|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
42155 |
Giải nhất |
64076 |
Giải nhì |
06610 |
Giải ba |
18570 86459 |
Giải tư |
35488 04316 80790 20608 11262 23395 30559 |
Giải năm |
3416 |
Giải sáu |
1927 8078 6551 |
Giải bảy |
831 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 8 | 3,5 | 1 | 0,62 | 6 | 2 | 7 | | 3 | 1 | | 4 | | 5,9 | 5 | 1,5,92 | 12,7 | 6 | 2 | 2 | 7 | 0,6,82 | 0,72,8 | 8 | 8 | 52 | 9 | 0,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
99304 |
Giải nhất |
89560 |
Giải nhì |
58123 |
Giải ba |
19028 96328 |
Giải tư |
58798 74514 88606 75572 65328 58352 84283 |
Giải năm |
6499 |
Giải sáu |
5670 7250 5128 |
Giải bảy |
353 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,7 | 0 | 4,6 | | 1 | 4 | 5,7 | 2 | 0,3,84 | 2,5,8 | 3 | | 0,1 | 4 | | | 5 | 0,2,3 | 0 | 6 | 0 | | 7 | 0,2 | 24,9 | 8 | 3 | 9 | 9 | 8,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
56805 |
Giải nhất |
80542 |
Giải nhì |
04399 |
Giải ba |
02644 47358 |
Giải tư |
87352 45514 21110 05218 40596 08870 61826 |
Giải năm |
7339 |
Giải sáu |
2403 1580 6666 |
Giải bảy |
263 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 3,5 | | 1 | 0,4,8 | 4,5,9 | 2 | 6 | 0,6 | 3 | 9 | 1,4 | 4 | 2,4 | 0 | 5 | 2,8 | 2,6,9 | 6 | 3,6 | | 7 | 0 | 1,5 | 8 | 0 | 3,9 | 9 | 2,6,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
31307 |
Giải nhất |
14801 |
Giải nhì |
55705 |
Giải ba |
21583 87064 |
Giải tư |
14574 81660 12849 63146 97251 30987 82516 |
Giải năm |
1990 |
Giải sáu |
9904 5608 4525 |
Giải bảy |
286 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 1,4,5,7 8 | 0,5 | 1 | 6 | | 2 | 0,5 | 8 | 3 | | 0,6,7 | 4 | 6,9 | 0,2 | 5 | 1 | 1,4,8 | 6 | 0,4 | 0,8 | 7 | 4 | 0 | 8 | 3,6,7 | 4 | 9 | 0 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
73757 |
Giải nhất |
29005 |
Giải nhì |
34797 |
Giải ba |
45787 17566 |
Giải tư |
54874 85298 06708 28511 07417 46640 24228 |
Giải năm |
9330 |
Giải sáu |
4572 0871 5608 |
Giải bảy |
719 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 5,82 | 1,7 | 1 | 1,7,9 | 7 | 2 | 8 | | 3 | 0 | 7 | 4 | 0 | 0 | 5 | 7 | 6 | 6 | 6 | 1,5,8,92 | 7 | 1,2,4 | 02,2,9 | 8 | 7 | 1 | 9 | 72,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
21167 |
Giải nhất |
15630 |
Giải nhì |
05026 |
Giải ba |
83488 71899 |
Giải tư |
25155 13304 13788 48134 16892 68078 79156 |
Giải năm |
0886 |
Giải sáu |
3451 8836 4510 |
Giải bảy |
194 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 4 | 5 | 1 | 0,3 | 9 | 2 | 6 | 1 | 3 | 0,4,6 | 0,3,9 | 4 | | 5 | 5 | 1,5,6 | 2,3,5,8 | 6 | 7 | 6 | 7 | 8 | 7,82 | 8 | 6,82 | 9 | 9 | 2,4,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
02067 |
Giải nhất |
70426 |
Giải nhì |
46541 |
Giải ba |
99684 83004 |
Giải tư |
80133 39323 54782 14717 83570 67946 47315 |
Giải năm |
2212 |
Giải sáu |
5947 5561 6394 |
Giải bảy |
578 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4 | 4,6 | 1 | 2,5,7 | 1,8 | 2 | 3,6 | 2,3 | 3 | 3,4 | 0,3,8,9 | 4 | 1,6,7 | 1 | 5 | | 2,4 | 6 | 1,7 | 1,4,6 | 7 | 0,8 | 7 | 8 | 2,4 | | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|