|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
17655 |
Giải nhất |
19790 |
Giải nhì |
50135 |
Giải ba |
47230 36962 |
Giải tư |
16829 32350 86003 52224 70785 63470 08057 |
Giải năm |
2476 |
Giải sáu |
5689 7846 8418 |
Giải bảy |
077 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,72,9 | 0 | 3 | | 1 | 8 | 6 | 2 | 4,9 | 0 | 3 | 0,5 | 2 | 4 | 6 | 3,5,8 | 5 | 0,5,7 | 4,7 | 6 | 2 | 5,7 | 7 | 02,6,7 | 1 | 8 | 5,9 | 2,8 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
71078 |
Giải nhất |
12897 |
Giải nhì |
33951 |
Giải ba |
98812 54014 |
Giải tư |
05305 35301 30569 55100 86175 37664 93874 |
Giải năm |
3337 |
Giải sáu |
2250 7418 1502 |
Giải bảy |
715 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1,2,5 | 0,5 | 1 | 2,4,5,8 | 0,1 | 2 | | | 3 | 7 | 1,6,7 | 4 | | 0,1,7 | 5 | 0,1 | | 6 | 4,9 | 3,8,9 | 7 | 4,5,8 | 1,7 | 8 | 7 | 6 | 9 | 7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
25977 |
Giải nhất |
91155 |
Giải nhì |
75435 |
Giải ba |
33927 14930 |
Giải tư |
72621 88601 60438 63830 57415 77065 55672 |
Giải năm |
7117 |
Giải sáu |
9816 2601 3445 |
Giải bảy |
722 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 12 | 02,2 | 1 | 5,6,7 | 2,7 | 2 | 1,2,7 | | 3 | 02,5,8 | | 4 | 5 | 1,3,4,5 62 | 5 | 5 | 1 | 6 | 52 | 1,2,7 | 7 | 2,7 | 3 | 8 | | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
13626 |
Giải nhất |
06470 |
Giải nhì |
60445 |
Giải ba |
56915 69994 |
Giải tư |
70203 90977 23490 41229 21165 77378 29921 |
Giải năm |
2919 |
Giải sáu |
9958 6962 2889 |
Giải bảy |
607 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3,7 | 2 | 1 | 3,5,9 | 6 | 2 | 1,6,9 | 0,1 | 3 | | 9 | 4 | 5 | 1,4,6 | 5 | 8 | 2 | 6 | 2,5 | 0,7 | 7 | 0,7,8 | 5,7 | 8 | 9 | 1,2,8 | 9 | 0,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
72956 |
Giải nhất |
68721 |
Giải nhì |
03568 |
Giải ba |
28395 97453 |
Giải tư |
83885 75114 73604 01118 27571 71979 35194 |
Giải năm |
6421 |
Giải sáu |
8614 8759 5861 |
Giải bảy |
726 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 22,6,7,9 | 1 | 42,8 | | 2 | 12,6 | 5 | 3 | | 0,12,9 | 4 | | 8,9 | 5 | 3,6,9 | 2,5 | 6 | 1,8 | | 7 | 1,9 | 1,6 | 8 | 5 | 5,7 | 9 | 1,4,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
88071 |
Giải nhất |
61906 |
Giải nhì |
10028 |
Giải ba |
37568 61437 |
Giải tư |
07170 66353 22381 42103 74250 32540 30702 |
Giải năm |
7089 |
Giải sáu |
8538 7564 3723 |
Giải bảy |
317 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 2,3,6 | 7,8 | 1 | 7 | 0 | 2 | 3,8 | 0,2,5 | 3 | 7,8,9 | 6 | 4 | 0 | | 5 | 0,3 | 0 | 6 | 4,8 | 1,3 | 7 | 0,1 | 2,3,6 | 8 | 1,9 | 3,8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
99244 |
Giải nhất |
30428 |
Giải nhì |
00620 |
Giải ba |
23917 59007 |
Giải tư |
39834 04964 47227 32083 32744 57828 78485 |
Giải năm |
4220 |
Giải sáu |
3502 1343 0276 |
Giải bảy |
628 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 2,7 | | 1 | 7 | 0 | 2 | 02,7,83 | 4,8 | 3 | 4 | 3,42,6 | 4 | 3,42,7 | 8 | 5 | | 7 | 6 | 4 | 0,1,2,4 | 7 | 6 | 23 | 8 | 3,5 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|