|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
91763 |
Giải nhất |
71967 |
Giải nhì |
76189 |
Giải ba |
43507 00244 |
Giải tư |
01995 13819 27054 65520 51063 54242 63781 |
Giải năm |
6013 |
Giải sáu |
2845 3062 5592 |
Giải bảy |
667 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 7 | 8 | 1 | 0,3,9 | 4,6,9 | 2 | 0 | 1,62 | 3 | | 4,5 | 4 | 2,4,5 | 4,9 | 5 | 4 | | 6 | 2,32,72 | 0,62 | 7 | | | 8 | 1,9 | 1,8 | 9 | 2,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
15590 |
Giải nhất |
91553 |
Giải nhì |
68203 |
Giải ba |
55610 81531 |
Giải tư |
75586 10456 39921 32462 87884 20390 24022 |
Giải năm |
1395 |
Giải sáu |
9346 1665 7477 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,92 | 0 | 3 | 2,3 | 1 | 0 | 2,3,6 | 2 | 1,2 | 0,5 | 3 | 1,2 | 4,8 | 4 | 4,6 | 6,9 | 5 | 3,6 | 4,5,8 | 6 | 2,5 | 7 | 7 | 7 | | 8 | 4,6 | | 9 | 02,5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
76346 |
Giải nhất |
83249 |
Giải nhì |
87142 |
Giải ba |
30009 68848 |
Giải tư |
38230 40521 74393 78516 19031 87103 74393 |
Giải năm |
3455 |
Giải sáu |
7225 9954 4953 |
Giải bảy |
498 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,9 | 2,3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 1,5 | 0,5,92 | 3 | 0,1 | 5,9 | 4 | 2,6,8,9 | 2,5 | 5 | 3,4,5 | 1,4 | 6 | | | 7 | | 4,9 | 8 | | 0,4 | 9 | 32,4,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
69830 |
Giải nhất |
98389 |
Giải nhì |
48565 |
Giải ba |
90576 05306 |
Giải tư |
80121 97864 74413 62690 46866 04054 09382 |
Giải năm |
0238 |
Giải sáu |
3616 4567 8337 |
Giải bảy |
031 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,6 | 0,2,3 | 1 | 3,6 | 8 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0,1,7,8 | 5,6 | 4 | | 6 | 5 | 4 | 0,1,6,7 | 6 | 4,5,6,7 | 3,6 | 7 | 6 | 3 | 8 | 2,9 | 8 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
70879 |
Giải nhất |
07540 |
Giải nhì |
83268 |
Giải ba |
92618 89138 |
Giải tư |
00209 53543 19799 75695 54721 69540 31786 |
Giải năm |
3321 |
Giải sáu |
3554 9285 5905 |
Giải bảy |
072 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 5,6,9 | 22 | 1 | 8 | 7 | 2 | 12 | 4 | 3 | 8 | 5 | 4 | 02,3 | 0,8,9 | 5 | 4 | 0,8 | 6 | 8 | | 7 | 2,9 | 1,3,6 | 8 | 5,6 | 0,7,9 | 9 | 5,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
25396 |
Giải nhất |
22191 |
Giải nhì |
75186 |
Giải ba |
12833 95308 |
Giải tư |
10829 29543 15486 85294 63684 32271 85065 |
Giải năm |
0460 |
Giải sáu |
0862 0566 0717 |
Giải bảy |
629 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | 7,9 | 1 | 7 | 6 | 2 | 92 | 3,4 | 3 | 3 | 8,9 | 4 | 3 | 6 | 5 | | 6,82,9 | 6 | 0,2,5,6 | 1 | 7 | 1 | 0 | 8 | 4,62,9 | 22,8 | 9 | 1,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|