|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
060640 |
Giải nhất |
23922 |
Giải nhì |
66906 |
Giải ba |
94870 99380 |
Giải tư |
23647 08961 83513 05749 05800 73275 26876 |
Giải năm |
5611 |
Giải sáu |
0878 1913 2356 |
Giải bảy |
947 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7,8 | 0 | 0,6 | 1,6 | 1 | 1,32 | 2 | 2 | 2 | 12 | 3 | 9 | | 4 | 0,72,9 | 7 | 5 | 6 | 0,5,7 | 6 | 1 | 42 | 7 | 0,5,6,8 | 7 | 8 | 0 | 3,4 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
157375 |
Giải nhất |
49641 |
Giải nhì |
42326 |
Giải ba |
36953 93371 |
Giải tư |
83515 08518 08812 30181 92344 05306 10904 |
Giải năm |
0843 |
Giải sáu |
1579 2917 2477 |
Giải bảy |
970 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,4,6 | 4,7,8 | 1 | 2,5,7,8 | 1 | 2 | 6 | 4,5 | 3 | | 0,4 | 4 | 1,3,4 | 1,7 | 5 | 3 | 0,2 | 6 | | 1,7 | 7 | 0,1,5,7 9 | 1 | 8 | 1 | 7 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
560973 |
Giải nhất |
14001 |
Giải nhì |
79550 |
Giải ba |
13068 10222 |
Giải tư |
85489 84371 48914 35082 36520 69386 59606 |
Giải năm |
8761 |
Giải sáu |
0895 5608 8909 |
Giải bảy |
127 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1,6,8,9 | 0,6,7,9 | 1 | 4 | 2,8 | 2 | 0,2,7 | 7 | 3 | | 1 | 4 | | 9 | 5 | 0 | 0,8 | 6 | 1,8 | 2 | 7 | 1,3 | 0,6 | 8 | 2,6,9 | 0,8 | 9 | 1,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
085314 |
Giải nhất |
77889 |
Giải nhì |
81692 |
Giải ba |
21590 70009 |
Giải tư |
64108 01432 67147 65754 11925 92443 72370 |
Giải năm |
9023 |
Giải sáu |
7955 1092 0552 |
Giải bảy |
757 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 8,9 | | 1 | 4 | 3,5,92 | 2 | 3,5 | 2,4 | 3 | 2 | 1,5 | 4 | 3,7 | 2,5,8 | 5 | 2,4,5,7 | | 6 | | 4,5 | 7 | 0 | 0 | 8 | 5,9 | 0,8 | 9 | 0,22 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
223888 |
Giải nhất |
35115 |
Giải nhì |
80472 |
Giải ba |
30925 93356 |
Giải tư |
22709 57663 02200 20197 15407 77087 72579 |
Giải năm |
8209 |
Giải sáu |
4566 2979 4553 |
Giải bảy |
505 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,7,92 | | 1 | 5 | 7 | 2 | 5 | 5,6 | 3 | 7 | | 4 | | 0,1,2 | 5 | 3,6 | 5,6 | 6 | 3,6 | 0,3,8,9 | 7 | 2,92 | 8 | 8 | 7,8 | 02,72 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
087277 |
Giải nhất |
84608 |
Giải nhì |
63634 |
Giải ba |
47236 39959 |
Giải tư |
87108 25056 88722 61991 21486 99633 69465 |
Giải năm |
9530 |
Giải sáu |
9290 6175 5203 |
Giải bảy |
081 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 3,82 | 1,8,9 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0,3 | 3 | 0,3,4,6 | 3 | 4 | | 6,7 | 5 | 6,9 | 3,5,8 | 6 | 5 | 7 | 7 | 5,7 | 02 | 8 | 1,6 | 5 | 9 | 0,1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|