|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
57641 |
Giải nhất |
69524 |
Giải nhì |
02823 |
Giải ba |
94531 17084 |
Giải tư |
90199 67731 02760 15330 72968 05764 17386 |
Giải năm |
8698 |
Giải sáu |
0523 9886 7001 |
Giải bảy |
024 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 1 | 0,32,4 | 1 | | | 2 | 32,42 | 22 | 3 | 0,12 | 22,6,8 | 4 | 1 | | 5 | | 82 | 6 | 0,4,8 | 7 | 7 | 7 | 6,9 | 8 | 4,62 | 9 | 9 | 8,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
45751 |
Giải nhất |
50428 |
Giải nhì |
96515 |
Giải ba |
38575 19165 |
Giải tư |
88250 71445 84696 24193 53030 26604 24305 |
Giải năm |
0688 |
Giải sáu |
0774 6766 4842 |
Giải bảy |
952 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 4,5 | 5 | 1 | 5 | 4,5 | 2 | 8 | 9 | 3 | 0 | 0,7 | 4 | 2,5 | 0,1,4,6 7 | 5 | 0,1,2 | 6,9 | 6 | 5,6,7 | 6 | 7 | 4,5 | 2,8 | 8 | 8 | | 9 | 3,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
10203 |
Giải nhất |
38053 |
Giải nhì |
87637 |
Giải ba |
98810 58588 |
Giải tư |
03321 94897 08786
28647 97624 79386 38700 |
Giải năm |
5144 |
Giải sáu |
7347 2107 6768 |
Giải bảy |
288 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3,7 | 2 | 1 | 0 | | 2 | 1,4 | 0,5 | 3 | 7 | 2,4 | 4 | 4,72,8 | | 5 | 3 | 82 | 6 | 8 | 0,3,42,9 | 7 | | 4,6,82 | 8 | 62,82 | | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
87420 |
Giải nhất |
96331 |
Giải nhì |
61273 |
Giải ba |
45480 97052 |
Giải tư |
27292 83803 07228 91693 85852 91935 43353 |
Giải năm |
2266 |
Giải sáu |
7230 1418 7163 |
Giải bảy |
618 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 3 | 3,6 | 1 | 82 | 52,9 | 2 | 0,8 | 0,5,6,7 9 | 3 | 0,1,5 | | 4 | | 3 | 5 | 22,3 | 6 | 6 | 1,3,6 | | 7 | 3 | 12,2 | 8 | 0 | | 9 | 2,3 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
06689 |
Giải nhất |
82069 |
Giải nhì |
52092 |
Giải ba |
18278 52412 |
Giải tư |
06851 96323 06203 75761 44043 05986 83977 |
Giải năm |
2293 |
Giải sáu |
1503 8092 5887 |
Giải bảy |
008 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,8 | 5,6 | 1 | 2 | 1,92 | 2 | 3 | 02,2,4,9 | 3 | | | 4 | 3 | | 5 | 1 | 8 | 6 | 1,92 | 7,8 | 7 | 7,8 | 0,7 | 8 | 6,7,9 | 62,8 | 9 | 22,3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
82767 |
Giải nhất |
68416 |
Giải nhì |
53938 |
Giải ba |
92631 42460 |
Giải tư |
86852 86650 73419 56577 46925 58147 38162 |
Giải năm |
2905 |
Giải sáu |
8055 3059 1807 |
Giải bảy |
671 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 5,7 | 3,7 | 1 | 5,6,9 | 5,6 | 2 | 5 | | 3 | 1,8 | | 4 | 7 | 0,1,2,5 | 5 | 0,2,5,9 | 1 | 6 | 0,2,7 | 0,4,6,7 | 7 | 1,7 | 3 | 8 | | 1,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|