|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
11714 |
Giải nhất |
73873 |
Giải nhì |
40867 |
Giải ba |
09987 74730 |
Giải tư |
02066 95772 13768 35844 07797 48946 14517 |
Giải năm |
8431 |
Giải sáu |
0010 6731 4603 |
Giải bảy |
610 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3 | 0 | 3 | 32,7 | 1 | 02,4,7 | 7 | 2 | | 0,7 | 3 | 0,12 | 1,4 | 4 | 4,6 | | 5 | | 4,6 | 6 | 6,7,8 | 1,6,8,9 | 7 | 1,2,3 | 6 | 8 | 7 | | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
41738 |
Giải nhất |
82441 |
Giải nhì |
67174 |
Giải ba |
35754 47341 |
Giải tư |
88737 66842 73154 34440 33244 54409 63966 |
Giải năm |
5445 |
Giải sáu |
8937 7866 6347 |
Giải bảy |
431 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 9 | 3,42 | 1 | | 4 | 2 | | | 3 | 1,72,8 | 4,52,7 | 4 | 0,12,2,4 5,7 | 4 | 5 | 42 | 62 | 6 | 62 | 32,4 | 7 | 4 | 3 | 8 | 0 | 0 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
50676 |
Giải nhất |
37838 |
Giải nhì |
57520 |
Giải ba |
15839 76444 |
Giải tư |
04775 42668 45542 48463 60223 62948 79454 |
Giải năm |
8699 |
Giải sáu |
6618 1236 1750 |
Giải bảy |
035 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | | 8 | 1 | 8 | 4 | 2 | 0,3 | 2,6 | 3 | 5,6,8,9 | 4,5 | 4 | 2,4,8 | 3,7 | 5 | 0,4 | 3,7 | 6 | 3,8 | | 7 | 5,6 | 1,3,4,6 | 8 | 1 | 3,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
21863 |
Giải nhất |
30719 |
Giải nhì |
68517 |
Giải ba |
59514 70335 |
Giải tư |
18994 06558 24684 10140 53398 02261 96387 |
Giải năm |
2388 |
Giải sáu |
2247 8144 1296 |
Giải bảy |
528 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | | 6 | 1 | 4,7,9 | | 2 | 8 | 6 | 3 | 0,5 | 1,4,8,9 | 4 | 0,4,7 | 3 | 5 | 8 | 9 | 6 | 1,3 | 1,4,8 | 7 | | 2,5,8,9 | 8 | 4,7,8 | 1 | 9 | 4,6,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
15146 |
Giải nhất |
56768 |
Giải nhì |
80201 |
Giải ba |
21063 32044 |
Giải tư |
78286 56930 70438 75780 30585 35748 43543 |
Giải năm |
5542 |
Giải sáu |
2058 6482 2640 |
Giải bảy |
803 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 1,3 | 0 | 1 | | 4,8 | 2 | | 0,4,6 | 3 | 0,5,8 | 4 | 4 | 0,2,3,4 6,8 | 3,8 | 5 | 8 | 4,8 | 6 | 3,8 | | 7 | | 3,4,5,6 | 8 | 0,2,5,6 | | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
63940 |
Giải nhất |
08431 |
Giải nhì |
77767 |
Giải ba |
16580 34312 |
Giải tư |
80923 81192 60974 93822 86190 21246 56084 |
Giải năm |
8709 |
Giải sáu |
7239 0030 7970 |
Giải bảy |
954 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7,8 9 | 0 | 9 | 3 | 1 | 2 | 1,2,9 | 2 | 2,3 | 2 | 3 | 0,1,92 | 5,7,8 | 4 | 0,6 | | 5 | 4 | 4 | 6 | 7 | 6 | 7 | 0,4 | | 8 | 0,4 | 0,32 | 9 | 0,2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
74596 |
Giải nhất |
64567 |
Giải nhì |
58863 |
Giải ba |
02402 87838 |
Giải tư |
12688 42280 54664 13834 18105 13132 56396 |
Giải năm |
1497 |
Giải sáu |
7650 8412 4704 |
Giải bảy |
661 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2,4,5 | 6 | 1 | 2 | 0,1,3 | 2 | | 6 | 3 | 2,4,6,8 | 0,3,6 | 4 | | 0 | 5 | 0 | 3,92 | 6 | 1,3,4,7 | 6,9 | 7 | | 3,8 | 8 | 0,8 | | 9 | 62,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|