910 69426 05174 70289 12840 37354 |
Giải năm |
7643 |
Giải sáu |
6301 7352 1738 |
Giải bảy |
512 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,6 9 | 0 | 0,1 | 0 | 1 | 0,2,3,4 | 1,5 | 2 | 6 | 1,4 | 3 | 8 | 1,5,6,7 | 4 | 0,3 | | 5 | 2,4 | 2 | 6 | 0,4 | 9 | 7 | 4 | 3 | 8 | 9 | 8 | 9 | 0,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
192489 |
Giải nhất |
54608 |
Giải nhì |
81629 |
Giải ba |
87957 36239 |
Giải tư |
74694 80679 89343 22875 09051 61053 12909 |
Giải năm |
3703 |
Giải sáu |
5654 1949 0846 |
Giải bảy |
186 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8,9 | 5 | 1 | | | 2 | 9 | 0,4,5 | 3 | 9 | 5,7,9 | 4 | 3,6,9 | 7 | 5 | 1,3,4,7 | 4,8 | 6 | | 5 | 7 | 4,5,9 | 0 | 8 | 6,9 | 0,2,3,4 7,8 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
991152 |
Giải nhất |
61746 |
Giải nhì |
44375 |
Giải ba |
08112 08038 |
Giải tư |
61279 12689 99631 34615 71015 86571 95229 |
Giải năm |
7197 |
Giải sáu |
9917 5103 7469 |
Giải bảy |
996 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 3,7 | 1 | 2,52,7 | 1,5 | 2 | 8,9 | 0 | 3 | 1,8 | | 4 | 6 | 12,7 | 5 | 2 | 4,9 | 6 | 9 | 1,9 | 7 | 1,5,9 | 2,3 | 8 | 9 | 2,6,7,8 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|