|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
560973 |
Giải nhất |
14001 |
Giải nhì |
79550 |
Giải ba |
13068 10222 |
Giải tư |
85489 84371 48914 35082 36520 69386 59606 |
Giải năm |
8761 |
Giải sáu |
0895 5608 8909 |
Giải bảy |
127 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1,6,8,9 | 0,6,7,9 | 1 | 4 | 2,8 | 2 | 0,2,7 | 7 | 3 | | 1 | 4 | | 9 | 5 | 0 | 0,8 | 6 | 1,8 | 2 | 7 | 1,3 | 0,6 | 8 | 2,6,9 | 0,8 | 9 | 1,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
085314 |
Giải nhất |
77889 |
Giải nhì |
81692 |
Giải ba |
21590 70009 |
Giải tư |
64108 01432 67147 65754 11925 92443 72370 |
Giải năm |
9023 |
Giải sáu |
7955 1092 0552 |
Giải bảy |
757 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 8,9 | | 1 | 4 | 3,5,92 | 2 | 3,5 | 2,4 | 3 | 2 | 1,5 | 4 | 3,7 | 2,5,8 | 5 | 2,4,5,7 | | 6 | | 4,5 | 7 | 0 | 0 | 8 | 5,9 | 0,8 | 9 | 0,22 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
223888 |
Giải nhất |
35115 |
Giải nhì |
80472 |
Giải ba |
30925 93356 |
Giải tư |
22709 57663 02200 20197 15407 77087 72579 |
Giải năm |
8209 |
Giải sáu |
4566 2979 4553 |
Giải bảy |
505 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,7,92 | | 1 | 5 | 7 | 2 | 5 | 5,6 | 3 | 7 | | 4 | | 0,1,2 | 5 | 3,6 | 5,6 | 6 | 3,6 | 0,3,8,9 | 7 | 2,92 | 8 | 8 | 7,8 | 02,72 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
087277 |
Giải nhất |
84608 |
Giải nhì |
63634 |
Giải ba |
47236 39959 |
Giải tư |
87108 25056 88722 61991 21486 99633 69465 |
Giải năm |
9530 |
Giải sáu |
9290 6175 5203 |
Giải bảy |
081 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 3,82 | 1,8,9 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0,3 | 3 | 0,3,4,6 | 3 | 4 | | 6,7 | 5 | 6,9 | 3,5,8 | 6 | 5 | 7 | 7 | 5,7 | 02 | 8 | 1,6 | 5 | 9 | 0,1 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
734681 |
Giải nhất |
60349 |
Giải nhì |
39177 |
Giải ba |
89068 13589 |
Giải tư |
04005 12246 24929 70650 41668 08286 95166 |
Giải năm |
9606 |
Giải sáu |
5318 6299 6532 |
Giải bảy |
879 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,6 | 8 | 1 | 2,8 | 1,3 | 2 | 9 | | 3 | 2 | | 4 | 6,9 | 0 | 5 | 0 | 0,4,6,8 | 6 | 6,82 | 7 | 7 | 7,9 | 1,62 | 8 | 1,6,9 | 2,4,7,8 9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
391726 |
Giải nhất |
16755 |
Giải nhì |
11834 |
Giải ba |
38659 65408 |
Giải tư |
14227 51302 77778 92766 28289 47403 06631 |
Giải năm |
8515 |
Giải sáu |
6308 7962 0931 |
Giải bảy |
449 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,82 | 32 | 1 | 5 | 0,6 | 2 | 6,7 | 0,7 | 3 | 12,4 | 3 | 4 | 9 | 1,5 | 5 | 5,9 | 2,6 | 6 | 2,6 | 2 | 7 | 3,8 | 02,7 | 8 | 9 | 4,5,8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
149775 |
Giải nhất |
03533 |
Giải nhì |
48871 |
Giải ba |
88914 58498 |
Giải tư |
59676 88127 40752 26485 51514 54856 03505 |
Giải năm |
1975 |
Giải sáu |
2772 4207 0115 |
Giải bảy |
039 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 7 | 1 | 42,5 | 5,7 | 2 | 7 | 3 | 3 | 3,9 | 12 | 4 | 9 | 0,1,72,8 | 5 | 2,6 | 5,7 | 6 | | 0,2 | 7 | 1,2,52,6 | 9 | 8 | 5 | 3,4 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|