|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
91089 |
Giải nhất |
12285 |
Giải nhì |
15281 |
Giải ba |
55410 23050 |
Giải tư |
29765 87366 38022 38474 25464 34056 50676 |
Giải năm |
7889 |
Giải sáu |
4633 7015 3170 |
Giải bảy |
682 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,9 | 0 | | 8 | 1 | 0,5 | 2,8 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 6,7 | 4 | | 1,6,8 | 5 | 0,6 | 5,6,7 | 6 | 4,5,6 | | 7 | 0,4,6 | | 8 | 1,2,5,92 | 82 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
56759 |
Giải nhất |
97472 |
Giải nhì |
68143 |
Giải ba |
80715 44735 |
Giải tư |
71487 66986 59347 51567 83376 86360 68915 |
Giải năm |
6524 |
Giải sáu |
3513 8911 8843 |
Giải bảy |
775 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | 1 | 1 | 1,3,52 | 7 | 2 | 4 | 1,42 | 3 | 5 | 2 | 4 | 32,7 | 12,3,7 | 5 | 9 | 7,8 | 6 | 0,7 | 4,6,8 | 7 | 2,5,6 | 0 | 8 | 6,7 | 5 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
73504 |
Giải nhất |
37180 |
Giải nhì |
13545 |
Giải ba |
36937 64094 |
Giải tư |
39628 57266 42084 92237 87318 20368 61797 |
Giải năm |
3256 |
Giải sáu |
0983 0458 3422 |
Giải bảy |
516 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6,8 | 2 | 2 | 2,8 | 8 | 3 | 1,72 | 0,8,9 | 4 | 5 | 4 | 5 | 6,8 | 1,5,6 | 6 | 6,8 | 32,9 | 7 | | 1,2,5,6 | 8 | 0,3,4 | | 9 | 4,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
79441 |
Giải nhất |
54927 |
Giải nhì |
32063 |
Giải ba |
70239 54855 |
Giải tư |
33405 72034 50726 48796 41133 83262 95126 |
Giải năm |
8598 |
Giải sáu |
4636 0418 3333 |
Giải bảy |
195 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 4 | 1 | 8 | 6 | 2 | 62,7 | 32,6 | 3 | 32,4,6,9 | 3 | 4 | 1 | 0,5,9 | 5 | 5,6 | 22,3,5,9 | 6 | 2,3 | 2 | 7 | | 1,9 | 8 | | 3 | 9 | 5,6,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
06280 |
Giải nhất |
78166 |
Giải nhì |
96547 |
Giải ba |
26570 47573 |
Giải tư |
87697 02038 37919 49821 85622 82052 45828 |
Giải năm |
3723 |
Giải sáu |
7803 1123 3059 |
Giải bảy |
983 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 3,7 | 2 | 1 | 9 | 2,5 | 2 | 1,2,32,8 | 0,22,7,8 | 3 | 8 | | 4 | 7 | | 5 | 2,9 | 6 | 6 | 6 | 0,4,9 | 7 | 0,3 | 2,3 | 8 | 0,3 | 1,5 | 9 | 7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
98777 |
Giải nhất |
34032 |
Giải nhì |
56668 |
Giải ba |
14952 87239 |
Giải tư |
89156 27747 61268 91467 06446 83869 54823 |
Giải năm |
0647 |
Giải sáu |
4694 8837 1340 |
Giải bảy |
761 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 6 | 1 | | 3,5 | 2 | 3 | 2 | 3 | 2,7,9 | 9 | 4 | 0,6,72 | | 5 | 2,6 | 4,5 | 6 | 1,72,82,9 | 3,42,62,7 | 7 | 7 | 62 | 8 | | 3,6 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
00119 |
Giải nhất |
71128 |
Giải nhì |
05561 |
Giải ba |
33339 65748 |
Giải tư |
61919 43137 84502 57037 72200 63637 82093 |
Giải năm |
1445 |
Giải sáu |
2822 1658 5502 |
Giải bảy |
902 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,23 | 6 | 1 | 92 | 03,2,6 | 2 | 2,8 | 9 | 3 | 73,9 | | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 8 | | 6 | 1,2 | 33 | 7 | | 2,4,5 | 8 | | 12,3 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|