|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
936554 |
Giải nhất |
46340 |
Giải nhì |
83949 |
Giải ba |
62965 83261 |
Giải tư |
80645 04741 94909 20458 73172 25866 83273 |
Giải năm |
3236 |
Giải sáu |
6689 4758 2320 |
Giải bảy |
715 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 9 | 4,6 | 1 | 5 | 7 | 2 | 0 | 7 | 3 | 6 | 5 | 4 | 0,1,5,8 9 | 1,4,6 | 5 | 4,82 | 3,6 | 6 | 1,5,6 | | 7 | 2,3 | 4,52 | 8 | 9 | 0,4,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
613446 |
Giải nhất |
09977 |
Giải nhì |
28438 |
Giải ba |
41032 11481 |
Giải tư |
66980 00830 65395 78678 39318 67648 49922 |
Giải năm |
7572 |
Giải sáu |
0567 2181 1546 |
Giải bảy |
654 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | | 82 | 1 | 8 | 2,3,7 | 2 | 2 | | 3 | 0,2,8 | 5 | 4 | 62,82 | 9 | 5 | 4 | 42 | 6 | 7 | 6,7 | 7 | 2,7,8 | 1,3,42,7 | 8 | 0,12 | | 9 | 5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
381919 |
Giải nhất |
59401 |
Giải nhì |
51018 |
Giải ba |
79624 81145 |
Giải tư |
14837 73274 34110 81820 04480 00821 84745 |
Giải năm |
1408 |
Giải sáu |
8122 0979 4527 |
Giải bảy |
982 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 1,8 | 0,2 | 1 | 0,8,9 | 2,4,8 | 2 | 0,1,2,4 7 | | 3 | 7 | 2,7 | 4 | 2,52 | 42 | 5 | | | 6 | | 2,3 | 7 | 4,9 | 0,1 | 8 | 0,2 | 1,7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
435686 |
Giải nhất |
66972 |
Giải nhì |
52936 |
Giải ba |
89708 92181 |
Giải tư |
17486 28979 39008 75923 76468 09626 84541 |
Giải năm |
9613 |
Giải sáu |
8449 1973 4756 |
Giải bảy |
548 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 82 | 4,8 | 1 | 3 | 72 | 2 | 3,6 | 1,2,7 | 3 | 6 | | 4 | 1,8,9 | | 5 | 6 | 2,3,5,82 | 6 | 8 | | 7 | 22,3,9 | 02,4,6 | 8 | 1,62 | 4,7 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
990073 |
Giải nhất |
55478 |
Giải nhì |
95274 |
Giải ba |
64747 37377 |
Giải tư |
88848 97732 35578 92321 02972 24780 25544 |
Giải năm |
5764 |
Giải sáu |
4411 4262 8641 |
Giải bảy |
529 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | | 1,2,4 | 1 | 1 | 3,6,7 | 2 | 1,9 | 7 | 3 | 2 | 4,6,7 | 4 | 1,4,7,8 | | 5 | 0 | | 6 | 2,4 | 4,7 | 7 | 2,3,4,7 82 | 4,72 | 8 | 0 | 2 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
158150 |
Giải nhất |
55664 |
Giải nhì |
23099 |
Giải ba |
54749 46159 |
Giải tư |
11792 24834 31847 45429 42637 08753 18805 |
Giải năm |
1182 |
Giải sáu |
2867 1555 4997 |
Giải bảy |
249 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 5 | | 1 | 0 | 8,9 | 2 | 9 | 5 | 3 | 4,7 | 3,6 | 4 | 7,92 | 0,5 | 5 | 0,3,5,9 | | 6 | 4,7 | 3,4,6,9 | 7 | | | 8 | 2 | 2,42,5,9 | 9 | 2,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|