|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
667189 |
Giải nhất |
06596 |
Giải nhì |
55679 |
Giải ba |
37288 98209 |
Giải tư |
75892 78385 15858 64021 11072 83936 54655 |
Giải năm |
7398 |
Giải sáu |
1213 0752 1118 |
Giải bảy |
441 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 2,4 | 1 | 3,8 | 5,7,9 | 2 | 1 | 1 | 3 | 6 | | 4 | 1 | 5,8 | 5 | 2,5,8 | 3,9 | 6 | | 9 | 7 | 2,9 | 1,5,8,9 | 8 | 5,8,9 | 0,7,8 | 9 | 2,6,7,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
240706 |
Giải nhất |
26408 |
Giải nhì |
70866 |
Giải ba |
96336 87751 |
Giải tư |
03964 80400 81220 59203 56022 52383 03274 |
Giải năm |
3289 |
Giải sáu |
4873 9806 3151 |
Giải bảy |
528 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,3,62,8 | 52 | 1 | | 22 | 2 | 0,22,8 | 0,7,8 | 3 | 6 | 6,7 | 4 | | | 5 | 12 | 02,3,6 | 6 | 4,6 | | 7 | 3,4 | 0,2 | 8 | 3,9 | 8 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
431568 |
Giải nhất |
22180 |
Giải nhì |
08779 |
Giải ba |
28835 45254 |
Giải tư |
44106 86780 92720 13270 86668 04743 28083 |
Giải năm |
2600 |
Giải sáu |
0494 5478 9399 |
Giải bảy |
301 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7,82 | 0 | 0,1,6 | 0 | 1 | | | 2 | 0 | 4,8 | 3 | 52 | 5,9 | 4 | 3 | 32 | 5 | 4 | 0 | 6 | 82 | | 7 | 0,8,9 | 62,7 | 8 | 02,3 | 7,9 | 9 | 4,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
936554 |
Giải nhất |
46340 |
Giải nhì |
83949 |
Giải ba |
62965 83261 |
Giải tư |
80645 04741 94909 20458 73172 25866 83273 |
Giải năm |
3236 |
Giải sáu |
6689 4758 2320 |
Giải bảy |
715 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 9 | 4,6 | 1 | 5 | 7 | 2 | 0 | 7 | 3 | 6 | 5 | 4 | 0,1,5,8 9 | 1,4,6 | 5 | 4,82 | 3,6 | 6 | 1,5,6 | | 7 | 2,3 | 4,52 | 8 | 9 | 0,4,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
613446 |
Giải nhất |
09977 |
Giải nhì |
28438 |
Giải ba |
41032 11481 |
Giải tư |
66980 00830 65395 78678 39318 67648 49922 |
Giải năm |
7572 |
Giải sáu |
0567 2181 1546 |
Giải bảy |
654 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | | 82 | 1 | 8 | 2,3,7 | 2 | 2 | | 3 | 0,2,8 | 5 | 4 | 62,82 | 9 | 5 | 4 | 42 | 6 | 7 | 6,7 | 7 | 2,7,8 | 1,3,42,7 | 8 | 0,12 | | 9 | 5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
381919 |
Giải nhất |
59401 |
Giải nhì |
51018 |
Giải ba |
79624 81145 |
Giải tư |
14837 73274 34110 81820 04480 00821 84745 |
Giải năm |
1408 |
Giải sáu |
8122 0979 4527 |
Giải bảy |
982 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 1,8 | 0,2 | 1 | 0,8,9 | 2,4,8 | 2 | 0,1,2,4 7 | | 3 | 7 | 2,7 | 4 | 2,52 | 42 | 5 | | | 6 | | 2,3 | 7 | 4,9 | 0,1 | 8 | 0,2 | 1,7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
435686 |
Giải nhất |
66972 |
Giải nhì |
52936 |
Giải ba |
89708 92181 |
Giải tư |
17486 28979 39008 75923 76468 09626 84541 |
Giải năm |
9613 |
Giải sáu |
8449 1973 4756 |
Giải bảy |
548 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 82 | 4,8 | 1 | 3 | 72 | 2 | 3,6 | 1,2,7 | 3 | 6 | | 4 | 1,8,9 | | 5 | 6 | 2,3,5,82 | 6 | 8 | | 7 | 22,3,9 | 02,4,6 | 8 | 1,62 | 4,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|