|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
42161 |
Giải nhất |
00042 |
Giải nhì |
23256 |
Giải ba |
61581 23399 |
Giải tư |
09268 31491 34492 17519 45358 09842 17251 |
Giải năm |
2789 |
Giải sáu |
4924 5142 6217 |
Giải bảy |
668 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 5,6,8,9 | 1 | 7,9 | 43,9 | 2 | 4 | | 3 | | 2 | 4 | 23 | | 5 | 1,6,8 | 5 | 6 | 1,82 | 1 | 7 | | 5,62 | 8 | 1,9 | 1,8,9 | 9 | 1,2,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
60096 |
Giải nhất |
53507 |
Giải nhì |
61118 |
Giải ba |
62359 86941 |
Giải tư |
92470 61030 09868 70471 42175 34137 11436 |
Giải năm |
6446 |
Giải sáu |
2552 6382 3925 |
Giải bảy |
491 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 7 | 4,7,9 | 1 | 8 | 5,8 | 2 | 5 | | 3 | 0,6,72 | | 4 | 1,6 | 2,7 | 5 | 2,9 | 3,4,9 | 6 | 8 | 0,32 | 7 | 0,1,5 | 1,6 | 8 | 2 | 5 | 9 | 1,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
40067 |
Giải nhất |
51312 |
Giải nhì |
84167 |
Giải ba |
98973 21738 |
Giải tư |
50904 44933 63551 88468 93137 82744 46949 |
Giải năm |
4276 |
Giải sáu |
5082 8060 5367 |
Giải bảy |
242 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 5 | 1 | 2 | 1,4,8 | 2 | | 3,7,9 | 3 | 3,7,8 | 0,4 | 4 | 2,4,9 | | 5 | 1 | 7 | 6 | 0,73,8 | 3,63 | 7 | 3,6 | 3,6 | 8 | 2 | 4 | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
54608 |
Giải nhất |
91819 |
Giải nhì |
38063 |
Giải ba |
45362 72548 |
Giải tư |
84888 94119 62540 23357 23627 33594 98001 |
Giải năm |
9458 |
Giải sáu |
8439 3110 6525 |
Giải bảy |
396 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 1,5,8 | 0 | 1 | 0,92 | 6 | 2 | 5,7 | 6 | 3 | 9 | 9 | 4 | 0,8 | 0,2 | 5 | 7,8 | 9 | 6 | 2,3 | 2,5 | 7 | | 0,4,5,8 | 8 | 8 | 12,3 | 9 | 4,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
72128 |
Giải nhất |
03328 |
Giải nhì |
75089 |
Giải ba |
89998 27730 |
Giải tư |
78645 92577 09663 43216 70458 97094 79820 |
Giải năm |
7417 |
Giải sáu |
9596 0420 4935 |
Giải bảy |
099 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | | | 1 | 6,7 | 4 | 2 | 02,82 | 6 | 3 | 0,5 | 9 | 4 | 2,5 | 3,4 | 5 | 8 | 1,9 | 6 | 3 | 1,7 | 7 | 7 | 22,5,9 | 8 | 9 | 8,9 | 9 | 4,6,8,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
59082 |
Giải nhất |
85983 |
Giải nhì |
27281 |
Giải ba |
86718 76054 |
Giải tư |
56796 89188 66925 87674 53035 38014 60801 |
Giải năm |
1712 |
Giải sáu |
0654 6859 9833 |
Giải bảy |
891 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,8,9 | 1 | 0,2,4,8 | 1,8 | 2 | 5 | 3,8 | 3 | 3,5 | 1,52,7 | 4 | | 2,3 | 5 | 42,9 | 9 | 6 | | | 7 | 4 | 1,8 | 8 | 1,2,3,8 | 5 | 9 | 1,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
87383 |
Giải nhất |
09352 |
Giải nhì |
44604 |
Giải ba |
67777 22000 |
Giải tư |
63434 62560 94744 74229 05626 19642 34324 |
Giải năm |
6312 |
Giải sáu |
6148 8411 9557 |
Giải bảy |
235 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4,8 | 1 | 1 | 1,2 | 1,4,5 | 2 | 4,6,9 | 8 | 3 | 4,5 | 0,2,3,4 | 4 | 2,4,8 | 3 | 5 | 2,7 | 2 | 6 | 0 | 5,7 | 7 | 7 | 0,4 | 8 | 3 | 2 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
78034 |
Giải nhất |
19479 |
Giải nhì |
54013 |
Giải ba |
76881 75983 |
Giải tư |
43019 85172 97095 55114 98811 00896 46075 |
Giải năm |
6615 |
Giải sáu |
7282 8173 9471 |
Giải bảy |
401 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,1,7,8 | 1 | 1,3,4,5 9 | 7,8 | 2 | | 1,7,8 | 3 | 0,4 | 1,3 | 4 | | 1,7,9 | 5 | | 9 | 6 | | | 7 | 1,2,3,5 9 | | 8 | 1,2,3 | 1,7 | 9 | 5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|