|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
259721 |
Giải nhất |
93424 |
Giải nhì |
00908 |
Giải ba |
71659 39489 |
Giải tư |
11642 67330 36828 50211 50081 47580 90737 |
Giải năm |
5760 |
Giải sáu |
5781 3163 4271 |
Giải bảy |
408 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 82,9 | 1,2,7,82 | 1 | 1 | 4 | 2 | 1,4,8 | 6 | 3 | 0,7 | 2 | 4 | 2 | | 5 | 9 | | 6 | 0,3 | 3 | 7 | 1 | 02,2 | 8 | 0,12,9 | 0,5,8 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
574070 |
Giải nhất |
59651 |
Giải nhì |
86406 |
Giải ba |
94883 62669 |
Giải tư |
78240 46757 15365 95792 38026 67568 94010 |
Giải năm |
1252 |
Giải sáu |
6594 0608 3479 |
Giải bảy |
083 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 6,8 | 5 | 1 | 0 | 5,9 | 2 | 6 | 82 | 3 | | 8,9 | 4 | 0 | 6 | 5 | 1,2,7 | 0,2 | 6 | 5,8,9 | 5 | 7 | 0,9 | 0,6 | 8 | 32,4 | 6,7 | 9 | 2,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
275726 |
Giải nhất |
37486 |
Giải nhì |
46126 |
Giải ba |
06815 26515 |
Giải tư |
12720 39061 88166 07500 01740 52854 76362 |
Giải năm |
6158 |
Giải sáu |
6501 2270 0201 |
Giải bảy |
927 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 7 | 0 | 0,12 | 02,6 | 1 | 52 | 6 | 2 | 0,62,7 | | 3 | | 5 | 4 | 0 | 12 | 5 | 4,8 | 22,6,8 | 6 | 0,1,2,6 | 2 | 7 | 0 | 5 | 8 | 6 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
130672 |
Giải nhất |
41976 |
Giải nhì |
49658 |
Giải ba |
31703 21959 |
Giải tư |
55195 61001 43929 93523 03625 25429 41152 |
Giải năm |
8708 |
Giải sáu |
2366 7663 6234 |
Giải bảy |
407 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,3,7,8 | 0 | 1 | 0 | 5,7 | 2 | 3,5,92 | 0,2,6 | 3 | 4 | 3 | 4 | | 2,9 | 5 | 2,8,9 | 6,7 | 6 | 3,6 | 0 | 7 | 2,6 | 0,5 | 8 | | 22,5 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
840131 |
Giải nhất |
10076 |
Giải nhì |
04141 |
Giải ba |
16174 62092 |
Giải tư |
53881 50152 50031 93768 76669 90790 78491 |
Giải năm |
9652 |
Giải sáu |
3974 6825 2612 |
Giải bảy |
947 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 32,4,8,9 | 1 | 2 | 1,52,9 | 2 | 5 | 5 | 3 | 12 | 72 | 4 | 1,7 | 2 | 5 | 22,3 | 7 | 6 | 8,9 | 4 | 7 | 42,6 | 6 | 8 | 1 | 6 | 9 | 0,1,2 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
121799 |
Giải nhất |
82385 |
Giải nhì |
88677 |
Giải ba |
34038 35918 |
Giải tư |
51165 48878 07585 42238 98326 53012 70557 |
Giải năm |
2108 |
Giải sáu |
1477 3397 8084 |
Giải bảy |
794 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 6 | 1 | 2,8 | 1 | 2 | 6 | | 3 | 82 | 8,9 | 4 | | 6,82 | 5 | 7 | 2 | 6 | 1,5 | 5,72,9 | 7 | 72,8 | 0,1,32,7 | 8 | 4,52 | 9 | 9 | 4,7,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
545152 |
Giải nhất |
56374 |
Giải nhì |
25971 |
Giải ba |
46060 15989 |
Giải tư |
16367 87303 53820 77924 03289 51203 43778 |
Giải năm |
2619 |
Giải sáu |
9756 6694 2432 |
Giải bảy |
872 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 32 | 1,7 | 1 | 1,9 | 3,5,7 | 2 | 0,4 | 02 | 3 | 2 | 2,7,9 | 4 | | | 5 | 2,6 | 5 | 6 | 0,7 | 6 | 7 | 1,2,4,8 | 7 | 8 | 92 | 1,82 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|