|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
66090 |
Giải nhất |
38494 |
Giải nhì |
84923 |
Giải ba |
94272 29218 |
Giải tư |
47999 12022 48507 47241 33164 95625 94738 |
Giải năm |
2486 |
Giải sáu |
3485 6642 5893 |
Giải bảy |
680 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 7 | 4 | 1 | 8 | 22,4,7 | 2 | 22,3,5 | 2,9 | 3 | 8 | 6,9 | 4 | 1,2 | 2,8 | 5 | | 8 | 6 | 4 | 0 | 7 | 2 | 1,3 | 8 | 0,5,6 | 9 | 9 | 0,3,4,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
15668 |
Giải nhất |
13569 |
Giải nhì |
81958 |
Giải ba |
14155 33991 |
Giải tư |
32556 61230 28306 76942 84610 27350 02808 |
Giải năm |
8384 |
Giải sáu |
2167 7292 4706 |
Giải bảy |
689 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5 | 0 | 62,8 | 9 | 1 | 0 | 4,9 | 2 | 5 | | 3 | 0 | 8 | 4 | 2 | 2,5 | 5 | 0,5,6,8 | 02,5 | 6 | 7,8,9 | 6 | 7 | | 0,5,6 | 8 | 4,9 | 6,8 | 9 | 1,2 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
05009 |
Giải nhất |
74960 |
Giải nhì |
19379 |
Giải ba |
43106 08296 |
Giải tư |
68845 38308 72230 41272 58049 50216 13366 |
Giải năm |
5904 |
Giải sáu |
0270 5406 1797 |
Giải bảy |
516 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 4,62,8,92 | | 1 | 62 | 7 | 2 | | | 3 | 0 | 0 | 4 | 5,9 | 4 | 5 | | 02,12,6,9 | 6 | 0,6 | 9 | 7 | 0,2,9 | 0 | 8 | | 02,4,7 | 9 | 6,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
35267 |
Giải nhất |
46522 |
Giải nhì |
18006 |
Giải ba |
40941 45141 |
Giải tư |
40331 21443 75198 74468 89762 63673 88422 |
Giải năm |
1353 |
Giải sáu |
0041 9074 1330 |
Giải bảy |
620 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 6 | 3,43 | 1 | | 22,6 | 2 | 0,22 | 3,4,5,7 | 3 | 0,1,3 | 7 | 4 | 13,3 | | 5 | 3 | 0 | 6 | 2,7,8 | 6 | 7 | 3,4 | 6,9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
78757 |
Giải nhất |
27650 |
Giải nhì |
44884 |
Giải ba |
99919 47592 |
Giải tư |
13825 25813 84686 60257 51491 78388 95917 |
Giải năm |
7881 |
Giải sáu |
2583 6056 4919 |
Giải bảy |
101 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1 | 0,8,9 | 1 | 3,7,92 | 7,9 | 2 | 5 | 1,8 | 3 | | 8 | 4 | | 2 | 5 | 0,6,72 | 5,8 | 6 | | 1,52 | 7 | 2 | 8 | 8 | 1,3,4,6 8 | 12 | 9 | 1,2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
62894 |
Giải nhất |
69066 |
Giải nhì |
27036 |
Giải ba |
18739 98784 |
Giải tư |
67574 02596 35123 29637 75501 48983 08861 |
Giải năm |
5201 |
Giải sáu |
5569 8610 7597 |
Giải bảy |
160 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 12 | 02,6,9 | 1 | 0 | | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 6,7,9 | 7,8,9 | 4 | | | 5 | | 3,6,9 | 6 | 0,1,6,9 | 3,9 | 7 | 4 | | 8 | 3,4 | 3,6 | 9 | 1,4,6,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
99898 |
Giải nhất |
18887 |
Giải nhì |
68196 |
Giải ba |
05959 52608 |
Giải tư |
00845 39387 70400 21995 98773 84463 06496 |
Giải năm |
3871 |
Giải sáu |
9044 3106 8756 |
Giải bảy |
231 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,8 | 3,7 | 1 | | | 2 | | 6,7,8 | 3 | 1 | 4 | 4 | 4,5 | 4,9 | 5 | 6,9 | 0,5,92 | 6 | 3 | 82 | 7 | 1,3 | 0,9 | 8 | 3,72 | 5 | 9 | 5,62,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|