|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
955510 |
Giải nhất |
43775 |
Giải nhì |
15203 |
Giải ba |
30180 50006 |
Giải tư |
93071 59741 51374 65780 49562 12300 71841 |
Giải năm |
8143 |
Giải sáu |
6976 8402 7715 |
Giải bảy |
753 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,82 | 0 | 02,2,3,6 | 42,7 | 1 | 0,5 | 0,6 | 2 | | 0,4,5 | 3 | | 7 | 4 | 12,3 | 1,7 | 5 | 3 | 0,7 | 6 | 2 | | 7 | 1,4,5,6 | | 8 | 02 | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
343228 |
Giải nhất |
68461 |
Giải nhì |
79415 |
Giải ba |
54255 02411 |
Giải tư |
00035 80784 31168 99949 77251 57726 50828 |
Giải năm |
5688 |
Giải sáu |
6266 9565 3012 |
Giải bảy |
894 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,5,6 | 1 | 1,2,5,6 | 1 | 2 | 6,82 | | 3 | 5 | 8,9 | 4 | 9 | 1,3,5,6 | 5 | 1,5 | 1,2,6 | 6 | 1,5,6,8 | | 7 | | 22,6,8 | 8 | 4,8 | 4 | 9 | 4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
259721 |
Giải nhất |
93424 |
Giải nhì |
00908 |
Giải ba |
71659 39489 |
Giải tư |
11642 67330 36828 50211 50081 47580 90737 |
Giải năm |
5760 |
Giải sáu |
5781 3163 4271 |
Giải bảy |
408 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 82,9 | 1,2,7,82 | 1 | 1 | 4 | 2 | 1,4,8 | 6 | 3 | 0,7 | 2 | 4 | 2 | | 5 | 9 | | 6 | 0,3 | 3 | 7 | 1 | 02,2 | 8 | 0,12,9 | 0,5,8 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
574070 |
Giải nhất |
59651 |
Giải nhì |
86406 |
Giải ba |
94883 62669 |
Giải tư |
78240 46757 15365 95792 38026 67568 94010 |
Giải năm |
1252 |
Giải sáu |
6594 0608 3479 |
Giải bảy |
083 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 6,8 | 5 | 1 | 0 | 5,9 | 2 | 6 | 82 | 3 | | 8,9 | 4 | 0 | 6 | 5 | 1,2,7 | 0,2 | 6 | 5,8,9 | 5 | 7 | 0,9 | 0,6 | 8 | 32,4 | 6,7 | 9 | 2,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
275726 |
Giải nhất |
37486 |
Giải nhì |
46126 |
Giải ba |
06815 26515 |
Giải tư |
12720 39061 88166 07500 01740 52854 76362 |
Giải năm |
6158 |
Giải sáu |
6501 2270 0201 |
Giải bảy |
927 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 7 | 0 | 0,12 | 02,6 | 1 | 52 | 6 | 2 | 0,62,7 | | 3 | | 5 | 4 | 0 | 12 | 5 | 4,8 | 22,6,8 | 6 | 0,1,2,6 | 2 | 7 | 0 | 5 | 8 | 6 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
130672 |
Giải nhất |
41976 |
Giải nhì |
49658 |
Giải ba |
31703 21959 |
Giải tư |
55195 61001 43929 93523 03625 25429 41152 |
Giải năm |
8708 |
Giải sáu |
2366 7663 6234 |
Giải bảy |
407 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,3,7,8 | 0 | 1 | 0 | 5,7 | 2 | 3,5,92 | 0,2,6 | 3 | 4 | 3 | 4 | | 2,9 | 5 | 2,8,9 | 6,7 | 6 | 3,6 | 0 | 7 | 2,6 | 0,5 | 8 | | 22,5 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
840131 |
Giải nhất |
10076 |
Giải nhì |
04141 |
Giải ba |
16174 62092 |
Giải tư |
53881 50152 50031 93768 76669 90790 78491 |
Giải năm |
9652 |
Giải sáu |
3974 6825 2612 |
Giải bảy |
947 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 32,4,8,9 | 1 | 2 | 1,52,9 | 2 | 5 | 5 | 3 | 12 | 72 | 4 | 1,7 | 2 | 5 | 22,3 | 7 | 6 | 8,9 | 4 | 7 | 42,6 | 6 | 8 | 1 | 6 | 9 | 0,1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|