|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
81212 |
Giải nhất |
41361 |
Giải nhì |
57027 |
Giải ba |
40138 82218 |
Giải tư |
46296 45971 88166 91368 05287 27956 04075 |
Giải năm |
6723 |
Giải sáu |
8630 0523 7461 |
Giải bảy |
056 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 62,7 | 1 | 2,8 | 1 | 2 | 32,7 | 22 | 3 | 0,8 | | 4 | | 7 | 5 | 62 | 52,6,9 | 6 | 12,6,8 | 2,8 | 7 | 1,5 | 1,3,6,9 | 8 | 7 | | 9 | 6,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
61428 |
Giải nhất |
19226 |
Giải nhì |
73097 |
Giải ba |
44682 91351 |
Giải tư |
74092 46877 07868 61693 62027 95590 54306 |
Giải năm |
3313 |
Giải sáu |
5638 6141 5417 |
Giải bảy |
944 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6 | 4,5 | 1 | 3,7 | 8,9 | 2 | 6,7,8 | 1,9 | 3 | 8 | 4 | 4 | 1,4,5 | 4 | 5 | 1 | 0,2 | 6 | 8 | 1,2,7,9 | 7 | 7 | 2,3,6 | 8 | 2 | | 9 | 0,2,3,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
00788 |
Giải nhất |
58220 |
Giải nhì |
16081 |
Giải ba |
12279 84282 |
Giải tư |
10786 10344 18374 26575 98453 74528 02984 |
Giải năm |
8923 |
Giải sáu |
3035 3383 8176 |
Giải bảy |
649 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 5,8 | 1 | | 8 | 2 | 0,3,8 | 2,5,8 | 3 | 5 | 4,7,8 | 4 | 4,9 | 3,7 | 5 | 1,3 | 7,8 | 6 | | | 7 | 4,5,6,9 | 2,8 | 8 | 1,2,3,4 6,8 | 4,7 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
73727 |
Giải nhất |
39984 |
Giải nhì |
32606 |
Giải ba |
65755 05876 |
Giải tư |
84998 09405 97343 12097 87777 53793 06602 |
Giải năm |
2438 |
Giải sáu |
3373 5744 4889 |
Giải bảy |
482 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,5,6 | | 1 | | 0,8 | 2 | 7 | 4,7,9 | 3 | 8 | 4,8 | 4 | 3,4 | 0,5 | 5 | 0,5 | 0,7 | 6 | | 2,7,9 | 7 | 3,6,7 | 3,9 | 8 | 2,4,9 | 8 | 9 | 3,7,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
15079 |
Giải nhất |
82593 |
Giải nhì |
26747 |
Giải ba |
72554 74537 |
Giải tư |
33575 65437 09869 50639 96894 67214 77189 |
Giải năm |
1103 |
Giải sáu |
5865 9531 1661 |
Giải bảy |
028 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 3,6 | 1 | 4,8 | | 2 | 8 | 0,9 | 3 | 1,72,9 | 1,5,9 | 4 | 7 | 6,7 | 5 | 4 | | 6 | 1,5,9 | 32,4 | 7 | 5,9 | 1,2 | 8 | 9 | 3,6,7,8 | 9 | 3,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
02998 |
Giải nhất |
18150 |
Giải nhì |
82351 |
Giải ba |
48309 47610 |
Giải tư |
31854 10120 13513 42045 47618 90684 88026 |
Giải năm |
4234 |
Giải sáu |
7200 6015 3799 |
Giải bảy |
260 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,5 6 | 0 | 0,9 | 5 | 1 | 0,3,5,8 | 3 | 2 | 0,6 | 1 | 3 | 2,4 | 3,5,8 | 4 | 5 | 1,4 | 5 | 0,1,4 | 2 | 6 | 0 | | 7 | | 1,9 | 8 | 4 | 0,9 | 9 | 8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
57443 |
Giải nhất |
69161 |
Giải nhì |
47184 |
Giải ba |
86054 63141 |
Giải tư |
63431 65336 86071 30901 17697 47917 87621 |
Giải năm |
9234 |
Giải sáu |
6047 9016 8976 |
Giải bảy |
446 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,9 | 0,2,3,4 6,7 | 1 | 6,7 | | 2 | 1 | 4 | 3 | 1,4,6 | 3,5,8 | 4 | 1,3,6,7 | | 5 | 4 | 1,3,4,7 | 6 | 1 | 1,4,9 | 7 | 1,6 | | 8 | 4 | 0 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|