|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
39801 |
Giải nhất |
18510 |
Giải nhì |
34781 |
Giải ba |
49447 00872 |
Giải tư |
72054 98325 47409 73812 25074 18875 22267 |
Giải năm |
3626 |
Giải sáu |
8532 7774 4479 |
Giải bảy |
816 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,9 | 0,8 | 1 | 0,2,6 | 1,3,7 | 2 | 5,6 | | 3 | 2,9 | 5,72 | 4 | 7 | 2,7 | 5 | 4 | 1,2 | 6 | 7 | 4,6 | 7 | 2,42,5,9 | | 8 | 1 | 0,3,7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
65391 |
Giải nhất |
60012 |
Giải nhì |
93911 |
Giải ba |
31740 23455 |
Giải tư |
41190 91100 74384 09929 96413 28456 15251 |
Giải năm |
0766 |
Giải sáu |
3209 0154 0335 |
Giải bảy |
788 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,9 | 1,5,9 | 1 | 1,2,3,6 | 1 | 2 | 9 | 1 | 3 | 5 | 5,8 | 4 | 0 | 3,5 | 5 | 1,4,5,6 | 1,5,6 | 6 | 6 | | 7 | | 8 | 8 | 4,8 | 0,2 | 9 | 0,1 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
13308 |
Giải nhất |
40082 |
Giải nhì |
90749 |
Giải ba |
52102 50689 |
Giải tư |
28925 29244 27632 37818 06925 24872 20964 |
Giải năm |
9087 |
Giải sáu |
4020 7977 4794 |
Giải bảy |
548 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,4,8 | | 1 | 8 | 0,3,7,8 | 2 | 0,52 | | 3 | 2 | 0,4,6,9 | 4 | 4,8,9 | 22 | 5 | | | 6 | 4 | 7,8 | 7 | 2,7 | 0,1,4 | 8 | 2,7,9 | 4,8 | 9 | 4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
97324 |
Giải nhất |
06380 |
Giải nhì |
60395 |
Giải ba |
37788 23570 |
Giải tư |
34845 49711 22958 68035 95715 48320 66550 |
Giải năm |
3804 |
Giải sáu |
2942 9728 7922 |
Giải bảy |
864 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7,8 | 0 | 4 | 1,9 | 1 | 1,5 | 2,4 | 2 | 0,2,4,8 | | 3 | 5 | 0,2,6 | 4 | 2,5 | 1,3,4,9 | 5 | 0,8 | | 6 | 4 | | 7 | 0 | 2,5,8 | 8 | 0,8 | | 9 | 1,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
65495 |
Giải nhất |
47018 |
Giải nhì |
94973 |
Giải ba |
76439 68610 |
Giải tư |
68907 87829 16760 40795 16845 42980 56658 |
Giải năm |
0516 |
Giải sáu |
7650 1896 6743 |
Giải bảy |
918 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6,8 | 0 | 7 | | 1 | 0,6,82 | | 2 | 9 | 4,7 | 3 | 9 | | 4 | 3,5 | 4,92 | 5 | 0,8 | 1,8,9 | 6 | 0 | 0 | 7 | 3 | 12,5 | 8 | 0,6 | 2,3 | 9 | 52,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
25910 |
Giải nhất |
91903 |
Giải nhì |
48619 |
Giải ba |
09478 45264 |
Giải tư |
64270 65012 84096 29670 78547 03485 95028 |
Giải năm |
6562 |
Giải sáu |
4473 7472 7446 |
Giải bảy |
321 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,72 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0,2,9 | 1,6,7 | 2 | 1,8 | 0,7 | 3 | | 6 | 4 | 6,7 | 8 | 5 | 7 | 4,9 | 6 | 2,4 | 4,5 | 7 | 02,2,3,8 | 2,7 | 8 | 5 | 1 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|