|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
82684 |
Giải nhất |
15252 |
Giải nhì |
13429 |
Giải ba |
71116 15075 |
Giải tư |
19837 83653 90997 57722 86200 19723 17372 |
Giải năm |
3385 |
Giải sáu |
5827 9362 5349 |
Giải bảy |
699 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0 | | 1 | 6 | 2,5,6,7 | 2 | 2,3,7,9 | 2,5 | 3 | 7 | 8 | 4 | 9 | 7,8 | 5 | 2,3 | 1 | 6 | 2 | 2,3,9 | 7 | 2,5 | | 8 | 4,5 | 2,4,9 | 9 | 0,7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
88758 |
Giải nhất |
62828 |
Giải nhì |
17771 |
Giải ba |
14823 68233 |
Giải tư |
45247 63469 69996 76345 43947 31572 15817 |
Giải năm |
2266 |
Giải sáu |
5819 1971 6731 |
Giải bảy |
032 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,72 | 1 | 7,9 | 3,7 | 2 | 3,6,8 | 2,3 | 3 | 1,2,3 | | 4 | 5,72 | 4 | 5 | 8 | 2,6,9 | 6 | 6,9 | 1,42 | 7 | 12,2 | 2,5 | 8 | | 1,6 | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
67482 |
Giải nhất |
71995 |
Giải nhì |
68647 |
Giải ba |
79231 79265 |
Giải tư |
08820 67117 82309 81380 71281 24099 71285 |
Giải năm |
9598 |
Giải sáu |
1991 4146 1459 |
Giải bảy |
449 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 9 | 3,8,92 | 1 | 7 | 8 | 2 | 0 | | 3 | 1 | | 4 | 6,7,9 | 6,8,9 | 5 | 9 | 4 | 6 | 5 | 1,4 | 7 | | 9 | 8 | 0,1,2,5 | 0,4,5,9 | 9 | 12,5,8,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
92082 |
Giải nhất |
58829 |
Giải nhì |
33332 |
Giải ba |
00166 97244 |
Giải tư |
50014 89148 43229 37226 44570 33642 17836 |
Giải năm |
7932 |
Giải sáu |
6208 8777 0203 |
Giải bảy |
830 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 3,8 | | 1 | 4 | 32,4,8 | 2 | 6,92 | 0 | 3 | 0,22,6 | 1,4 | 4 | 2,4,8 | | 5 | | 2,3,6,9 | 6 | 6 | 7 | 7 | 0,7 | 0,4 | 8 | 2 | 22 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
57732 |
Giải nhất |
96631 |
Giải nhì |
84823 |
Giải ba |
09354 33925 |
Giải tư |
41954 89100 04439 53242 38553 56800 57002 |
Giải năm |
9319 |
Giải sáu |
6489 0382 7696 |
Giải bảy |
554 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,2 | 3 | 1 | 9 | 0,3,4,8 | 2 | 3,5,9 | 2,5 | 3 | 1,2,9 | 53 | 4 | 2 | 2 | 5 | 3,43 | 9 | 6 | | | 7 | | | 8 | 2,9 | 1,2,3,8 | 9 | 6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
90929 |
Giải nhất |
18935 |
Giải nhì |
60231 |
Giải ba |
88667 07445 |
Giải tư |
60272 59741 00892 00537 07161 79620 51094 |
Giải năm |
7987 |
Giải sáu |
5603 2183 9843 |
Giải bảy |
496 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | 3,4,6 | 1 | | 6,7,9 | 2 | 0,9 | 0,4,8 | 3 | 1,5,7 | 9 | 4 | 1,3,5 | 3,4 | 5 | | 9 | 6 | 1,2,7 | 3,6,8 | 7 | 2 | | 8 | 3,7 | 2 | 9 | 2,4,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
35768 |
Giải nhất |
86824 |
Giải nhì |
06748 |
Giải ba |
92707 67873 |
Giải tư |
87911 11042 14792 02352 09593 28005 49330 |
Giải năm |
2093 |
Giải sáu |
0694 4022 6701 |
Giải bảy |
078 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,5,7 | 0,1 | 1 | 1 | 2,4,5,9 | 2 | 2,4 | 4,7,92 | 3 | 0 | 2,9 | 4 | 2,3,8 | 0 | 5 | 2 | | 6 | 8 | 0 | 7 | 3,8 | 4,6,7 | 8 | | | 9 | 2,32,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
56590 |
Giải nhất |
60648 |
Giải nhì |
21894 |
Giải ba |
91977 08472 |
Giải tư |
22589 26097 57082 07989 04731 19285 41346 |
Giải năm |
1927 |
Giải sáu |
8323 9206 6955 |
Giải bảy |
789 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6 | 3 | 1 | | 7,8 | 2 | 3,7 | 2 | 3 | 1 | 9 | 4 | 6,8 | 5,8 | 5 | 5,7 | 0,4 | 6 | | 2,5,7,9 | 7 | 2,7 | 4 | 8 | 2,5,93 | 83 | 9 | 0,4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|