|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
307971 |
Giải nhất |
65470 |
Giải nhì |
23510 |
Giải ba |
65057 12987 |
Giải tư |
10730 84943 06980 84781 58046 43186 30300 |
Giải năm |
5702 |
Giải sáu |
5954 1518 8605 |
Giải bảy |
622 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,7 8,9 | 0 | 0,2,5 | 7,8 | 1 | 0,8 | 0,2 | 2 | 2 | 4 | 3 | 0 | 5 | 4 | 3,6 | 0 | 5 | 4,7 | 4,8 | 6 | | 5,8 | 7 | 0,1 | 1 | 8 | 0,1,6,7 | | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
060230 |
Giải nhất |
83667 |
Giải nhì |
18045 |
Giải ba |
13796 25769 |
Giải tư |
50265 64453 93201 80778 63434 83330 41815 |
Giải năm |
3389 |
Giải sáu |
2901 8577 0635 |
Giải bảy |
954 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 12 | 02,5 | 1 | 5 | | 2 | | 5 | 3 | 02,4,5 | 3,5 | 4 | 5 | 1,3,4,6 | 5 | 1,3,4 | 9 | 6 | 5,7,9 | 6,7 | 7 | 7,8 | 7 | 8 | 9 | 6,8 | 9 | 6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
279089 |
Giải nhất |
41616 |
Giải nhì |
86232 |
Giải ba |
33140 58061 |
Giải tư |
73965 87074 13764 63663 38230 25513 81020 |
Giải năm |
7899 |
Giải sáu |
0827 1431 0903 |
Giải bảy |
019 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 3 | 3,6 | 1 | 3,4,6,9 | 3 | 2 | 0,7 | 0,1,6 | 3 | 0,1,2 | 1,6,7 | 4 | 0 | 6 | 5 | | 1 | 6 | 1,3,4,5 | 2 | 7 | 4 | | 8 | 9 | 1,8,9 | 9 | 9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
253924 |
Giải nhất |
32139 |
Giải nhì |
07330 |
Giải ba |
52234 08719 |
Giải tư |
25127 36982 23571 36368 33112 59197 07002 |
Giải năm |
1184 |
Giải sáu |
5690 8795 9271 |
Giải bảy |
816 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2 | 72 | 1 | 2,6,8,9 | 0,1,8 | 2 | 4,7 | | 3 | 0,4,9 | 2,3,8 | 4 | | 9 | 5 | | 1 | 6 | 8 | 2,9 | 7 | 12 | 1,6 | 8 | 2,4 | 1,3 | 9 | 0,5,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
042268 |
Giải nhất |
95905 |
Giải nhì |
21347 |
Giải ba |
41967 93082 |
Giải tư |
26331 00920 18453 21767 70129 25088 30548 |
Giải năm |
5829 |
Giải sáu |
4677 9680 5588 |
Giải bảy |
091 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 5,6 | 3,9 | 1 | | 8 | 2 | 0,92 | 5 | 3 | 1 | | 4 | 7,8 | 0 | 5 | 3 | 0 | 6 | 72,8 | 4,62,7 | 7 | 7 | 4,6,82 | 8 | 0,2,82 | 22 | 9 | 1 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
069880 |
Giải nhất |
56005 |
Giải nhì |
43832 |
Giải ba |
27913 34901 |
Giải tư |
35531 08972 64540 50691 54807 68171 94617 |
Giải năm |
5872 |
Giải sáu |
2251 6055 8911 |
Giải bảy |
161 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,5,7 | 0,1,3,5 6,7,9 | 1 | 1,3,7 | 3,72 | 2 | | 1,4 | 3 | 1,2 | | 4 | 0,3 | 0,5 | 5 | 1,5 | | 6 | 1 | 0,1 | 7 | 1,22 | | 8 | 0 | | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
164883 |
Giải nhất |
02887 |
Giải nhì |
28039 |
Giải ba |
91907 36410 |
Giải tư |
88449 93356 55429 83437 21552 15678 74579 |
Giải năm |
9546 |
Giải sáu |
7887 6420 0971 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 7 | 7 | 1 | 0,7 | 5 | 2 | 0,9 | 8 | 3 | 7,9 | | 4 | 6,9 | | 5 | 2,62 | 4,52 | 6 | | 0,1,3,82 | 7 | 1,8,9 | 7 | 8 | 3,72 | 2,3,4,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|