|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
92369 |
Giải nhất |
69681 |
Giải nhì |
82789 |
Giải ba |
34632 46120 |
Giải tư |
49039 11863 51432 44454 83855 95404 44189 |
Giải năm |
2461 |
Giải sáu |
1626 6769 7682 |
Giải bảy |
222 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,4 | 0,6,8 | 1 | | 2,32,8 | 2 | 0,2,6 | 6 | 3 | 22,9 | 0,5 | 4 | | 5 | 5 | 4,5 | 2 | 6 | 1,3,92 | | 7 | | | 8 | 1,2,92 | 3,62,82 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
78690 |
Giải nhất |
14271 |
Giải nhì |
98814 |
Giải ba |
05202 50929 |
Giải tư |
82433 98912 09726 37713 62626 06183 43325 |
Giải năm |
9095 |
Giải sáu |
2583 2985 4283 |
Giải bảy |
874 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 7 | 1 | 2,3,4 | 0,1 | 2 | 5,62,9 | 1,3,83 | 3 | 3 | 1,6,7 | 4 | | 2,8,9 | 5 | | 22 | 6 | 4 | | 7 | 1,4 | | 8 | 33,5 | 2 | 9 | 0,5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
30529 |
Giải nhất |
65633 |
Giải nhì |
97836 |
Giải ba |
32856 95884 |
Giải tư |
86682 47149 06151 49886 67156 80696 35256 |
Giải năm |
0269 |
Giải sáu |
9195 2094 1395 |
Giải bảy |
958 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5 | 1 | 2 | 1,8 | 2 | 9 | 3 | 3 | 3,6 | 8,9 | 4 | 9 | 92 | 5 | 1,63,8 | 3,53,8,9 | 6 | 9 | | 7 | | 5 | 8 | 2,4,6 | 2,4,6 | 9 | 4,52,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
08954 |
Giải nhất |
36187 |
Giải nhì |
65397 |
Giải ba |
15248 22078 |
Giải tư |
14663 96809 29816 45750 88399 97827 50805 |
Giải năm |
8788 |
Giải sáu |
4212 7014 3159 |
Giải bảy |
004 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,5,9 | | 1 | 2,4,6 | 1 | 2 | 7 | 6 | 3 | | 0,1,5 | 4 | 8 | 0 | 5 | 0,4,9 | 1,6 | 6 | 3,6 | 2,8,9 | 7 | 8 | 4,7,8 | 8 | 7,8 | 0,5,9 | 9 | 7,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
08332 |
Giải nhất |
29309 |
Giải nhì |
52540 |
Giải ba |
96903 76060 |
Giải tư |
28169 74545 32124 83646 45292 77567 39832 |
Giải năm |
4770 |
Giải sáu |
7590 8997 3781 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,9 | 0 | 3,7,9 | 8 | 1 | | 32,9 | 2 | 4,8 | 0 | 3 | 22 | 2 | 4 | 0,5,6 | 4 | 5 | | 4 | 6 | 0,7,9 | 0,6,9 | 7 | 0 | 2 | 8 | 1 | 0,6 | 9 | 0,2,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
41231 |
Giải nhất |
41022 |
Giải nhì |
54480 |
Giải ba |
34530 36990 |
Giải tư |
67141 40477 92916 83497 70853 77614 83527 |
Giải năm |
0052 |
Giải sáu |
7891 9940 6508 |
Giải bảy |
366 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8,9 | 0 | 7,8 | 3,4,9 | 1 | 4,6 | 2,5 | 2 | 2,7 | 5 | 3 | 0,1 | 1 | 4 | 0,1 | | 5 | 2,3 | 1,6 | 6 | 6 | 0,2,7,9 | 7 | 7 | 0 | 8 | 0 | | 9 | 0,1,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|