|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
03123 |
Giải nhất |
78141 |
Giải nhì |
26348 |
Giải ba |
82358 96932 |
Giải tư |
57824 16540 14818 61351 78702 67440 13937 |
Giải năm |
7551 |
Giải sáu |
3804 6144 8049 |
Giải bảy |
659 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,9 | 0 | 2,4 | 4,52 | 1 | 8 | 0,3 | 2 | 3,4 | 2 | 3 | 2,7 | 0,2,4 | 4 | 02,1,4,8 9 | | 5 | 12,8,9 | | 6 | | 3 | 7 | | 1,4,5 | 8 | | 4,5 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
29101 |
Giải nhất |
56745 |
Giải nhì |
40662 |
Giải ba |
19187 60559 |
Giải tư |
60215 82904 67193 05076 68580 29762 32866 |
Giải năm |
6105 |
Giải sáu |
2098 4205 2174 |
Giải bảy |
883 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,4,52 | 0 | 1 | 5 | 62 | 2 | | 8,9 | 3 | 8 | 0,7 | 4 | 5 | 02,1,4 | 5 | 9 | 6,7 | 6 | 22,6 | 8 | 7 | 4,6 | 3,9 | 8 | 0,3,7 | 5 | 9 | 3,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
41128 |
Giải nhất |
16978 |
Giải nhì |
17203 |
Giải ba |
76350 05533 |
Giải tư |
57706 80407 60292 06935 36898 13238 93043 |
Giải năm |
7162 |
Giải sáu |
5075 7374 9009 |
Giải bảy |
547 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,6,7,9 | | 1 | | 6,9 | 2 | 8,9 | 0,3,4 | 3 | 3,5,8 | 7 | 4 | 3,7 | 3,7 | 5 | 0 | 0 | 6 | 2 | 0,4 | 7 | 4,5,8 | 2,3,7,9 | 8 | | 0,2 | 9 | 2,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
04050 |
Giải nhất |
69955 |
Giải nhì |
42677 |
Giải ba |
61117 14956 |
Giải tư |
45870 06592 36242 31344 55692 27980 22411 |
Giải năm |
4239 |
Giải sáu |
8784 8449 6723 |
Giải bảy |
851 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | | 1,5 | 1 | 1,7 | 4,92 | 2 | 3 | 2 | 3 | 9 | 4,8 | 4 | 2,4,9 | 5,7 | 5 | 0,1,5,6 | 5 | 6 | | 1,7 | 7 | 0,5,7 | | 8 | 0,4 | 3,4 | 9 | 22 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
37883 |
Giải nhất |
30592 |
Giải nhì |
70433 |
Giải ba |
75294 43051 |
Giải tư |
14513 26253 75571 17477 38204 19793 44748 |
Giải năm |
2200 |
Giải sáu |
2653 7585 1462 |
Giải bảy |
711 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4 | 1,5,7 | 1 | 1,3 | 6,9 | 2 | | 1,3,52,6 8,9 | 3 | 3 | 0,9 | 4 | 8 | 8 | 5 | 1,32 | | 6 | 2,3 | 7 | 7 | 1,7 | 4 | 8 | 3,5 | | 9 | 2,3,4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
73881 |
Giải nhất |
71137 |
Giải nhì |
06061 |
Giải ba |
58644 56162 |
Giải tư |
51581 61295 92334 41205 37297 43831 49400 |
Giải năm |
3486 |
Giải sáu |
8242 0286 1677 |
Giải bảy |
763 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,5 | 3,6,82 | 1 | | 4,6 | 2 | | 6 | 3 | 1,4,7 | 0,3,4 | 4 | 2,4 | 0,9 | 5 | | 82 | 6 | 1,2,3 | 3,7,9 | 7 | 7 | | 8 | 12,62 | | 9 | 5,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
29774 |
Giải nhất |
75740 |
Giải nhì |
07173 |
Giải ba |
92550 77551 |
Giải tư |
62281 68024 90490 93780 54579 29289 11779 |
Giải năm |
6620 |
Giải sáu |
0096 9787 1471 |
Giải bảy |
856 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,8 9 | 0 | | 5,7,82 | 1 | | | 2 | 0,4 | 7 | 3 | | 2,7 | 4 | 0 | | 5 | 0,1,6 | 5,9 | 6 | | 8 | 7 | 1,3,4,92 | | 8 | 0,12,7,9 | 72,8 | 9 | 0,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
07352 |
Giải nhất |
61013 |
Giải nhì |
02820 |
Giải ba |
50052 57801 |
Giải tư |
01276 56868 28035 76239 16334 58568 94615 |
Giải năm |
2227 |
Giải sáu |
9376 4191 3979 |
Giải bảy |
750 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1 | 0,9 | 1 | 3,5 | 52 | 2 | 0,7 | 1 | 3 | 4,5,9 | 3 | 4 | | 1,3 | 5 | 0,22,6 | 5,72 | 6 | 82 | 2 | 7 | 62,9 | 62 | 8 | | 3,7 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|