|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
43695 |
Giải nhất |
04965 |
Giải nhì |
18168 |
Giải ba |
97680 55253 |
Giải tư |
53252 79196 27039 85557 15240 09655 18233 |
Giải năm |
8627 |
Giải sáu |
6693 9320 0490 |
Giải bảy |
913 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8,9 | 0 | | | 1 | 3 | 5 | 2 | 0,7 | 1,3,5,9 | 3 | 3,9 | | 4 | 0 | 5,6,9 | 5 | 2,3,5,7 | 9 | 6 | 5,8 | 2,5,9 | 7 | | 6 | 8 | 0 | 3 | 9 | 0,3,5,6 7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
94534 |
Giải nhất |
90763 |
Giải nhì |
65489 |
Giải ba |
97131 39235 |
Giải tư |
85457 58977 32329 78927 80881 11540 15563 |
Giải năm |
6787 |
Giải sáu |
7257 0998 0092 |
Giải bảy |
661 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 3,6,8 | 1 | | 9 | 2 | 7,9 | 62 | 3 | 1,4,5 | 3 | 4 | 0 | 3 | 5 | 72 | | 6 | 1,32 | 2,52,72,8 | 7 | 72 | 9 | 8 | 1,7,9 | 2,8 | 9 | 2,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
96416 |
Giải nhất |
90182 |
Giải nhì |
08222 |
Giải ba |
82147 95264 |
Giải tư |
70673 13106 45953 97250 45451 33431 47369 |
Giải năm |
8056 |
Giải sáu |
5888 6422 9516 |
Giải bảy |
054 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6 | 3,5 | 1 | 62 | 22,8 | 2 | 22 | 5,7 | 3 | 1 | 5,6 | 4 | 7 | | 5 | 0,1,3,4 6 | 0,12,5,6 | 6 | 4,6,9 | 4 | 7 | 3 | 8 | 8 | 2,8 | 6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
74659 |
Giải nhất |
72524 |
Giải nhì |
45540 |
Giải ba |
75476 60961 |
Giải tư |
94391 68838 54969 39789 94132 89710 00326 |
Giải năm |
6480 |
Giải sáu |
2701 8586 2186 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 1 | 0,6,9 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4,6 | | 3 | 2,8 | 2,5 | 4 | 0 | | 5 | 4,9 | 2,7,82 | 6 | 1,9 | 8 | 7 | 6 | 3 | 8 | 0,62,7,9 | 5,6,8 | 9 | 1 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
53035 |
Giải nhất |
60374 |
Giải nhì |
22239 |
Giải ba |
68747 56700 |
Giải tư |
20247 68974 74304 73574 68301 24415 85717 |
Giải năm |
9936 |
Giải sáu |
2601 6364 2014 |
Giải bảy |
964 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,12,4 | 02 | 1 | 42,5,7 | | 2 | | | 3 | 5,6,9 | 0,12,62,73 | 4 | 72 | 1,3 | 5 | | 3 | 6 | 42 | 1,42 | 7 | 43 | | 8 | | 3 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
17028 |
Giải nhất |
95226 |
Giải nhì |
56532 |
Giải ba |
04879 20036 |
Giải tư |
04072 40443 88852 85709 91375 61317 14001 |
Giải năm |
0114 |
Giải sáu |
0910 9921 7291 |
Giải bảy |
252 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,9 | 0,2,9 | 1 | 0,4,7 | 3,52,7 | 2 | 1,6,8 | 4 | 3 | 2,6 | 1,9 | 4 | 3 | 7 | 5 | 22 | 2,3 | 6 | | 1 | 7 | 2,5,9 | 2 | 8 | | 0,7 | 9 | 1,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
12457 |
Giải nhất |
28681 |
Giải nhì |
11402 |
Giải ba |
31543 00008 |
Giải tư |
16926 24988 36240 09310 63059 21192 30515 |
Giải năm |
3690 |
Giải sáu |
7753 4418 4753 |
Giải bảy |
582 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 2,8 | 8 | 1 | 0,5,8 | 0,8,9 | 2 | 6,8 | 4,52 | 3 | | | 4 | 0,3 | 1 | 5 | 32,7,9 | 2 | 6 | | 5 | 7 | | 0,1,2,8 | 8 | 1,2,8 | 5 | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|