|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
302130 |
Giải nhất |
35116 |
Giải nhì |
14726 |
Giải ba |
23309 50131 |
Giải tư |
58831 75199 85897 69243 47471 53269 23817 |
Giải năm |
5805 |
Giải sáu |
6814 4014 4422 |
Giải bảy |
195 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,9 | 32,7 | 1 | 42,6,7,8 | 2 | 2 | 2,6 | 4 | 3 | 0,12 | 12 | 4 | 3 | 0,9 | 5 | | 1,2 | 6 | 9 | 1,9 | 7 | 1 | 1 | 8 | | 0,6,9 | 9 | 5,7,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
043467 |
Giải nhất |
38734 |
Giải nhì |
99562 |
Giải ba |
93643 01296 |
Giải tư |
54351 12849 54352 10151 16215 46183 69552 |
Giải năm |
5776 |
Giải sáu |
5387 6507 8270 |
Giải bảy |
835 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 52,9 | 1 | 5 | 52,6 | 2 | | 4,8 | 3 | 4,5 | 3 | 4 | 3,9 | 1,3 | 5 | 12,22 | 7,9 | 6 | 2,7 | 0,6,8 | 7 | 0,6 | | 8 | 3,7 | 4 | 9 | 1,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
793105 |
Giải nhất |
17640 |
Giải nhì |
03269 |
Giải ba |
57207 70355 |
Giải tư |
65798 85507 26712 92901 07534 34651 60625 |
Giải năm |
9643 |
Giải sáu |
2824 3763 6517 |
Giải bảy |
835 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,5,72 | 0,5 | 1 | 2,7 | 1 | 2 | 4,5 | 4,6 | 3 | 4,5,6 | 2,3 | 4 | 0,3 | 0,2,3,5 | 5 | 1,5 | 3 | 6 | 3,9 | 02,1 | 7 | | 9 | 8 | | 6 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
398255 |
Giải nhất |
33316 |
Giải nhì |
36139 |
Giải ba |
23566 95700 |
Giải tư |
63053 62814 36242 83237 23667 53888 57746 |
Giải năm |
2650 |
Giải sáu |
8785 5382 2882 |
Giải bảy |
068 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | | 1 | 4,62 | 4,82 | 2 | | 5 | 3 | 7,9 | 1 | 4 | 2,6 | 5,8 | 5 | 0,3,5 | 12,4,6 | 6 | 6,7,8 | 3,6 | 7 | | 6,8 | 8 | 22,5,8 | 3 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
251274 |
Giải nhất |
61046 |
Giải nhì |
66092 |
Giải ba |
80783 31976 |
Giải tư |
72100 53172 31558 57791 28639 55863 11059 |
Giải năm |
0066 |
Giải sáu |
1388 1699 7687 |
Giải bảy |
137 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 | | 7,9 | 2 | | 6,8 | 3 | 7,9 | 7 | 4 | 6 | 7 | 5 | 8,9 | 4,6,7 | 6 | 3,6 | 3,8 | 7 | 2,4,5,6 | 5,8 | 8 | 3,7,8 | 3,5,9 | 9 | 1,2,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
484459 |
Giải nhất |
29829 |
Giải nhì |
03164 |
Giải ba |
41246 36908 |
Giải tư |
42660 54748 10743 87454 63007 87898 63928 |
Giải năm |
0449 |
Giải sáu |
7717 0210 0487 |
Giải bảy |
473 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 7,8 | 5 | 1 | 0,7 | | 2 | 8,9 | 4,7 | 3 | | 5,6 | 4 | 3,6,8,9 | | 5 | 1,4,9 | 4 | 6 | 0,4 | 0,1,8 | 7 | 3 | 0,2,4,9 | 8 | 7 | 2,4,5 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
781342 |
Giải nhất |
82803 |
Giải nhì |
95904 |
Giải ba |
12986 65712 |
Giải tư |
38935 91635 22020 15592 30678 63596 38907 |
Giải năm |
2151 |
Giải sáu |
8813 2815 9085 |
Giải bảy |
956 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3,4,7 | 5 | 1 | 2,3,5 | 1,4,9 | 2 | 0 | 0,1 | 3 | 52 | 0 | 4 | 0,2 | 1,32,8 | 5 | 1,6 | 5,8,9 | 6 | | 0 | 7 | 8 | 7 | 8 | 5,6 | | 9 | 2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|