|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
843071 |
Giải nhất |
98776 |
Giải nhì |
12766 |
Giải ba |
51247 74842 |
Giải tư |
35572 92688 11094 21158 20952 98506 64047 |
Giải năm |
1882 |
Giải sáu |
9497 8712 3076 |
Giải bảy |
673 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 7 | 1 | 2 | 1,4,5,7 8 | 2 | | 7 | 3 | | 9 | 4 | 2,72 | 5 | 5 | 2,5,8 | 0,6,72 | 6 | 6 | 42,9 | 7 | 1,2,3,62 | 5,8 | 8 | 2,8 | | 9 | 4,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
466520 |
Giải nhất |
19612 |
Giải nhì |
59717 |
Giải ba |
81163 62558 |
Giải tư |
23099 51279 31224 93193 31738 91434 42588 |
Giải năm |
2278 |
Giải sáu |
6690 4539 2013 |
Giải bảy |
157 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | | | 1 | 2,3,7 | 1 | 2 | 0,4 | 1,6,9 | 3 | 4,8,9 | 2,3,5 | 4 | | | 5 | 4,7,8 | | 6 | 3 | 1,5 | 7 | 8,9 | 3,5,7,8 | 8 | 8 | 3,7,9 | 9 | 0,3,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
045486 |
Giải nhất |
70950 |
Giải nhì |
18595 |
Giải ba |
92979 60102 |
Giải tư |
01165 23250 29303 90085 99717 67600 42072 |
Giải năm |
0367 |
Giải sáu |
5790 7404 8172 |
Giải bảy |
931 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52,9 | 0 | 0,2,3,4 | 3 | 1 | 7 | 0,72 | 2 | | 0 | 3 | 1,7 | 0 | 4 | | 6,8,9 | 5 | 02 | 8 | 6 | 5,7 | 1,3,6 | 7 | 22,9 | | 8 | 5,6 | 7 | 9 | 0,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
678206 |
Giải nhất |
62576 |
Giải nhì |
05717 |
Giải ba |
31747 20167 |
Giải tư |
81665 28008 81240 64941 51759 82621 48826 |
Giải năm |
8990 |
Giải sáu |
9435 3641 6529 |
Giải bảy |
565 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 6,8 | 2,42 | 1 | 6,7 | | 2 | 1,6,9 | | 3 | 5 | | 4 | 0,12,7 | 3,62 | 5 | 9 | 0,1,2,7 | 6 | 52,7 | 1,4,6 | 7 | 6 | 0 | 8 | | 2,5 | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
399791 |
Giải nhất |
17386 |
Giải nhì |
60289 |
Giải ba |
91692 51556 |
Giải tư |
23286 38579 51559 70545 67241 94946 74393 |
Giải năm |
9574 |
Giải sáu |
6364 1351 9385 |
Giải bảy |
664 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 4,5,9 | 1 | | 9 | 2 | | 9 | 3 | 0 | 62,7 | 4 | 1,5,6 | 4,8 | 5 | 1,6,9 | 4,5,82 | 6 | 42 | | 7 | 4,9 | | 8 | 5,62,9 | 5,7,8 | 9 | 1,2,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
269328 |
Giải nhất |
03661 |
Giải nhì |
81185 |
Giải ba |
65102 60381 |
Giải tư |
64614 50595 65899 56457 19180 97290 80486 |
Giải năm |
0610 |
Giải sáu |
7141 3036 0579 |
Giải bảy |
994 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8,9 | 0 | 0,2 | 4,6,8 | 1 | 0,4 | 0 | 2 | 8 | | 3 | 6 | 1,9 | 4 | 1 | 8,9 | 5 | 7 | 3,8 | 6 | 1 | 5 | 7 | 9 | 2 | 8 | 0,1,5,6 | 7,9 | 9 | 0,4,5,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
428917 |
Giải nhất |
02265 |
Giải nhì |
34194 |
Giải ba |
20161 92832 |
Giải tư |
81441 72437 25064 09297 00301 60507 56928 |
Giải năm |
4474 |
Giải sáu |
2668 0933 6264 |
Giải bảy |
274 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,7 | 0,4,6 | 1 | 7 | 3 | 2 | 0,8 | 3 | 3 | 2,3,7 | 62,72,9 | 4 | 1 | 6 | 5 | | | 6 | 1,42,5,8 | 0,1,3,9 | 7 | 42 | 2,6 | 8 | | | 9 | 4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|