|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
68986 |
Giải nhất |
89173 |
Giải nhì |
82993 |
Giải ba |
44605 17217 |
Giải tư |
70875 06777 95947 35931 38689 51793 71172 |
Giải năm |
0735 |
Giải sáu |
0763 9265 9722 |
Giải bảy |
071 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 3,7 | 1 | 7 | 2,7 | 2 | 2,9 | 6,7,92 | 3 | 1,5 | | 4 | 7 | 0,3,6,7 | 5 | | 8 | 6 | 3,5 | 1,4,7 | 7 | 1,2,3,5 7 | | 8 | 6,9 | 2,8 | 9 | 32 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
63498 |
Giải nhất |
73641 |
Giải nhì |
02443 |
Giải ba |
32959 03960 |
Giải tư |
87250 77118 81130 83561 47503 72879 82508 |
Giải năm |
9947 |
Giải sáu |
1459 3148 2758 |
Giải bảy |
045 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 3,8 | 4,6 | 1 | 8 | 9 | 2 | | 0,4 | 3 | 0 | | 4 | 1,3,5,7 8 | 4 | 5 | 0,8,92 | | 6 | 0,1 | 4 | 7 | 9 | 0,1,4,5 9 | 8 | | 52,7 | 9 | 2,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
38037 |
Giải nhất |
46226 |
Giải nhì |
18303 |
Giải ba |
07777 02793 |
Giải tư |
73480 53641 95543 80403 57356 16700 58960 |
Giải năm |
7089 |
Giải sáu |
9569 3691 4986 |
Giải bảy |
865 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,32 | 4,9 | 1 | | | 2 | 6 | 02,4,9 | 3 | 7 | | 4 | 1,3 | 6 | 5 | 6,8 | 2,5,8 | 6 | 0,5,9 | 3,7 | 7 | 7 | 5 | 8 | 0,6,9 | 6,8 | 9 | 1,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
53398 |
Giải nhất |
53773 |
Giải nhì |
67161 |
Giải ba |
25612 84862 |
Giải tư |
09075 59770 79238 37079 56348 45391 90295 |
Giải năm |
0525 |
Giải sáu |
8321 1711 6509 |
Giải bảy |
415 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 9 | 1,2,6,9 | 1 | 1,2,5 | 1,6 | 2 | 1,5 | 7 | 3 | 5,8 | | 4 | 8 | 1,2,3,7 9 | 5 | | | 6 | 1,2 | | 7 | 0,3,5,9 | 3,4,9 | 8 | | 0,7 | 9 | 1,5,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
34366 |
Giải nhất |
79498 |
Giải nhì |
26672 |
Giải ba |
97085 26549 |
Giải tư |
67080 74391 16334 76644 23092 10765 70309 |
Giải năm |
8734 |
Giải sáu |
7310 7161 9954 |
Giải bảy |
634 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 9 | 6,9 | 1 | 0 | 7,9 | 2 | | | 3 | 43,6 | 33,4,5 | 4 | 4,9 | 6,8 | 5 | 4 | 3,6 | 6 | 1,5,6 | | 7 | 2 | 9 | 8 | 0,5 | 0,4 | 9 | 1,2,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
98616 |
Giải nhất |
39878 |
Giải nhì |
64567 |
Giải ba |
03858 33632 |
Giải tư |
60492 37174 19166 52315 29015 32852 86473 |
Giải năm |
6357 |
Giải sáu |
9485 0844 0457 |
Giải bảy |
460 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | | 1 | 52,6 | 3,5,9 | 2 | | 7 | 3 | 2 | 4,7 | 4 | 4 | 12,8 | 5 | 2,72,8 | 1,6,9 | 6 | 0,6,7 | 52,6 | 7 | 3,4,8 | 5,7 | 8 | 5 | | 9 | 2,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
93156 |
Giải nhất |
33033 |
Giải nhì |
61907 |
Giải ba |
73688 70466 |
Giải tư |
61653 83031 86767 93861 42930 55091 82596 |
Giải năm |
1600 |
Giải sáu |
8411 0871 0059 |
Giải bảy |
600 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3 | 0 | 02,2,7 | 1,3,6,7 9 | 1 | 1 | 0 | 2 | | 3,5 | 3 | 0,1,3 | | 4 | | | 5 | 3,6,9 | 5,6,9 | 6 | 1,6,7 | 0,6 | 7 | 1 | 8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 1,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|