|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
98549 |
Giải nhất |
15018 |
Giải nhì |
36461 |
Giải ba |
32272 53719 |
Giải tư |
03875 38299 39812 14559 95685 75879 93053 |
Giải năm |
7923 |
Giải sáu |
6156 2674 9929 |
Giải bảy |
752 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,6 | 1 | 2,8,9 | 1,5,7 | 2 | 3,9 | 2,5 | 3 | | 7 | 4 | 1,9 | 7,8 | 5 | 2,3,6,9 | 5 | 6 | 1 | | 7 | 2,4,5,9 | 1 | 8 | 5 | 1,2,4,5 7,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
91310 |
Giải nhất |
58327 |
Giải nhì |
78011 |
Giải ba |
78039 69368 |
Giải tư |
52120 08358 32977 21104 65461 08221 27810 |
Giải năm |
4026 |
Giải sáu |
9497 0554 7531 |
Giải bảy |
343 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | 4 | 1,2,3,6 | 1 | 02,1 | | 2 | 0,1,6,7 | 4 | 3 | 1,9 | 0,5 | 4 | 3 | | 5 | 4,7,8 | 2 | 6 | 1,8 | 2,5,7,9 | 7 | 7 | 5,6 | 8 | | 3 | 9 | 7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
68745 |
Giải nhất |
02647 |
Giải nhì |
12853 |
Giải ba |
34975 55040 |
Giải tư |
62270 20419 89801 07201 44967 80798 59798 |
Giải năm |
2280 |
Giải sáu |
7348 7326 6427 |
Giải bảy |
350 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7,8 | 0 | 12 | 02 | 1 | 9 | | 2 | 6,7 | 5 | 3 | | | 4 | 0,5,72,8 | 4,7 | 5 | 0,3 | 2 | 6 | 7 | 2,42,6 | 7 | 0,5 | 4,92 | 8 | 0 | 1 | 9 | 82 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
32556 |
Giải nhất |
04687 |
Giải nhì |
64042 |
Giải ba |
92525 31697 |
Giải tư |
18442 80238 58366 80964 05154 69486 42292 |
Giải năm |
2418 |
Giải sáu |
6132 0805 5391 |
Giải bảy |
762 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 3,9 | 1 | 8 | 3,42,6,9 | 2 | 5 | | 3 | 1,2,8 | 5,6 | 4 | 22 | 0,2 | 5 | 4,6 | 5,6,8 | 6 | 2,4,6 | 8,9 | 7 | | 1,3 | 8 | 6,7 | | 9 | 1,2,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
92559 |
Giải nhất |
91042 |
Giải nhì |
54589 |
Giải ba |
11417 24427 |
Giải tư |
16345 58178 24224 27162 90715 78352 61701 |
Giải năm |
9004 |
Giải sáu |
8897 8269 7905 |
Giải bảy |
123 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,4,5 | 0 | 1 | 5,7 | 4,5,6 | 2 | 0,3,4,7 | 2 | 3 | | 0,2 | 4 | 2,5 | 0,1,4 | 5 | 2,9 | | 6 | 2,9 | 1,2,9 | 7 | 8 | 7 | 8 | 9 | 5,6,8 | 9 | 7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
89038 |
Giải nhất |
05010 |
Giải nhì |
31144 |
Giải ba |
77337 40393 |
Giải tư |
62076 52223 13742 45534 46462 34150 93697 |
Giải năm |
7857 |
Giải sáu |
4313 3879 0242 |
Giải bảy |
247 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | | | 1 | 0,3 | 42,6 | 2 | 3 | 1,2,3,9 | 3 | 3,4,7,8 | 3,4 | 4 | 22,4,7 | | 5 | 0,7 | 7 | 6 | 2 | 3,4,5,9 | 7 | 6,9 | 3 | 8 | | 7 | 9 | 3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|