|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
09370 |
Giải nhất |
01713 |
Giải nhì |
37237 |
Giải ba |
53680 69208 |
Giải tư |
69698 32594 71089 76734 93274 68027 32716 |
Giải năm |
4196 |
Giải sáu |
0290 9554 3707 |
Giải bảy |
718 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 7,8 | | 1 | 3,6,82 | | 2 | 7 | 1 | 3 | 4,7 | 3,5,7,9 | 4 | | | 5 | 4 | 1,9 | 6 | | 0,2,3 | 7 | 0,4 | 0,12,9 | 8 | 0,9 | 8 | 9 | 0,4,6,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
53367 |
Giải nhất |
89844 |
Giải nhì |
98450 |
Giải ba |
64541 97420 |
Giải tư |
08773 49760 90058 84858 80781 78263 81323 |
Giải năm |
1476 |
Giải sáu |
6472 9496 9429 |
Giải bảy |
638 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6 | 0 | | 4,8 | 1 | 2 | 1,7 | 2 | 0,3,9 | 2,6,7 | 3 | 8 | 4 | 4 | 1,4 | | 5 | 0,82 | 7,9 | 6 | 0,3,7 | 6 | 7 | 2,3,6 | 3,52 | 8 | 1 | 2 | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
38612 |
Giải nhất |
42933 |
Giải nhì |
45463 |
Giải ba |
25410 33546 |
Giải tư |
28536 75100 59057 38499 01414 71982 77338 |
Giải năm |
7149 |
Giải sáu |
2853 0212 6836 |
Giải bảy |
194 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0 | | 1 | 0,22,4 | 12,8 | 2 | | 3,5,6 | 3 | 3,62,8 | 1,5,9 | 4 | 6,9 | | 5 | 3,4,7 | 32,4 | 6 | 3 | 5 | 7 | | 3 | 8 | 2 | 4,9 | 9 | 4,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
40866 |
Giải nhất |
54188 |
Giải nhì |
57053 |
Giải ba |
27580 18412 |
Giải tư |
71009 26043 99445 02073 95718 94022 62538 |
Giải năm |
2064 |
Giải sáu |
8777 0441 0754 |
Giải bảy |
253 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 9 | 4 | 1 | 2,8 | 1,2 | 2 | 2 | 4,52,7 | 3 | 8 | 5,6 | 4 | 1,3,5 | 4 | 5 | 32,4 | 6 | 6 | 4,6 | 7 | 7 | 3,7 | 1,3,8 | 8 | 0,8,9 | 0,8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
57619 |
Giải nhất |
66805 |
Giải nhì |
62996 |
Giải ba |
86824 62740 |
Giải tư |
38600 88996 79284 50381 69985 21895 73820 |
Giải năm |
7032 |
Giải sáu |
9220 4854 4568 |
Giải bảy |
759 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,4 | 0 | 0,2,5 | 8 | 1 | 9 | 0,3 | 2 | 02,4 | | 3 | 2 | 2,5,8 | 4 | 0 | 0,8,9 | 5 | 4,9 | 92 | 6 | 8 | | 7 | | 6 | 8 | 1,4,5 | 1,5 | 9 | 5,62 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
76595 |
Giải nhất |
17398 |
Giải nhì |
18889 |
Giải ba |
56010 96356 |
Giải tư |
26121 72448 59400 93975 79426 50994 58976 |
Giải năm |
2905 |
Giải sáu |
0577 0525 9120 |
Giải bảy |
141 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,5 | 2,4 | 1 | 0 | | 2 | 0,1,5,6 | | 3 | | 4,9 | 4 | 1,4,8 | 0,2,7,9 | 5 | 6 | 2,5,7 | 6 | | 7 | 7 | 5,6,7 | 4,9 | 8 | 9 | 8 | 9 | 4,5,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
36328 |
Giải nhất |
23834 |
Giải nhì |
62840 |
Giải ba |
75405 53865 |
Giải tư |
29952 82381 74359 49407 09752 72830 36392 |
Giải năm |
2324 |
Giải sáu |
3679 4344 4824 |
Giải bảy |
940 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42 | 0 | 5,7 | 8 | 1 | | 52,9 | 2 | 42,8 | | 3 | 0,4 | 22,3,4 | 4 | 02,4 | 0,6 | 5 | 22,9 | | 6 | 5 | 0,7 | 7 | 7,9 | 2 | 8 | 1 | 5,7 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
97420 |
Giải nhất |
78300 |
Giải nhì |
26370 |
Giải ba |
06687 37408 |
Giải tư |
31504 91632 03137 24653 47697 27551 59619 |
Giải năm |
9548 |
Giải sáu |
3738 9091 3401 |
Giải bảy |
196 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,1,4,8 | 0,52,9 | 1 | 9 | 3 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2,7,8 | 0 | 4 | 8 | | 5 | 12,3 | 9 | 6 | | 3,8,9 | 7 | 0 | 0,3,4 | 8 | 7 | 1 | 9 | 1,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|