|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
12125 |
Giải nhất |
98689 |
Giải nhì |
27420 |
Giải ba |
60129 93949 |
Giải tư |
33974 54011 85975 28612 72911 19929 17034 |
Giải năm |
0464 |
Giải sáu |
8639 8523 9383 |
Giải bảy |
638 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 9 | 12 | 1 | 12,2 | 1 | 2 | 0,3,5,92 | 2,8 | 3 | 4,8,9 | 3,6,7 | 4 | 9 | 2,7 | 5 | | | 6 | 4 | | 7 | 4,5 | 3 | 8 | 3,9 | 0,22,3,4 8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
32052 |
Giải nhất |
74614 |
Giải nhì |
70858 |
Giải ba |
96276 22610 |
Giải tư |
06806 83947 61103 82593 51600 45942 99716 |
Giải năm |
1700 |
Giải sáu |
8801 1237 7528 |
Giải bảy |
994 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02,1,3,6 | 0 | 1 | 0,4,6 | 4,5 | 2 | 8 | 0,9 | 3 | 7 | 1,92 | 4 | 2,7 | | 5 | 2,8 | 0,1,7 | 6 | | 3,4 | 7 | 6 | 2,5 | 8 | | | 9 | 3,42 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
82684 |
Giải nhất |
15252 |
Giải nhì |
13429 |
Giải ba |
71116 15075 |
Giải tư |
19837 83653 90997 57722 86200 19723 17372 |
Giải năm |
3385 |
Giải sáu |
5827 9362 5349 |
Giải bảy |
699 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0 | | 1 | 6 | 2,5,6,7 | 2 | 2,3,7,9 | 2,5 | 3 | 7 | 8 | 4 | 9 | 7,8 | 5 | 2,3 | 1 | 6 | 2 | 2,3,9 | 7 | 2,5 | | 8 | 4,5 | 2,4,9 | 9 | 0,7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
88758 |
Giải nhất |
62828 |
Giải nhì |
17771 |
Giải ba |
14823 68233 |
Giải tư |
45247 63469 69996 76345 43947 31572 15817 |
Giải năm |
2266 |
Giải sáu |
5819 1971 6731 |
Giải bảy |
032 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,72 | 1 | 7,9 | 3,7 | 2 | 3,6,8 | 2,3 | 3 | 1,2,3 | | 4 | 5,72 | 4 | 5 | 8 | 2,6,9 | 6 | 6,9 | 1,42 | 7 | 12,2 | 2,5 | 8 | | 1,6 | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
67482 |
Giải nhất |
71995 |
Giải nhì |
68647 |
Giải ba |
79231 79265 |
Giải tư |
08820 67117 82309 81380 71281 24099 71285 |
Giải năm |
9598 |
Giải sáu |
1991 4146 1459 |
Giải bảy |
449 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 9 | 3,8,92 | 1 | 7 | 8 | 2 | 0 | | 3 | 1 | | 4 | 6,7,9 | 6,8,9 | 5 | 9 | 4 | 6 | 5 | 1,4 | 7 | | 9 | 8 | 0,1,2,5 | 0,4,5,9 | 9 | 12,5,8,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
92082 |
Giải nhất |
58829 |
Giải nhì |
33332 |
Giải ba |
00166 97244 |
Giải tư |
50014 89148 43229 37226 44570 33642 17836 |
Giải năm |
7932 |
Giải sáu |
6208 8777 0203 |
Giải bảy |
830 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 3,8 | | 1 | 4 | 32,4,8 | 2 | 6,92 | 0 | 3 | 0,22,6 | 1,4 | 4 | 2,4,8 | | 5 | | 2,3,6,9 | 6 | 6 | 7 | 7 | 0,7 | 0,4 | 8 | 2 | 22 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
57732 |
Giải nhất |
96631 |
Giải nhì |
84823 |
Giải ba |
09354 33925 |
Giải tư |
41954 89100 04439 53242 38553 56800 57002 |
Giải năm |
9319 |
Giải sáu |
6489 0382 7696 |
Giải bảy |
554 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,2 | 3 | 1 | 9 | 0,3,4,8 | 2 | 3,5,9 | 2,5 | 3 | 1,2,9 | 53 | 4 | 2 | 2 | 5 | 3,43 | 9 | 6 | | | 7 | | | 8 | 2,9 | 1,2,3,8 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|