|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
43033 |
Giải nhất |
30425 |
Giải nhì |
83915 |
Giải ba |
27009 44726 |
Giải tư |
84285 89644 16313 08261 32904 53113 33604 |
Giải năm |
2150 |
Giải sáu |
2914 9289 9237 |
Giải bảy |
468 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 42,9 | 6 | 1 | 32,4,5 | | 2 | 5,6 | 12,3 | 3 | 3,7 | 02,1,4 | 4 | 4 | 1,2,8 | 5 | 0 | 2 | 6 | 1,8 | 3 | 7 | 0 | 6 | 8 | 5,9 | 0,8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
58527 |
Giải nhất |
58531 |
Giải nhì |
95488 |
Giải ba |
30590 45851 |
Giải tư |
21442 39025 57869 25836 55319 42080 32137 |
Giải năm |
4042 |
Giải sáu |
5128 6640 5794 |
Giải bảy |
582 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | | 3,5 | 1 | 9 | 42,5,8 | 2 | 5,7,8 | | 3 | 1,6,7 | 9 | 4 | 0,22 | 2 | 5 | 1,2 | 3 | 6 | 9 | 2,3 | 7 | | 2,8 | 8 | 0,2,8 | 1,6 | 9 | 0,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
72983 |
Giải nhất |
14656 |
Giải nhì |
10101 |
Giải ba |
19819 18866 |
Giải tư |
50664 56678 58059 39768 39115 12338 40212 |
Giải năm |
0434 |
Giải sáu |
9114 9395 4358 |
Giải bảy |
195 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0,2,4,5 9 | 1 | 2 | | 8 | 3 | 4,8 | 1,3,6 | 4 | | 1,92 | 5 | 6,8,9 | 5,6 | 6 | 4,6,8 | | 7 | 8 | 3,5,6,7 | 8 | 3 | 1,5 | 9 | 52 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
83089 |
Giải nhất |
68362 |
Giải nhì |
81013 |
Giải ba |
52368 26281 |
Giải tư |
65076 13765 93244 15763 53010 56789 78238 |
Giải năm |
3515 |
Giải sáu |
0835 2672 0281 |
Giải bảy |
357 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 6,82 | 1 | 0,3,5 | 6,7 | 2 | | 1,6 | 3 | 5,8 | 4 | 4 | 4 | 1,3,6 | 5 | 7 | 7 | 6 | 1,2,3,5 8 | 5 | 7 | 2,6 | 3,6 | 8 | 12,92 | 82 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
49508 |
Giải nhất |
39544 |
Giải nhì |
82974 |
Giải ba |
71459 20420 |
Giải tư |
20388 85609 78721 09310 88048 41790 40216 |
Giải năm |
5833 |
Giải sáu |
9300 7991 6356 |
Giải bảy |
325 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,9 | 0 | 0,8,9 | 2,9 | 1 | 0,6 | | 2 | 0,1,5 | 3 | 3 | 3 | 4,7 | 4 | 4,5,8 | 2,4 | 5 | 6,9 | 1,5 | 6 | | | 7 | 4 | 0,4,8 | 8 | 8 | 0,5 | 9 | 0,1 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
46230 |
Giải nhất |
34674 |
Giải nhì |
73590 |
Giải ba |
27440 20335 |
Giải tư |
25840 76168 78299 04383 56333 17483 24878 |
Giải năm |
8642 |
Giải sáu |
0933 9267 7906 |
Giải bảy |
703 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,42,9 | 0 | 3,6 | | 1 | | 4 | 2 | | 0,32,82 | 3 | 02,32,5 | 7 | 4 | 02,2 | 3 | 5 | | 0 | 6 | 7,8 | 6 | 7 | 4,8 | 6,7 | 8 | 32 | 9 | 9 | 0,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
33230 |
Giải nhất |
06884 |
Giải nhì |
68445 |
Giải ba |
71084 55756 |
Giải tư |
78904 72825 77230 81680 96853 20920 60601 |
Giải năm |
1498 |
Giải sáu |
3420 8066 8997 |
Giải bảy |
559 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,32,8 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | | | 2 | 02,5 | 5 | 3 | 02 | 0,82 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 3,6,9 | 5,6 | 6 | 6,7 | 6,9 | 7 | | 9 | 8 | 0,42 | 5 | 9 | 7,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
15312 |
Giải nhất |
32681 |
Giải nhì |
23884 |
Giải ba |
60512 76799 |
Giải tư |
44370 91676 44468 47025 77807 64501 97924 |
Giải năm |
0520 |
Giải sáu |
9112 7590 0259 |
Giải bảy |
526 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 1,7 | 0,8 | 1 | 23 | 13 | 2 | 0,4,5,6 | | 3 | | 2,8 | 4 | | 2 | 5 | 9 | 2,7 | 6 | 8 | 0,8 | 7 | 0,6 | 6 | 8 | 1,4,7 | 5,9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|