|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
54091 |
Giải nhất |
97820 |
Giải nhì |
24722 |
Giải ba |
51534 88444 |
Giải tư |
99003 96912 49969 12385 19166 77090 56887 |
Giải năm |
7922 |
Giải sáu |
2699 6648 3837 |
Giải bảy |
403 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 32 | 9 | 1 | 2 | 1,22 | 2 | 0,22 | 02 | 3 | 4,7 | 3,4 | 4 | 4,8 | 8 | 5 | | 6 | 6 | 6,9 | 3,8 | 7 | 0 | 4 | 8 | 5,7 | 6,9 | 9 | 0,1,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
68655 |
Giải nhất |
77224 |
Giải nhì |
24994 |
Giải ba |
80078 12262 |
Giải tư |
80945 43892 84018 59478 33415 38482 11736 |
Giải năm |
8356 |
Giải sáu |
2200 2549 0561 |
Giải bảy |
962 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5,8 | 62,8,9 | 2 | 4 | | 3 | 6 | 2,9 | 4 | 5,9 | 1,4,5 | 5 | 5,6 | 3,5,6 | 6 | 1,22,6 | | 7 | 82 | 1,72 | 8 | 2 | 4 | 9 | 2,4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
84496 |
Giải nhất |
94028 |
Giải nhì |
10963 |
Giải ba |
27165 60331 |
Giải tư |
65189 43251 34645 79111 82677 10910 58382 |
Giải năm |
9494 |
Giải sáu |
6701 2549 1840 |
Giải bảy |
949 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 1 | 0,1,3,5 7 | 1 | 0,1 | 8 | 2 | 8 | 6 | 3 | 1 | 9 | 4 | 0,5,92 | 4,6 | 5 | 1 | 9 | 6 | 3,5 | 7 | 7 | 1,7 | 2 | 8 | 2,9 | 42,8 | 9 | 4,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
82710 |
Giải nhất |
80234 |
Giải nhì |
40782 |
Giải ba |
22654 27853 |
Giải tư |
25914 99976 18657 78384 71356 54142 33711 |
Giải năm |
1779 |
Giải sáu |
9751 5899 9571 |
Giải bảy |
958 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6 | 1,5,7 | 1 | 0,1,4 | 4,8 | 2 | | 5 | 3 | 4 | 1,3,5,8 | 4 | 2 | | 5 | 1,3,4,6 7,8 | 0,5,7 | 6 | | 5 | 7 | 1,6,9 | 5 | 8 | 2,4 | 7,9 | 9 | 9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
95980 |
Giải nhất |
75749 |
Giải nhì |
82069 |
Giải ba |
91178 53475 |
Giải tư |
78715 32379 88743 23535 17494 67160 45468 |
Giải năm |
9475 |
Giải sáu |
1762 5763 5092 |
Giải bảy |
087 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | | | 1 | 5 | 6,9 | 2 | | 4,6 | 3 | 5 | 9 | 4 | 3,7,9 | 1,3,72 | 5 | | | 6 | 0,2,3,8 9 | 4,8 | 7 | 52,8,9 | 6,7 | 8 | 0,7 | 4,6,7 | 9 | 2,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
69558 |
Giải nhất |
38056 |
Giải nhì |
05584 |
Giải ba |
98953 12816 |
Giải tư |
17631 36872 22561 69373 33164 59276 49008 |
Giải năm |
1111 |
Giải sáu |
8284 2467 0848 |
Giải bảy |
952 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 1,3,6 | 1 | 1,6 | 5,7 | 2 | | 5,7,9 | 3 | 1 | 6,82 | 4 | 8 | | 5 | 2,3,6,8 | 1,5,7 | 6 | 1,4,7 | 6 | 7 | 2,3,6 | 0,4,5 | 8 | 42 | | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|