|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
35459 |
Giải nhất |
70417 |
Giải nhì |
66064 |
Giải ba |
24568 02684 |
Giải tư |
36961 32202 02699 10136 28466 42469 79507 |
Giải năm |
4971 |
Giải sáu |
5200 2270 9215 |
Giải bảy |
338 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,7 | 6,7 | 1 | 4,5,7 | 0 | 2 | | | 3 | 6,8 | 1,6,8 | 4 | | 1 | 5 | 9 | 3,6 | 6 | 1,4,6,8 9 | 0,1 | 7 | 0,1 | 3,6 | 8 | 4 | 5,6,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
73230 |
Giải nhất |
77737 |
Giải nhì |
58938 |
Giải ba |
80642 32208 |
Giải tư |
44023 89768 35670 38458 65025 31229 02611 |
Giải năm |
0231 |
Giải sáu |
3124 2899 1122 |
Giải bảy |
091 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 8 | 1,3,9 | 1 | 1,6 | 2,4 | 2 | 2,3,4,5 9 | 2 | 3 | 0,1,7,8 | 2 | 4 | 2 | 2 | 5 | 8 | 1 | 6 | 8 | 3 | 7 | 0 | 0,3,5,6 | 8 | | 2,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
03646 |
Giải nhất |
40493 |
Giải nhì |
49436 |
Giải ba |
83859 54911 |
Giải tư |
63510 41345 02205 69376 96107 78455 74242 |
Giải năm |
2605 |
Giải sáu |
2191 8274 0474 |
Giải bảy |
523 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 52,7 | 1,9 | 1 | 0,1 | 4 | 2 | 3 | 2,9 | 3 | 6 | 72 | 4 | 2,5,6 | 02,4,5 | 5 | 5,9 | 3,4,7,8 | 6 | | 0 | 7 | 42,6 | | 8 | 6 | 5 | 9 | 1,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
98549 |
Giải nhất |
15018 |
Giải nhì |
36461 |
Giải ba |
32272 53719 |
Giải tư |
03875 38299 39812 14559 95685 75879 93053 |
Giải năm |
7923 |
Giải sáu |
6156 2674 9929 |
Giải bảy |
752 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,6 | 1 | 2,8,9 | 1,5,7 | 2 | 3,9 | 2,5 | 3 | | 7 | 4 | 1,9 | 7,8 | 5 | 2,3,6,9 | 5 | 6 | 1 | | 7 | 2,4,5,9 | 1 | 8 | 5 | 1,2,4,5 7,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
91310 |
Giải nhất |
58327 |
Giải nhì |
78011 |
Giải ba |
78039 69368 |
Giải tư |
52120 08358 32977 21104 65461 08221 27810 |
Giải năm |
4026 |
Giải sáu |
9497 0554 7531 |
Giải bảy |
343 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | 4 | 1,2,3,6 | 1 | 02,1 | | 2 | 0,1,6,7 | 4 | 3 | 1,9 | 0,5 | 4 | 3 | | 5 | 4,7,8 | 2 | 6 | 1,8 | 2,5,7,9 | 7 | 7 | 5,6 | 8 | | 3 | 9 | 7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
68745 |
Giải nhất |
02647 |
Giải nhì |
12853 |
Giải ba |
34975 55040 |
Giải tư |
62270 20419 89801 07201 44967 80798 59798 |
Giải năm |
2280 |
Giải sáu |
7348 7326 6427 |
Giải bảy |
350 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7,8 | 0 | 12 | 02 | 1 | 9 | | 2 | 6,7 | 5 | 3 | | | 4 | 0,5,72,8 | 4,7 | 5 | 0,3 | 2 | 6 | 7 | 2,42,6 | 7 | 0,5 | 4,92 | 8 | 0 | 1 | 9 | 82 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
32556 |
Giải nhất |
04687 |
Giải nhì |
64042 |
Giải ba |
92525 31697 |
Giải tư |
18442 80238 58366 80964 05154 69486 42292 |
Giải năm |
2418 |
Giải sáu |
6132 0805 5391 |
Giải bảy |
762 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 3,9 | 1 | 8 | 3,42,6,9 | 2 | 5 | | 3 | 1,2,8 | 5,6 | 4 | 22 | 0,2 | 5 | 4,6 | 5,6,8 | 6 | 2,4,6 | 8,9 | 7 | | 1,3 | 8 | 6,7 | | 9 | 1,2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|